Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí sinh hoạt Giá tại McDonald's Giá của pizza Giá KFC
Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí sinh hoạt Giá tại McDonald's Giá của pizza Giá KFC
Tiền tệ trong Ukraina Hryvnia Ucraina (UAH). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,162 Hryvnia Ucraina. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,62 Hryvnia Ucraina. Và ngược lại: Với 10 Hryvnia Ucraina bạn có thể nhận được 6,16 nghìn Đồng Việt Nam.
Giá: Chernihiv Kharkiv Kryvyi Rih Odessa Poltava Rivne Zaporizhia Lviv Cherkasy Sumi
Giá McDonald's tại Ukraina: Lviv
Giá pizza tại Ukraina: Lviv
Giá KFC tại Ukraina: Lviv
Giá thể thao và giải trí tại Ukraina:
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫123K (₫98.6K - ₫154K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫46K (₫18.5K - ₫73.9K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ
bánh mì
₫15K (₫10.4K - ₫24.6K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ
Internet
₫141K (₫111K - ₫185K)
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ
bia địa phương
₫24.6K (₫17.2K - ₫49.3K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫15.5K (₫10.5K - ₫24.6K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ