Giá cả tại Piriapolis

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Piriapolis? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Piriapolis.

Piriapolis thay đổi giá cả hikersbay.com
Piriapolis Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Piriapolis là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Piriapolis cao hơn so với nước Mỹ không? Piriapolis - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Piriapolis: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 15 hours ago)

Tiền tệ trong Uruguay Peso Uruguay (UYU). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,157 Peso Uruguay. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,57 Peso Uruguay. Và ngược lại: Với 10 Peso Uruguay bạn có thể nhận được 6,36 nghìn Đồng Việt Nam.


Tổng hợp chi phí, có thể kết luận rằng tại Piriapolis nó rẻ hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 36%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 52%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Piriapolis thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 29%. Đối với giải trí và thể thao, chúng tôi sẽ trả một khoản tiền tương tự như những gì chúng tôi sẽ trả ở nước Mỹ

Khách sạn có đắt không tại Piriapolis? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Piriapolis?

Giá trung bình của chỗ ở tại Uruguay là ₫1.57M (UYU 2.47K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Uruguay tại ₫1.28M (UYU 2K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.61M (UYU 2.52K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.8M (UYU 4.4K) tại Uruguay


Có đắt không trong các cửa hàng ở Piriapolis? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Piriapolis không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Piriapolis, chẳng hạn như: Bia, Thuốc lá, Khoai tây, Thịt bò, or bia nước ngoài (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Piriapolis không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Piriapolis là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Piriapolis?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 294 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 221 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 736 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 164 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 49.1 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Piriapolis, bao gồm cả Bia, Thuốc lá, Khoai tây, Thịt bò, or bia nước ngoài


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Piriapolis không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Montenegro, Argentina, Paraguay, Chi-lê, and Bolivia.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Piriapolis

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Piriapolis

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Piriapolis

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Piriapolis

Piriapolis - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.94M (₫2.23M - ₫5.73M)

Phí

₫2.94M (₫2.23M - ₫5.73M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫843K (₫827K - ₫1.59M)

Internet

₫843K (₫827K - ₫1.59M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.76M (₫982K - ₫3.18M)

quần Jean

₫1.76M (₫982K - ₫3.18M)
32% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫30.7M

thu nhập trung bình

₫30.7M
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫16M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫16M
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫17.2M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫17.2M
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫59.5K (₫44.5K - ₫115K)

bánh mì

₫59.5K (₫44.5K - ₫115K)
Giá cả ở 34% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫279K (₫144K - ₫445K)

Pho mát

₫279K (₫144K - ₫445K)
Giá cả ở 15% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫35.8K (₫25.5K - ₫47.1K)

Gạo

₫35.8K (₫25.5K - ₫47.1K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫60K (₫37.5K - ₫121K)

cà chua

₫60K (₫37.5K - ₫121K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫50.2K (₫36.8K - ₫95.4K)

Chuối

₫50.2K (₫36.8K - ₫95.4K)
18% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫178K (₫121K - ₫286K)

Rượu

₫178K (₫121K - ₫286K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫294K (₫178K - ₫624K)

nhà hàng rẻ

₫294K (₫178K - ₫624K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫82K (₫36.8K - ₫153K)

bia địa phương

₫82K (₫36.8K - ₫153K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫49.1K (₫49.1K - ₫140K)

Cà phê

₫49.1K (₫49.1K - ₫140K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫36.8K (₫25.5K - ₫70K)

chai nước

₫36.8K (₫25.5K - ₫70K)
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫221K (₫221K - ₫318K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫221K (₫221K - ₫318K)
Giá cả ở 19% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫49.1K (₫31.8K - ₫82.7K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫49.1K (₫31.8K - ₫82.7K)
Giá cả ở 22% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Piriapolis

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫25.6K (UYU 40)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫59.5K (UYU 94)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫102K (UYU 160)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫279K (UYU 438)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫36K (UYU 57)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫178K (UYU 280)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫44.9K (UYU 71)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫52.2K (UYU 82)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫127K (UYU 200)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫244K (UYU 383)
  11. Táo (1kg) ₫57.7K (UYU 91)
  12. Cam (1kg) ₫26.6K (UYU 42)
  13. Khoai tây (1kg) ₫33.8K (UYU 53)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫19.7K (UYU 31)
  15. Một kg gạo trắng ₫35.8K (UYU 56)
  16. Cà chua (1kg) ₫60K (UYU 94)
  17. Chuối (1kg) ₫50.2K (UYU 79)
  18. Hành tây (1kg) ₫43.9K (UYU 69)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫259K (UYU 408)

Giá Trong Nhà Hàng Piriapolis

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫294K (UYU 463)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫736K (UYU 1.16K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫221K (UYU 347)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫82K (UYU 129)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫41.7K (UYU 66)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫49.1K (UYU 77)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫36.8K (UYU 58)
  8. Cà phê cappuccino ₫49.1K (UYU 77)

Chi Phí Sinh Hoạt Piriapolis

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫24.4K (UYU 38)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫1.03M (UYU 1.61K)
  3. Xăng (1 lít) ₫48.1K (UYU 76)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫589M (UYU 926K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫16M (UYU 25.1K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫11M (UYU 17.4K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫22.1M (UYU 34.7K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫17.2M (UYU 27K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.94M (UYU 4.63K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫843K (UYU 1.32K)
  11. numb_34 ₫356K (UYU 560)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.76M (UYU 2.77K)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫907K (UYU 1.42K)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.87M (UYU 2.95K)
  15. 1 đôi giày da nam ₫2.06M (UYU 3.24K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫764M (UYU 1.2M)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫1.47M (UYU 2.31K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫71.2M (UYU 112K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫207M (UYU 326K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫46.6M (UYU 73.3K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫30.7M (UYU 48.2K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 6,5%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫41.4K (UYU 65)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫49.1K (UYU 77)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫245K (UYU 386)

Chi Phí Giải Trí Piriapolis

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫1.6M (UYU 2.52K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫196K (UYU 309)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫214K (UYU 336)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Uruguay là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Uruguay

Giá: Maldonado   Montevideo   Florida   Mercedes   Las Piedras   San Carlos   Fray Bentos   Durazno   Minas   Rocha  

Chi phí sống tại Uruguay: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Uruguay với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Gạo

₫35.8K (₫25.5K - ₫47.1K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫60K (₫37.5K - ₫121K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Internet

₫843K (₫827K - ₫1.59M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫30.7M
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫178K (₫121K - ₫286K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫82K (₫36.8K - ₫153K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ