Chi phí sinh hoạt và chi phí tại Bolivia

Chi phí sinh hoạt là bao nhiêu, bạn phải chi bao nhiêu cho lệ phí và chi phí trong Bolivia? Chi phí của một khoản thế chấp là bao nhiêu, thu nhập trung bình ở Bolivia là bao nhiêu và bạn phải chi bao nhiêu cho quần áo hoặc một căn hộ ở trung tâm hoặc ngoại ô thành phố?
Dưới đây bạn sẽ đọc về các chi phí, phí, giá thuê, bao nhiêu bạn phải trả cho quần áo hoặc giày dép và chi phí sinh hoạt tại Bolivia (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Tiền tệ trong Bolivia Boliviano Bolivia (BOB). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0274 Boliviano Bolivia. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,274 Boliviano Bolivia. Và ngược lại: Với 10 Boliviano Bolivia bạn có thể nhận được 36,5 nghìn Đồng Việt Nam.


Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại Bolivia


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Bolivia là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Bolivia

Giá: La Paz   Tarija   Cochabamba   Sucre   San Ignacio de Velasco   Montero   Oruro   Santa Cruz   Caranavi   Trinidad  


Giá Phí ₫959K (₫548K - ₫1.83M)

Phí

₫959K (₫548K - ₫1.83M)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.15M (₫840K - ₫1.68M)

Internet

₫1.15M (₫840K - ₫1.68M)
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.11M (₫505K - ₫1.83M)

quần Jean

₫1.11M (₫505K - ₫1.83M)
Giá cả ở 17% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫9.68M

thu nhập trung bình

₫9.68M
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫7.8M (₫5.48M - ₫14.6M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫7.8M (₫5.48M - ₫14.6M)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫9.2M (₫6.58M - ₫18.3M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫9.2M (₫6.58M - ₫18.3M)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Chi phí sinh hoạt tại Bolivia:

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫7.31K (BOB 2)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫621K (BOB 170)
  3. Xăng (1 lít) ₫13.7K (BOB 3.8)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫375M (BOB 103K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫7.8M (BOB 2.13K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫5.46M (BOB 1.49K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫14.2M (BOB 3.88K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫9.2M (BOB 2.52K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫959K (BOB 263)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.15M (BOB 314)
  11. numb_34 ₫569K (BOB 156)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.11M (BOB 304)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.37M (BOB 374)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.78M (BOB 487)
  15. 1 đôi giày da nam ₫1.56M (BOB 428)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫467M (BOB 128K)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫4.45M (BOB 1.22K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫29.1M (BOB 7.97K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫89M (BOB 24.4K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫21.3M (BOB 5.83K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫9.68M (BOB 2.65K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 7,3%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫36.5K (BOB 10)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫36.5K (BOB 10)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫183K (BOB 50)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Giá thay đổi trong những năm trước tại Bolivia

Thay đổi giá tại Một Mét Vuông Của Căn Hộ Ở Trung Tâm qua các năm: 2016: 28,8 Tr ₫(7,87 N BOB), 2017: 27 Tr ₫(7,39 N BOB) và 2018: 28,1 Tr ₫(7,69 N BOB)

Bolivia thay đổi giá cả: Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố 2016-2018
Bolivia thay đổi giá cả Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố hikersbay.com

Thu nhập có tăng trong Bolivia không?
Xem mức lương trung bình trong những năm trước tại 2016: 12,8 Tr ₫(3,49 N BOB), 2017: 11,4 Tr ₫(3,11 N BOB) và 2018: 11,5 Tr ₫(3,16 N BOB)

Bolivia thay đổi giá cả: Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) 2016-2018
Bolivia thay đổi giá cả Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) hikersbay.com

Thay đổi giá tại Phí qua các năm: 2016: 1,25 Tr ₫(343 BOB), 2017: 1,08 Tr ₫(294 BOB) và 2018: 946 N ₫(259 BOB)

Bolivia thay đổi giá cả: Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 2016-2018
Bolivia thay đổi giá cả Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 hikersbay.com

Thay đổi giá tại Internet qua các năm: 2016: 1,92 Tr ₫(526 BOB), 2017: 1,76 Tr ₫(481 BOB) và 2018: 1,34 Tr ₫(366 BOB)

Bolivia thay đổi giá cả: Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) 2016-2018
Bolivia thay đổi giá cả Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) hikersbay.com

Giá cả trong các cửa hàng quần áo tại Bolivia có thay đổi trong những năm gần đây không?
Ví dụ, đây là cách giá quần jeans đã thay đổi tại 2016: 1,74 Tr ₫(475 BOB), 2017: 1,16 Tr ₫(317 BOB) và 2018: 1,39 Tr ₫(380 BOB)

Bolivia thay đổi giá cả: 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) 2016-2018
Bolivia thay đổi giá cả 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) hikersbay.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Phí

₫959K (₫548K - ₫1.83M)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫26K (₫14.6K - ₫43.8K)
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫183K (₫146K - ₫202K)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫9.68M
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫24.6K (₫18.3K - ₫36.5K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫1.11M (₫505K - ₫1.83M)
Giá cả ở 17% thấp hơn so với nước Mỹ