Giá thực phẩm tại Bolivia

Có đắt không trong các cửa hàng ở Bolivia? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Bolivia không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Bolivia, chẳng hạn như: Táo, Chuối, Thuốc lá, Sữa, or Trứng (Bản cập nhật cuối cùng: 6 days ago)

Tiền tệ trong Bolivia Boliviano Bolivia (BOB). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0271 Boliviano Bolivia. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,271 Boliviano Bolivia. Và ngược lại: Với 10 Boliviano Bolivia bạn có thể nhận được 36,8 nghìn Đồng Việt Nam.


Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại Bolivia


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Bolivia là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Bolivia

Giá: La Paz   Tarija   Cochabamba   Sucre   San Ignacio de Velasco   Montero   Oruro   Santa Cruz   Caranavi   Trinidad  


Giá bánh mì ₫30K (₫18.4K - ₫92.1K)

bánh mì

₫30K (₫18.4K - ₫92.1K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫119K (₫73.7K - ₫324K)

Pho mát

₫119K (₫73.7K - ₫324K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫24.8K (₫18.4K - ₫36.8K)

Gạo

₫24.8K (₫18.4K - ₫36.8K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫27.3K (₫18.4K - ₫44.2K)

cà chua

₫27.3K (₫18.4K - ₫44.2K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫26.3K (₫14.7K - ₫44.2K)

Chuối

₫26.3K (₫14.7K - ₫44.2K)
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫157K (₫76.4K - ₫258K)

Rượu

₫157K (₫76.4K - ₫258K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách giá cho sữa, pho mát, đồ uống, rau và trái cây tại Bolivia (Bản cập nhật cuối cùng: 6 days ago)


Danh sách giá các sản phẩm thực phẩm có sẵn trong các cửa hàng và cửa hàng nhỏ ở Bolivia

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫23.6K (BOB 6.4)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫30K (BOB 8.2)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫41.8K (BOB 11.3)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫119K (BOB 32)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫25.6K (BOB 7)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫157K (BOB 43)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫42.6K (BOB 11.6)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫63.3K (BOB 17.2)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫73.7K (BOB 20)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫83.9K (BOB 23)
  11. Táo (1kg) ₫49.7K (BOB 13.5)
  12. Cam (1kg) ₫29.2K (BOB 7.9)
  13. Khoai tây (1kg) ₫29K (BOB 7.9)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫17.2K (BOB 4.7)
  15. Một kg gạo trắng ₫24.8K (BOB 6.7)
  16. Cà chua (1kg) ₫27.3K (BOB 7.4)
  17. Chuối (1kg) ₫26.3K (BOB 7.1)
  18. Hành tây (1kg) ₫22.4K (BOB 6.1)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫155K (BOB 42)
  20. Lê (1kg) ₫59.7K (BOB 16.2)
  21. Dưa chuột (1kg) ₫15K (BOB 4.1)
  22. Nước Perrier (chai nhỏ 0,33l) ₫18.7K (BOB 5.1)
  23. Xúc xích (1kg) ₫194K (BOB 53)
  24. Phô mai tươi (1kg) ₫109K (BOB 30)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Giá thay đổi trong những năm trước tại Bolivia

Thay đổi giá tại Cam qua các năm: 2017: 16,3 N ₫(4,4 BOB)

Bolivia thay đổi giá cả: Cam (1kg) 2017-2017
Bolivia thay đổi giá cả Cam (1kg) hikersbay.com

Giá của rau và trái cây có tăng trong Bolivia không?
Xem giá khoai tây đã thay đổi như thế nào tại 2017: 23,2 N ₫(6,3 BOB)

Bolivia thay đổi giá cả: Khoai tây (1kg) 2017-2017
Bolivia thay đổi giá cả Khoai tây (1kg) hikersbay.com

Thay đổi giá tại Trứng qua các năm: 2016: 40,5 N ₫(11 BOB), 2017: 34,8 N ₫(9,5 BOB) và 2018: 37,5 N ₫(10,2 BOB)

Bolivia thay đổi giá cả: Trứng (bình thường) (12) 2016-2018
Bolivia thay đổi giá cả Trứng (bình thường) (12) hikersbay.com

Thay đổi giá tại Gạo qua các năm: 2016: 43,3 N ₫(11,8 BOB) và 2017: 26,1 N ₫(7,1 BOB)

Bolivia thay đổi giá cả: Một kg gạo trắng 2016-2017
Bolivia thay đổi giá cả Một kg gạo trắng hikersbay.com

Giá thịt có giảm trong các cửa hàng ở Bolivia không?
Giá thịt bò đã thay đổi trong những năm gần đây tại 2016: 141 N ₫(38 BOB) và 2017: 115 N ₫(31 BOB).

Bolivia thay đổi giá cả: Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) 2016-2017
Bolivia thay đổi giá cả Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) hikersbay.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Phí

₫968K (₫553K - ₫1.84M)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫9.76M
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫73.7K (₫36.8K - ₫129K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫44.2K (₫36.8K - ₫73.7K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫1.12M (₫509K - ₫1.84M)
Giá cả ở 16% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫1.16M (₫847K - ₫1.69M)
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ