Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Dilijan? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Dilijan.
Tiền tệ trong Armenia Dram Armenia (AMD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,57 Dram Armenia. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 15,7 Dram Armenia. Và ngược lại: Với 10 Dram Armenia bạn có thể nhận được 635 Đồng Việt Nam.
Nói chung, có thể nói rằng giá cả ở Dilijan thấp hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 46%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 49%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Dilijan, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 21%. Nếu chúng tôi muốn sử dụng thời gian rảnh của mình cho giải trí hoặc thể thao, chúng tôi phải chuẩn bị chi tiêu nhiều tiền hơn tại 52%.
Khách sạn có đắt không tại Dilijan? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Dilijan?
Giá trung bình của chỗ ở tại Armenia là ₫1.06M (AMD 16.7K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Armenia tại ₫706K (AMD 11.1K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.36M (AMD 21.4K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.41M (AMD 22.2K) tại Armenia Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫1.65M (AMD 25.9K)
Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Dilijan không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Dilijan là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Dilijan?
Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 235 thousand Vietnamese dong.
Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 191 thousand Vietnamese dong.
Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 953 thousand Vietnamese dong.
Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 102 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai)
Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 25.1 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Dilijan, bao gồm cả Thuốc lá, Táo, Pho mát, Thịt bò, or Rượu
Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Dilijan trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Azerbaijan, Iraq, Syria, Thổ Nhĩ Kỳ, and Liban.
Phí
₫2.78M (₫1.8M - ₫4.8M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Internet
₫508K (₫381K - ₫794K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫2.19M (₫762K - ₫4.07M)
69% hơn nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫16.2M
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫13.3M (₫12.7M - ₫14M)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫20.7M (₫19.1M - ₫22.2M)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ
bánh mì
₫18.5K (₫12.7K - ₫31.8K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫208K (₫127K - ₫381K)
Giá cả ở 34% thấp hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫58.1K (₫34.9K - ₫95.3K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫50.1K (₫19.1K - ₫82.6K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫38.1K (₫28.6K - ₫76.2K)
Giá cả ở 7,7% thấp hơn so với nước Mỹ
Rượu
₫254K (₫127K - ₫324K)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫235K (₫127K - ₫508K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
bia địa phương
₫50.8K (₫31.8K - ₫95.3K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ
Cà phê
₫63.5K (₫31.8K - ₫121K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
chai nước
₫15.6K (₫12.7K - ₫31.8K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫191K (₫159K - ₫247K)
Giá cả ở 28% thấp hơn so với nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫25.1K (₫19.1K - ₫44.5K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Giá Thực Phẩm Dilijan
Giá Trong Nhà Hàng Dilijan
Chi Phí Sinh Hoạt Dilijan
Chi Phí Giải Trí Dilijan
Giá: Yerevan Gyumri Vanadzor Abovyan Ararat Goris Hrazdan Kapan Sevan Spitak
Giá pizza tại Armenia: Yerevan
Giá KFC tại Armenia: Yerevan
chai nước
₫15.6K (₫12.7K - ₫31.8K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫25.1K (₫19.1K - ₫44.5K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫208K (₫127K - ₫381K)
Giá cả ở 34% thấp hơn so với nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫235K (₫127K - ₫508K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫191K (₫159K - ₫247K)
Giá cả ở 28% thấp hơn so với nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫16.2M
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ