Giá cả tại Caranavi

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Caranavi? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Caranavi.

Caranavi thay đổi giá cả hikersbay.com
Caranavi Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Caranavi? Caranavi - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Caranavi - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Caranavi: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 10 hours ago)

Tiền tệ trong Bolivia Boliviano Bolivia (BOB). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0282 Boliviano Bolivia. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,282 Boliviano Bolivia. Và ngược lại: Với 10 Boliviano Bolivia bạn có thể nhận được 35,4 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Bolivia so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 59%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 54%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Caranavi thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 70%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 49%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Caranavi? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Caranavi không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Caranavi, chẳng hạn như: Bia, cà chua, ức gà, nước đóng chai, or Táo (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Caranavi không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Caranavi là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Caranavi?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 60.2 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 177 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 70.9 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 17.7 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Caranavi, bao gồm cả Bia, cà chua, ức gà, nước đóng chai, or Táo


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Caranavi trong các nước lân cận? Xem giá tại: Paraguay, Peru, Brasil, Chi-lê, and Montenegro.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Caranavi

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Caranavi

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Caranavi

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Caranavi

Caranavi - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.47M

Phí

₫2.47M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.63M

Internet

₫1.63M
Giá cả ở 6,8% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫8.85M

thu nhập trung bình

₫8.85M
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫21.3M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫21.3M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫23.7M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫23.7M
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫35.4K

bánh mì

₫35.4K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫70.9K

Gạo

₫70.9K
Giá cả ở 37% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫28.3K

cà chua

₫28.3K
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫42.5K

Chuối

₫42.5K
3,1% hơn nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫60.2K

nhà hàng rẻ

₫60.2K
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫35.4K

bia địa phương

₫35.4K
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫81.5K

Cà phê

₫81.5K
Giá cả ở 35% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫12.4K

chai nước

₫12.4K
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫177K

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫177K
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫17.7K

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫17.7K
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Caranavi

  1. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫35.4K (BOB 10)
  2. Trứng (bình thường) (12) ₫21.3K (BOB 6)
  3. Nước (chai 1,5 lít) ₫24.8K (BOB 7)
  4. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫53.1K (BOB 15)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫106K (BOB 30)
  6. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫77.9K (BOB 22)
  7. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫46.1K (BOB 13)
  8. Táo (1kg) ₫81.5K (BOB 23)
  9. Cam (1kg) ₫35.4K (BOB 10)
  10. Khoai tây (1kg) ₫26.6K (BOB 7.5)
  11. Một kg gạo trắng ₫70.9K (BOB 20)
  12. Cà chua (1kg) ₫28.3K (BOB 8)
  13. Chuối (1kg) ₫42.5K (BOB 12)
  14. Hành tây (1kg) ₫17.7K (BOB 5)
  15. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫142K (BOB 40)

Giá Trong Nhà Hàng Caranavi

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫60.2K (BOB 17)
  2. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫177K (BOB 50)
  3. Bia tươi (0,5 lít) ₫35.4K (BOB 10)
  4. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫213K (BOB 60)
  5. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫17.7K (BOB 5)
  6. Nước (chai 0.33 lít) ₫12.4K (BOB 3.5)
  7. Cà phê cappuccino ₫81.5K (BOB 23)

Chi Phí Sinh Hoạt Caranavi

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.22M (BOB 345)
  2. 1 đôi giày da nam ₫1.77M (BOB 500)
  3. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫12.4K (BOB 3.5)
  4. Vé tháng (giá thường) ₫354K (BOB 100)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫354M (BOB 100K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫21.3M (BOB 6K)
  7. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫14.2M (BOB 4K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫28.3M (BOB 7.98K)
  9. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫23.7M (BOB 6.7K)
  10. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.47M (BOB 696)
  11. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫3.54M (BOB 1K)
  12. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.63M (BOB 459)
  13. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫70.9M (BOB 20K)
  14. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫8.85M (BOB 2.5K)
  15. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫35.4K (BOB 10)
  16. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫42.5K (BOB 12)
  17. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫354K (BOB 100)
  18. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫744K (BOB 210)

Chi Phí Giải Trí Caranavi

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫354K (BOB 100)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫531K (BOB 150)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫159K (BOB 45)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Bolivia là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Bolivia

Giá: La Paz   Tarija   Cochabamba   Sucre   San Ignacio de Velasco   Montero   Oruro   Santa Cruz   Caranavi   Trinidad  

Chi phí sống tại Bolivia: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Bolivia với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Internet

₫1.63M
Giá cả ở 6.8% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫2.47M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫8.85M
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫28.3K
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫177K
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ