Giá cả tại Vedi

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Vedi? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Vedi.

Vedi thay đổi giá cả hikersbay.com
Vedi Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Vedi là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Vedi cao hơn so với nước Mỹ không? Vedi - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Vedi: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 21 hours ago)

Tiền tệ trong Armenia Dram Armenia (AMD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,53 Dram Armenia. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 15,3 Dram Armenia. Và ngược lại: Với 10 Dram Armenia bạn có thể nhận được 656 Đồng Việt Nam.


Tổng chi phí tại Vedi thấp hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 46%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 38%. Chi phí sinh hoạt ở Vedi thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 16%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 45%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Vedi? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Vedi không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Vedi, chẳng hạn như: Thuốc lá, Bia, cam, Pho mát, or bánh mì (Bản cập nhật cuối cùng: 5 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Vedi không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Vedi là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Vedi?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 242 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 197 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.31 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 105 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 25.9 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Vedi, bao gồm cả Thuốc lá, Bia, cam, Pho mát, or bánh mì


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Vedi không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Azerbaijan, Iraq, Syria, Thổ Nhĩ Kỳ, and Liban.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Vedi

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Vedi

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Vedi

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Vedi

Vedi - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.87M (₫1.86M - ₫4.95M)

Phí

₫2.87M (₫1.86M - ₫4.95M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫562K (₫393K - ₫820K)

Internet

₫562K (₫393K - ₫820K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫2.26M (₫787K - ₫4.2M)

quần Jean

₫2.26M (₫787K - ₫4.2M)
69% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫29.5M

thu nhập trung bình

₫29.5M
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫19.1K (₫13.1K - ₫32.8K)

bánh mì

₫19.1K (₫13.1K - ₫32.8K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫214K (₫131K - ₫393K)

Pho mát

₫214K (₫131K - ₫393K)
Giá cả ở 34% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫59.9K (₫36.1K - ₫98.4K)

Gạo

₫59.9K (₫36.1K - ₫98.4K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫51.7K (₫19.7K - ₫85.2K)

cà chua

₫51.7K (₫19.7K - ₫85.2K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫44.6K (₫29.5K - ₫78.7K)

Chuối

₫44.6K (₫29.5K - ₫78.7K)
4,3% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫262K (₫131K - ₫334K)

Rượu

₫262K (₫131K - ₫334K)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫242K (₫131K - ₫525K)

nhà hàng rẻ

₫242K (₫131K - ₫525K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫52.5K (₫32.8K - ₫98.4K)

bia địa phương

₫52.5K (₫32.8K - ₫98.4K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫86.6K (₫32.8K - ₫125K)

Cà phê

₫86.6K (₫32.8K - ₫125K)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫16.1K (₫13.1K - ₫32.8K)

chai nước

₫16.1K (₫13.1K - ₫32.8K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫197K (₫164K - ₫255K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫197K (₫164K - ₫255K)
Giá cả ở 28% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫25.9K (₫19.7K - ₫45.9K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫25.9K (₫19.7K - ₫45.9K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Vedi

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫38.8K (AMD 592)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫19.1K (AMD 292)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫58.5K (AMD 892)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫214K (AMD 3.27K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫18.3K (AMD 279)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫262K (AMD 4K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫33.2K (AMD 506)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫51.2K (AMD 781)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫65.6K (AMD 1K)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫184K (AMD 2.81K)
  11. Táo (1kg) ₫29.1K (AMD 444)
  12. Cam (1kg) ₫44.5K (AMD 679)
  13. Khoai tây (1kg) ₫17.5K (AMD 267)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫21.8K (AMD 333)
  15. Một kg gạo trắng ₫59.9K (AMD 914)
  16. Cà chua (1kg) ₫51.7K (AMD 788)
  17. Chuối (1kg) ₫44.6K (AMD 680)
  18. Hành tây (1kg) ₫17.3K (AMD 264)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫301K (AMD 4.6K)

Giá Trong Nhà Hàng Vedi

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫242K (AMD 3.7K)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.31M (AMD 20K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫197K (AMD 3K)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫52.5K (AMD 800)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫78.7K (AMD 1.2K)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫25.9K (AMD 395)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫16.1K (AMD 245)
  8. Cà phê cappuccino ₫86.6K (AMD 1.32K)

Chi Phí Sinh Hoạt Vedi

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫3.4M (AMD 51.8K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫2.82M (AMD 43K)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫856M (AMD 13.1M)
  4. Xăng (1 lít) ₫33.1K (AMD 505)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫787M (AMD 12M)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.87M (AMD 43.8K)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫7.88M (AMD 120K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫562K (AMD 8.58K)
  9. numb_34 ₫240K (AMD 3.66K)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫206M (AMD 3.14M)
  11. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫29.5M (AMD 450K)
  12. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 14%
  13. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫45.9K (AMD 700)
  14. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫7.87K (AMD 120)
  15. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫98.4K (AMD 1.5K)
  16. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫2.26M (AMD 34.4K)
  17. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.54M (AMD 23.5K)

Chi Phí Giải Trí Vedi

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫197K (AMD 3K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Armenia là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Armenia

Giá: Yerevan   Gyumri   Vanadzor   Abovyan   Ararat   Goris   Hrazdan   Kapan   Sevan   Spitak  

Giá pizza tại Armenia: Yerevan  

Giá KFC tại Armenia: Yerevan  

Chi phí sống tại Armenia: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Armenia với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Chuối

₫44.6K (₫29.5K - ₫78.7K)
4.3% hơn nước Mỹ

Rượu

₫262K (₫131K - ₫334K)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫86.6K (₫32.8K - ₫125K)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫214K (₫131K - ₫393K)
Giá cả ở 34% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫59.9K (₫36.1K - ₫98.4K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫25.9K (₫19.7K - ₫45.9K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ