Giá cả tại Bermejo

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Bermejo? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Bermejo.

Giá siêu thị ở Bermejo là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Bermejo có cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Bermejo: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Bermejo: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 17 hours ago)

Tiền tệ trong Bolivia Boliviano Bolivia (BOB). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0271 Boliviano Bolivia. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,271 Boliviano Bolivia. Và ngược lại: Với 10 Boliviano Bolivia bạn có thể nhận được 36,8 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Bolivia so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 76%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 81%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Bermejo, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 49%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 41%.

Khách sạn có đắt không tại Bermejo? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Bermejo?

Giá trung bình của chỗ ở tại Bolivia là ₫751K (BOB 204). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫524K (BOB 142)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Bermejo? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Bermejo không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Bermejo, chẳng hạn như: Rượu, nước đóng chai, Táo, bia nước ngoài, or Thuốc lá (Bản cập nhật cuối cùng: 6 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Bermejo không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Bermejo là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Bermejo?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 36.8 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 111 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 14.7 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Bermejo, bao gồm cả Rượu, nước đóng chai, Táo, bia nước ngoài, or Thuốc lá


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Bermejo trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Paraguay, Peru, Brasil, Chi-lê, and Montenegro.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Bermejo

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Bermejo

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Bermejo

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Bermejo

Bermejo - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Internet ₫553K

Internet

₫553K
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫11.1M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫11.1M
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫147K

Pho mát

₫147K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫18.4K

Gạo

₫18.4K
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫18.4K

cà chua

₫18.4K
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫18.4K

Chuối

₫18.4K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫36.8K

Rượu

₫36.8K
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫36.8K

nhà hàng rẻ

₫36.8K
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫18.4K

Cà phê

₫18.4K
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫11.1K

chai nước

₫11.1K
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫111K

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫111K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫14.7K

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫14.7K
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Bermejo

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫18.4K (BOB 5)
  2. Trứng (bình thường) (12) ₫36.8K (BOB 10)
  3. Pho mát địa phương (1kg) ₫147K (BOB 40)
  4. Nước (chai 1,5 lít) ₫18.4K (BOB 5)
  5. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫36.8K (BOB 10)
  6. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫18.4K (BOB 5)
  7. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫36.8K (BOB 10)
  8. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫36.8K (BOB 10)
  9. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫36.8K (BOB 10)
  10. Táo (1kg) ₫36.8K (BOB 10)
  11. Cam (1kg) ₫36.8K (BOB 10)
  12. Khoai tây (1kg) ₫18.4K (BOB 5)
  13. Rau diếp (1 cái đầu) ₫18.4K (BOB 5)
  14. Một kg gạo trắng ₫18.4K (BOB 5)
  15. Cà chua (1kg) ₫18.4K (BOB 5)
  16. Chuối (1kg) ₫18.4K (BOB 5)
  17. Hành tây (1kg) ₫18.4K (BOB 5)
  18. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫73.7K (BOB 20)

Giá Trong Nhà Hàng Bermejo

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫36.8K (BOB 10)
  2. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫111K (BOB 30)
  3. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫36.8K (BOB 10)
  4. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫14.7K (BOB 4)
  5. Nước (chai 0.33 lít) ₫11.1K (BOB 3)
  6. Cà phê cappuccino ₫18.4K (BOB 5)

Chi Phí Sinh Hoạt Bermejo

  1. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫442M (BOB 120K)
  2. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫7.37K (BOB 2)
  3. Vé tháng (giá thường) ₫442K (BOB 120)
  4. Xăng (1 lít) ₫14.7K (BOB 4)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫350M (BOB 95K)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫11.1M (BOB 3K)
  7. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫553K (BOB 150)
  8. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫14.7K (BOB 4)
  9. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫36.8K (BOB 10)

Chi Phí Giải Trí Bermejo

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫737K (BOB 200)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫184K (BOB 50)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Bolivia là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Bolivia

Giá: La Paz   Tarija   Cochabamba   Sucre   San Ignacio de Velasco   Montero   Oruro   Santa Cruz   Caranavi   Trinidad  

Chi phí sống tại Bolivia: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Bolivia với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

chai nước

₫11.1K
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫18.4K
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫147K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫111K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫36.8K
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ