Giá cả tại Tarija

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Tarija? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Tarija.

Giá siêu thị ở Tarija là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Tarija có cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Tarija: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Tarija: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 18 hours ago)

Tiền tệ trong Bolivia Boliviano Bolivia (BOB). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0271 Boliviano Bolivia. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,271 Boliviano Bolivia. Và ngược lại: Với 10 Boliviano Bolivia bạn có thể nhận được 36,8 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Bolivia so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 63%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 74%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Tarija, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 56%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 41%.

Khách sạn có đắt không tại Tarija? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Tarija?

Giá trung bình của chỗ ở tại Bolivia là ₫1.09M (BOB 295). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Bolivia tại ₫713K (BOB 193). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫856K (BOB 232) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.04M (BOB 282) tại Bolivia Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫2.2M (BOB 597)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Tarija? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Tarija không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Tarija, chẳng hạn như: Gạo, Pho mát, nước đóng chai, cà chua, or Chuối (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Tarija không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Tarija là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Tarija?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 92.1 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 157 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 368 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 107 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 36.8 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Tarija, bao gồm cả Gạo, Pho mát, nước đóng chai, cà chua, or Chuối


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Tarija trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Paraguay, Peru, Brasil, Chi-lê, and Montenegro.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Tarija

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Tarija

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Tarija

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Tarija

Tarija - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.05M (₫564K - ₫1.84M)

Phí

₫1.05M (₫564K - ₫1.84M)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.27M (₫1.07M - ₫1.47M)

Internet

₫1.27M (₫1.07M - ₫1.47M)
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫645K (₫276K - ₫1.11M)

quần Jean

₫645K (₫276K - ₫1.11M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫8.2M

thu nhập trung bình

₫8.2M
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫8.29M (₫7.74M - ₫8.84M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫8.29M (₫7.74M - ₫8.84M)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫2.95M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫2.95M
Giá cả ở 95% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫31.3K (₫18.4K - ₫44.2K)

bánh mì

₫31.3K (₫18.4K - ₫44.2K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫124K (₫111K - ₫140K)

Pho mát

₫124K (₫111K - ₫140K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫30.7K (₫22.1K - ₫47.9K)

Gạo

₫30.7K (₫22.1K - ₫47.9K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫55.3K

cà chua

₫55.3K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫27.6K (₫18.4K - ₫36.8K)

Chuối

₫27.6K (₫18.4K - ₫36.8K)
Giá cả ở 35% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫92.1K (₫55.3K - ₫258K)

Rượu

₫92.1K (₫55.3K - ₫258K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫92.1K (₫55.3K - ₫184K)

nhà hàng rẻ

₫92.1K (₫55.3K - ₫184K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫53.4K (₫36.8K - ₫73.7K)

bia địa phương

₫53.4K (₫36.8K - ₫73.7K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫61.4K (₫44.2K - ₫73.7K)

Cà phê

₫61.4K (₫44.2K - ₫73.7K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫25.8K (₫18.4K - ₫36.8K)

chai nước

₫25.8K (₫18.4K - ₫36.8K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫157K (₫147K - ₫166K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫157K (₫147K - ₫166K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫36.8K (₫29.5K - ₫44.2K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫36.8K (₫29.5K - ₫44.2K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Tarija

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫18.4K (BOB 5)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫31.3K (BOB 8.5)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫70.2K (BOB 19.1)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫124K (BOB 34)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫29.5K (BOB 8)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫92.1K (BOB 25)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫42.8K (BOB 11.6)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫49.1K (BOB 13.3)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫73.7K (BOB 20)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫104K (BOB 28)
  11. Táo (1kg) ₫36.8K (BOB 10)
  12. Cam (1kg) ₫27.6K (BOB 7.5)
  13. Khoai tây (1kg) ₫36.8K (BOB 10)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫8.6K (BOB 2.3)
  15. Một kg gạo trắng ₫30.7K (BOB 8.3)
  16. Cà chua (1kg) ₫55.3K (BOB 15)
  17. Chuối (1kg) ₫27.6K (BOB 7.5)
  18. Hành tây (1kg) ₫36.8K (BOB 10)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫160K (BOB 43)

Giá Trong Nhà Hàng Tarija

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫92.1K (BOB 25)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫368K (BOB 100)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫157K (BOB 43)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫53.4K (BOB 14.5)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫55.3K (BOB 15)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫36.8K (BOB 10)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫25.8K (BOB 7)
  8. Cà phê cappuccino ₫61.4K (BOB 16.7)

Chi Phí Sinh Hoạt Tarija

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫7.37K (BOB 2)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫792K (BOB 215)
  3. Xăng (1 lít) ₫12.9K (BOB 3.5)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫495M (BOB 135K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫8.29M (BOB 2.25K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫5.71M (BOB 1.55K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫12.9M (BOB 3.5K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫2.95M (BOB 800)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.05M (BOB 284)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.27M (BOB 345)
  11. numb_34 ₫737K (BOB 200)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫645K (BOB 175)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫737K (BOB 200)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.01M (BOB 275)
  15. 1 đôi giày da nam ₫553K (BOB 150)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫543M (BOB 148K)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫1.57M (BOB 425)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫19.3M (BOB 5.25K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫33.2M (BOB 9K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫17.5M (BOB 4.75K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫8.2M (BOB 2.23K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 5,5%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫36.8K (BOB 10)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫29.5K (BOB 8)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫120K (BOB 33)

Chi Phí Giải Trí Tarija

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫970K (BOB 263)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫111K (BOB 30)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫184K (BOB 50)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Bolivia là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Bolivia

Giá: La Paz   Tarija   Cochabamba   Sucre   San Ignacio de Velasco   Montero   Oruro   Santa Cruz   Caranavi   Trinidad  

Chi phí sống tại Bolivia: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Bolivia với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

cà chua

₫55.3K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫31.3K (₫18.4K - ₫44.2K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫92.1K (₫55.3K - ₫184K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫27.6K (₫18.4K - ₫36.8K)
Giá cả ở 35% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫61.4K (₫44.2K - ₫73.7K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫124K (₫111K - ₫140K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ