Giá cả tại San Ignacio de Velasco

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở San Ignacio de Velasco? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong San Ignacio de Velasco.

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở San Ignacio de Velasco? San Ignacio de Velasco - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? San Ignacio de Velasco - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại San Ignacio de Velasco: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 19 hours ago)

Tiền tệ trong Bolivia Boliviano Bolivia (BOB). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0271 Boliviano Bolivia. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,271 Boliviano Bolivia. Và ngược lại: Với 10 Boliviano Bolivia bạn có thể nhận được 36,8 nghìn Đồng Việt Nam.


Khách sạn có đắt không tại San Ignacio de Velasco? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở San Ignacio de Velasco?

Giá trung bình của chỗ ở tại Bolivia là ₫1.02M (BOB 276). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫916K (BOB 249) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.09M (BOB 297) tại Bolivia


Có đắt không trong các cửa hàng ở San Ignacio de Velasco? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại San Ignacio de Velasco không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong San Ignacio de Velasco, chẳng hạn như: Thịt bò, bánh mì, Táo, Bia, or Thuốc lá (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở San Ignacio de Velasco không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại San Ignacio de Velasco là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở San Ignacio de Velasco?


Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại San Ignacio de Velasco, bao gồm cả Thịt bò, bánh mì, Táo, Bia, or Thuốc lá


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở San Ignacio de Velasco trong các nước lân cận? Xem giá tại: Paraguay, Peru, Brasil, Chi-lê, and Montenegro.

San Ignacio de Velasco - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá bánh mì ₫111K

bánh mì

₫111K
22% hơn nước Mỹ

Giá Pho mát ₫92.1K

Pho mát

₫92.1K
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫18.4K

Gạo

₫18.4K
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫25.8K

cà chua

₫25.8K
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫55.3K

Chuối

₫55.3K
29% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫184K

Rượu

₫184K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm San Ignacio De Velasco

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫18.4K (BOB 5)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫111K (BOB 30)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫88.4K (BOB 24)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫92.1K (BOB 25)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫29.5K (BOB 8)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫184K (BOB 50)
  7. Táo (1kg) ₫73.7K (BOB 20)
  8. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫44.2K (BOB 12)
  9. Cam (1kg) ₫36.8K (BOB 10)
  10. Khoai tây (1kg) ₫36.8K (BOB 10)
  11. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫44.2K (BOB 12)
  12. Rau diếp (1 cái đầu) ₫14.7K (BOB 4)
  13. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫66.3K (BOB 18)
  14. Một kg gạo trắng ₫18.4K (BOB 5)
  15. Cà chua (1kg) ₫25.8K (BOB 7)
  16. Chuối (1kg) ₫55.3K (BOB 15)
  17. Hành tây (1kg) ₫18.4K (BOB 5)
  18. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫111K (BOB 30)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Bolivia là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Bolivia

Giá: La Paz   Tarija   Cochabamba   Sucre   San Ignacio de Velasco   Montero   Oruro   Santa Cruz   Caranavi   Trinidad  

Chi phí sống tại Bolivia: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Bolivia với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

cà chua

₫25.8K
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ