Giá cả tại Armavir

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Armavir? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Armavir.

Giá siêu thị ở Armavir là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Armavir cao hơn so với nước Mỹ không? Armavir - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Armavir: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 20 hours ago)

Tiền tệ trong Armenia Dram Armenia (AMD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,53 Dram Armenia. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 15,3 Dram Armenia. Và ngược lại: Với 10 Dram Armenia bạn có thể nhận được 656 Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Armenia so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 53%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 43%. Chi phí sinh hoạt ở Armavir thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 76%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 39%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Armavir? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Armavir không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Armavir, chẳng hạn như: cam, Khoai tây, Trứng, Bia, or Rượu (Bản cập nhật cuối cùng: 5 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Armavir không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Armavir là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Armavir?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 525 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 180 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 984 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 91.8 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 16.4 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Armavir, bao gồm cả cam, Khoai tây, Trứng, Bia, or Rượu


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Armavir không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Azerbaijan, Iraq, Syria, Thổ Nhĩ Kỳ, and Liban.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Armavir

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Armavir

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Armavir

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Armavir

Armavir - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá quần Jean ₫852K

quần Jean

₫852K
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫26.2M

thu nhập trung bình

₫26.2M
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫9.84K

bánh mì

₫9.84K
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫137K

Pho mát

₫137K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫52.5K

Gạo

₫52.5K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫26.2K

Chuối

₫26.2K
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫164K

Rượu

₫164K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫525K

nhà hàng rẻ

₫525K
3% hơn nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫45.9K

bia địa phương

₫45.9K
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫32.8K

Cà phê

₫32.8K
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫6.56K

chai nước

₫6.56K
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫180K

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫180K
Giá cả ở 34% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫16.4K

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫16.4K
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Armavir

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫29.5K (AMD 450)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫9.84K (AMD 150)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫47.2K (AMD 720)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫137K (AMD 2.09K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫14.4K (AMD 220)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫164K (AMD 2.5K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫45.9K (AMD 700)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫39.3K (AMD 600)
  9. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫307K (AMD 4.68K)
  10. Táo (1kg) ₫16.4K (AMD 250)
  11. Cam (1kg) ₫29.5K (AMD 450)
  12. Khoai tây (1kg) ₫9.84K (AMD 150)
  13. Rau diếp (1 cái đầu) ₫23K (AMD 350)
  14. Một kg gạo trắng ₫52.5K (AMD 800)
  15. Chuối (1kg) ₫26.2K (AMD 400)
  16. Hành tây (1kg) ₫6.56K (AMD 100)

Giá Trong Nhà Hàng Armavir

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫525K (AMD 8K)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫984K (AMD 15K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫180K (AMD 2.75K)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫45.9K (AMD 700)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫65.6K (AMD 1K)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫16.4K (AMD 250)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫6.56K (AMD 100)
  8. Cà phê cappuccino ₫32.8K (AMD 500)

Chi Phí Sinh Hoạt Armavir

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.64M (AMD 25K)
  2. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫6.56K (AMD 100)
  3. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫26.2M (AMD 400K)
  4. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫19.7K (AMD 300)
  5. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫32.8K (AMD 500)
  6. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫852K (AMD 13K)
  7. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫328K (AMD 5K)

Chi Phí Giải Trí Armavir

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫852K (AMD 13K)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫98.4K (AMD 1.5K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Armenia là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Armenia

Giá: Yerevan   Gyumri   Vanadzor   Abovyan   Ararat   Goris   Hrazdan   Kapan   Sevan   Spitak  

Giá pizza tại Armenia: Yerevan  

Giá KFC tại Armenia: Yerevan  

Chi phí sống tại Armenia: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Armenia với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫16.4K
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫137K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫525K
3% hơn nước Mỹ

Gạo

₫52.5K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ