Giá cả tại Young

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Young? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Young.

Young thay đổi giá cả hikersbay.com
Young Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Young là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Young cao hơn so với nước Mỹ không? Young - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Young: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 4 hours ago)

Tiền tệ trong Uruguay Peso Uruguay (UYU). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,175 Peso Uruguay. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,75 Peso Uruguay. Và ngược lại: Với 10 Peso Uruguay bạn có thể nhận được 5,73 nghìn Đồng Việt Nam.


Tổng hợp chi phí, có thể kết luận rằng tại Young nó rẻ hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 40%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 38%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Young thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 9,7%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 32%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Young? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Young không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Young, chẳng hạn như: ức gà, hành tây, bánh mì, nước đóng chai, or Táo (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Young không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Young là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Young?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 315 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 229 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.15 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 149 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 49.2 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Young, bao gồm cả ức gà, hành tây, bánh mì, nước đóng chai, or Táo


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Young không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Montenegro, Argentina, Paraguay, Chi-lê, and Bolivia.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Young

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Young

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Young

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Young

Young - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫3.26M (₫2.16M - ₫5.16M)

Phí

₫3.26M (₫2.16M - ₫5.16M)
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫957K (₫745K - ₫1.43M)

Internet

₫957K (₫745K - ₫1.43M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫2.25M (₫1.43M - ₫2.86M)

quần Jean

₫2.25M (₫1.43M - ₫2.86M)
68% hơn nước Mỹ

Giá bánh mì ₫64.3K (₫40.1K - ₫103K)

bánh mì

₫64.3K (₫40.1K - ₫103K)
Giá cả ở 29% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫270K (₫129K - ₫430K)

Pho mát

₫270K (₫129K - ₫430K)
Giá cả ở 18% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫34.6K (₫22.9K - ₫40.1K)

Gạo

₫34.6K (₫22.9K - ₫40.1K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫66.1K (₫33.8K - ₫115K)

cà chua

₫66.1K (₫33.8K - ₫115K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫56.6K (₫34.4K - ₫85.9K)

Chuối

₫56.6K (₫34.4K - ₫85.9K)
33% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫172K (₫109K - ₫258K)

Rượu

₫172K (₫109K - ₫258K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫315K (₫160K - ₫562K)

nhà hàng rẻ

₫315K (₫160K - ₫562K)
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫74.5K (₫51.6K - ₫138K)

bia địa phương

₫74.5K (₫51.6K - ₫138K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫91.2K (₫48.7K - ₫122K)

Cà phê

₫91.2K (₫48.7K - ₫122K)
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫37.2K (₫22.9K - ₫63K)

chai nước

₫37.2K (₫22.9K - ₫63K)
Giá cả ở 29% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫229K (₫183K - ₫286K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫229K (₫183K - ₫286K)
Giá cả ở 16% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫49.2K (₫28.6K - ₫74.5K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫49.2K (₫28.6K - ₫74.5K)
Giá cả ở 22% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Young

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫25.3K (UYU 44)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫64.3K (UYU 112)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫101K (UYU 176)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫270K (UYU 471)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫37.9K (UYU 66)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫172K (UYU 300)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫51.9K (UYU 91)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫72.9K (UYU 127)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫115K (UYU 200)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫216K (UYU 378)
  11. Táo (1kg) ₫52K (UYU 91)
  12. Cam (1kg) ₫35.4K (UYU 62)
  13. Khoai tây (1kg) ₫41.3K (UYU 72)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫28.6K (UYU 50)
  15. Một kg gạo trắng ₫34.6K (UYU 60)
  16. Cà chua (1kg) ₫66.1K (UYU 115)
  17. Chuối (1kg) ₫56.6K (UYU 99)
  18. Hành tây (1kg) ₫39.2K (UYU 68)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫228K (UYU 398)

Giá Trong Nhà Hàng Young

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫315K (UYU 550)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.15M (UYU 2K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫229K (UYU 400)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫74.5K (UYU 130)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫85.9K (UYU 150)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫49.2K (UYU 86)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫37.2K (UYU 65)
  8. Cà phê cappuccino ₫91.2K (UYU 159)

Chi Phí Sinh Hoạt Young

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.56M (UYU 4.48K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫2.61M (UYU 4.55K)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫839M (UYU 1.46M)
  4. Xăng (1 lít) ₫43.8K (UYU 76)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫888M (UYU 1.55M)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫3.26M (UYU 5.7K)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫8.64M (UYU 15.1K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫957K (UYU 1.67K)
  9. numb_34 ₫376K (UYU 656)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫187M (UYU 326K)
  11. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 6,5%
  12. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫37.2K (UYU 65)
  13. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫57.3K (UYU 100)
  14. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫258K (UYU 450)
  15. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫2.25M (UYU 3.93K)
  16. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫998K (UYU 1.74K)

Chi Phí Giải Trí Young

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫241K (UYU 420)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Uruguay là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Uruguay

Giá: Maldonado   Montevideo   Florida   Mercedes   Las Piedras   San Carlos   Fray Bentos   Durazno   Minas   Rocha  

Chi phí sống tại Uruguay: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Uruguay với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

chai nước

₫37.2K (₫22.9K - ₫63K)
Giá cả ở 29% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫34.6K (₫22.9K - ₫40.1K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫3.26M (₫2.16M - ₫5.16M)
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫49.2K (₫28.6K - ₫74.5K)
Giá cả ở 22% thấp hơn so với nước Mỹ