Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Vedi? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Vedi.
Tiền tệ trong Armenia Dram Armenia (AMD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,53 Dram Armenia. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 15,3 Dram Armenia. Và ngược lại: Với 10 Dram Armenia bạn có thể nhận được 654 Đồng Việt Nam.
Tổng chi phí tại Vedi thấp hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 46%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 38%. Chi phí sinh hoạt ở Vedi thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 16%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 45%.
Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Vedi không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Vedi là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Vedi?
Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 242 thousand Vietnamese dong.
Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 196 thousand Vietnamese dong.
Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.31 million Vietnamese dong.
Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 105 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai)
Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 25.8 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Vedi, bao gồm cả hành tây, bia nước ngoài, nước đóng chai, Trứng, or Khoai tây
Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Vedi không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Azerbaijan, Iraq, Syria, Thổ Nhĩ Kỳ, and Liban.
Phí
₫2.86M (₫1.85M - ₫4.94M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Internet
₫561K (₫392K - ₫817K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫2.25M (₫785K - ₫4.19M)
69% hơn nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫29.4M
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ
bánh mì
₫19.1K (₫13.1K - ₫32.7K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫214K (₫131K - ₫392K)
Giá cả ở 34% thấp hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫59.8K (₫36K - ₫98.1K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫51.5K (₫19.6K - ₫85K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫44.5K (₫29.4K - ₫78.5K)
4,6% hơn nước Mỹ
Rượu
₫262K (₫131K - ₫334K)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫242K (₫131K - ₫523K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
bia địa phương
₫52.3K (₫32.7K - ₫98.1K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ
Cà phê
₫86.4K (₫32.7K - ₫124K)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ
chai nước
₫16K (₫13.1K - ₫32.7K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫196K (₫163K - ₫255K)
Giá cả ở 28% thấp hơn so với nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫25.8K (₫19.6K - ₫45.8K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Giá Thực Phẩm Vedi
Giá Trong Nhà Hàng Vedi
Chi Phí Sinh Hoạt Vedi
Chi Phí Giải Trí Vedi
Giá: Yerevan Gyumri Vanadzor Abovyan Ararat Goris Hrazdan Kapan Sevan Spitak
Giá pizza tại Armenia: Yerevan
Giá KFC tại Armenia: Yerevan
Cà phê
₫86.4K (₫32.7K - ₫124K)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫29.4M
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫59.8K (₫36K - ₫98.1K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
chai nước
₫16K (₫13.1K - ₫32.7K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ
Phí
₫2.86M (₫1.85M - ₫4.94M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ