Giá cả tại Atlantida

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Atlantida? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Atlantida.

Atlantida thay đổi giá cả hikersbay.com
Atlantida Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Atlantida là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Atlantida cao hơn so với nước Mỹ không? Atlantida - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Atlantida: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 15 hours ago)

Tiền tệ trong Uruguay Peso Uruguay (UYU). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,157 Peso Uruguay. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,57 Peso Uruguay. Và ngược lại: Với 10 Peso Uruguay bạn có thể nhận được 6,36 nghìn Đồng Việt Nam.


Tổng giá không khác biệt đáng kể trong Atlantida so với những gì có trong nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 28%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 11%. Chi phí sinh hoạt tại Atlantida có thể so sánh với chi phí sinh hoạt tại nước Mỹ. Khi nói đến việc tiêu thời gian rảnh, giải trí và thể thao, nó đắt hơn tại 15%.

Khách sạn có đắt không tại Atlantida? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Atlantida?

Giá trung bình của chỗ ở tại Uruguay là ₫1.81M (UYU 2.85K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Uruguay tại ₫1.41M (UYU 2.22K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.59M (UYU 2.49K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.23M (UYU 3.5K) tại Uruguay


Có đắt không trong các cửa hàng ở Atlantida? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Atlantida không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Atlantida, chẳng hạn như: nước đóng chai, Pho mát, Sữa, ức gà, or bia nước ngoài (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Atlantida không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Atlantida là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Atlantida?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 541 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 318 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.59 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 146 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 45.6 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Atlantida, bao gồm cả nước đóng chai, Pho mát, Sữa, ức gà, or bia nước ngoài


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Atlantida không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Montenegro, Argentina, Paraguay, Chi-lê, and Bolivia.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Atlantida

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Atlantida

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Atlantida

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Atlantida

Atlantida - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.23M (₫1.91M - ₫2.88M)

Phí

₫2.23M (₫1.91M - ₫2.88M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫827K (₫764K - ₫954K)

Internet

₫827K (₫764K - ₫954K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫2.32M (₫1.91M - ₫2.73M)

quần Jean

₫2.32M (₫1.91M - ₫2.73M)
74% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫13M

thu nhập trung bình

₫13M
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫18.7M (₫17.9M - ₫19.1M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫18.7M (₫17.9M - ₫19.1M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫24.4M (₫19.1M - ₫28.7M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫24.4M (₫19.1M - ₫28.7M)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫81.7K (₫44.5K - ₫95.4K)

bánh mì

₫81.7K (₫44.5K - ₫95.4K)
Giá cả ở 10% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫342K (₫191K - ₫401K)

Pho mát

₫342K (₫191K - ₫401K)
4,5% hơn nước Mỹ

Giá Gạo ₫36.3K (₫34.4K - ₫38.2K)

Gạo

₫36.3K (₫34.4K - ₫38.2K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫70K (₫49.6K - ₫82.7K)

cà chua

₫70K (₫49.6K - ₫82.7K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫60K (₫38.2K - ₫77K)

Chuối

₫60K (₫38.2K - ₫77K)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫191K (₫159K - ₫195K)

Rượu

₫191K (₫159K - ₫195K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫541K (₫445K - ₫636K)

nhà hàng rẻ

₫541K (₫445K - ₫636K)
6,2% hơn nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫73.2K (₫50.9K - ₫95.4K)

bia địa phương

₫73.2K (₫50.9K - ₫95.4K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫91.2K (₫76.4K - ₫115K)

Cà phê

₫91.2K (₫76.4K - ₫115K)
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫26.9K (₫25.5K - ₫29.9K)

chai nước

₫26.9K (₫25.5K - ₫29.9K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫318K (₫286K - ₫350K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫318K (₫286K - ₫350K)
16% hơn nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫45.6K (₫31.8K - ₫63.6K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫45.6K (₫31.8K - ₫63.6K)
Giá cả ở 28% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Atlantida

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫26.9K (UYU 42)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫81.7K (UYU 128)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫100K (UYU 157)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫342K (UYU 538)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫45.6K (UYU 72)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫191K (UYU 300)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫60.4K (UYU 95)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫63.6K (UYU 100)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫124K (UYU 195)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫242K (UYU 380)
  11. Táo (1kg) ₫62.2K (UYU 98)
  12. Cam (1kg) ₫34.1K (UYU 54)
  13. Khoai tây (1kg) ₫42.6K (UYU 67)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫30.9K (UYU 49)
  15. Một kg gạo trắng ₫36.3K (UYU 57)
  16. Cà chua (1kg) ₫70K (UYU 110)
  17. Chuối (1kg) ₫60K (UYU 94)
  18. Hành tây (1kg) ₫53.9K (UYU 85)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫272K (UYU 428)

Giá Trong Nhà Hàng Atlantida

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫541K (UYU 850)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.59M (UYU 2.5K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫318K (UYU 500)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫73.2K (UYU 115)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫89.1K (UYU 140)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫45.6K (UYU 72)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫26.9K (UYU 42)
  8. Cà phê cappuccino ₫91.2K (UYU 143)

Chi Phí Sinh Hoạt Atlantida

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫70K (UYU 110)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫1.21M (UYU 1.9K)
  3. Xăng (1 lít) ₫52.8K (UYU 83)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫1.02B (UYU 1.6M)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫18.7M (UYU 29.4K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫13.3M (UYU 20.8K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫33.2M (UYU 52.1K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫24.4M (UYU 38.4K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.23M (UYU 3.51K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫827K (UYU 1.3K)
  11. numb_34 ₫764K (UYU 1.2K)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫2.32M (UYU 3.65K)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.1M (UYU 1.74K)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫5.39M (UYU 8.47K)
  15. 1 đôi giày da nam ₫3.18M (UYU 5K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫954M (UYU 1.5M)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫12.7M (UYU 20K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫47.8M (UYU 75.1K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫229M (UYU 360K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫35.9M (UYU 56.3K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫13M (UYU 20.4K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 10%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫50.9K (UYU 80)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫41.4K (UYU 65)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫461K (UYU 725)

Chi Phí Giải Trí Atlantida

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫1.59M (UYU 2.5K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫445K (UYU 700)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫305K (UYU 480)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Uruguay là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Uruguay

Giá: Maldonado   Montevideo   Florida   Mercedes   Las Piedras   San Carlos   Fray Bentos   Durazno   Minas   Rocha  

Chi phí sống tại Uruguay: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Uruguay với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Cà phê

₫91.2K (₫76.4K - ₫115K)
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫26.9K (₫25.5K - ₫29.9K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫18.7M (₫17.9M - ₫19.1M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫60K (₫38.2K - ₫77K)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Rượu

₫191K (₫159K - ₫195K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫45.6K (₫31.8K - ₫63.6K)
Giá cả ở 28% thấp hơn so với nước Mỹ