Giá cả tại Salto

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Salto? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Salto.

Salto thay đổi giá cả hikersbay.com
Salto Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Salto là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Salto cao hơn so với nước Mỹ không? Salto - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Salto: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 5 hours ago)

Tiền tệ trong Uruguay Peso Uruguay (UYU). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,164 Peso Uruguay. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,64 Peso Uruguay. Và ngược lại: Với 10 Peso Uruguay bạn có thể nhận được 6,09 nghìn Đồng Việt Nam.


Tổng hợp chi phí, có thể kết luận rằng tại Salto nó rẻ hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 33%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 39%. Và chi phí sinh hoạt cao hơn ở Salto xung quanh 9,5%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 41%.

Khách sạn có đắt không tại Salto? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Salto?

Giá trung bình của chỗ ở tại Uruguay là ₫1.03M (UYU 1.69K). Nếu bạn đang tìm kiếm chỗ ở rẻ nhất: trong một khách sạn giá rẻ một sao, bạn sẽ phải trả: ₫874K (UYU 1.44K) và nếu bạn thích nhà trọ, bạn sẽ dành đêm đó tại: ₫348K (UYU 572). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Uruguay tại ₫912K (UYU 1.5K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.02M (UYU 1.68K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.17M (UYU 1.92K) tại Uruguay


Có đắt không trong các cửa hàng ở Salto? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Salto không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Salto, chẳng hạn như: cà chua, Sữa, Gạo, nước đóng chai, or bia nước ngoài (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Salto không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Salto là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Salto?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 609 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 152 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 913 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 27.4 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Salto, bao gồm cả cà chua, Sữa, Gạo, nước đóng chai, or bia nước ngoài


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Salto không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Montenegro, Argentina, Paraguay, Chi-lê, and Bolivia.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Salto

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Salto

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Salto

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Salto

Salto - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫4.56M (₫4.26M - ₫4.87M)

Phí

₫4.56M (₫4.26M - ₫4.87M)
Giá cả ở 12% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫974K

Internet

₫974K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.67M (₫1.52M - ₫1.83M)

quần Jean

₫1.67M (₫1.52M - ₫1.83M)
26% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫15.2M

thu nhập trung bình

₫15.2M
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫10.8M (₫9.13M - ₫12.2M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫10.8M (₫9.13M - ₫12.2M)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫11.6M (₫10.3M - ₫12.2M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫11.6M (₫10.3M - ₫12.2M)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫30.4K

bánh mì

₫30.4K
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫487K

Pho mát

₫487K
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫36.5K

Gạo

₫36.5K
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫36.5K

cà chua

₫36.5K
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫609K

nhà hàng rẻ

₫609K
20% hơn nước Mỹ

Giá Cà phê ₫60.9K

Cà phê

₫60.9K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫21.3K

chai nước

₫21.3K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫152K

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫152K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫27.4K

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫27.4K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Salto

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫24.6K (UYU 41)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫30.4K (UYU 50)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫84K (UYU 138)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫487K (UYU 800)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫30.4K (UYU 50)
  6. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫45.6K (UYU 75)
  7. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫54.8K (UYU 90)
  8. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫125K (UYU 205)
  9. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫183K (UYU 300)
  10. Cam (1kg) ₫24.3K (UYU 40)
  11. Rau diếp (1 cái đầu) ₫12.8K (UYU 21)
  12. Một kg gạo trắng ₫36.5K (UYU 60)
  13. Cà chua (1kg) ₫36.5K (UYU 60)
  14. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫243K (UYU 400)

Giá Trong Nhà Hàng Salto

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫609K (UYU 1K)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫913K (UYU 1.5K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫152K (UYU 250)
  4. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫27.4K (UYU 45)
  5. Nước (chai 0.33 lít) ₫21.3K (UYU 35)
  6. Cà phê cappuccino ₫60.9K (UYU 100)

Chi Phí Sinh Hoạt Salto

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.74M (UYU 4.5K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫1.67M (UYU 2.75K)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫974M (UYU 1.6M)
  4. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫30.4K (UYU 50)
  5. Vé tháng (giá thường) ₫1.1M (UYU 1.8K)
  6. Xăng (1 lít) ₫47.3K (UYU 78)
  7. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫974M (UYU 1.6M)
  8. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫10.8M (UYU 17.7K)
  9. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫6.9M (UYU 11.3K)
  10. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫18.7M (UYU 30.7K)
  11. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫11.6M (UYU 19K)
  12. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫4.56M (UYU 7.5K)
  13. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫974K (UYU 1.6K)
  14. numb_34 ₫274K (UYU 450)
  15. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫15.2M (UYU 25K)
  16. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫36.5K (UYU 60)
  17. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫39.6K (UYU 65)
  18. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫274K (UYU 450)
  19. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.67M (UYU 2.75K)
  20. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.52M (UYU 2.5K)

Chi Phí Giải Trí Salto

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫730K (UYU 1.2K)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫183K (UYU 300)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Uruguay là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Uruguay

Giá: Maldonado   Montevideo   Florida   Mercedes   Las Piedras   San Carlos   Fray Bentos   Durazno   Minas   Rocha  

Chi phí sống tại Uruguay: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Uruguay với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Phí

₫4.56M (₫4.26M - ₫4.87M)
Giá cả ở 12% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫487K
hơn một nửa so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫11.6M (₫10.3M - ₫12.2M)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫1.67M (₫1.52M - ₫1.83M)
26% hơn nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫27.4K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ