Giá cả và chi phí giải trí tại Ukraina

Dưới đây bạn có thể đọc xem chi phí để đi xem phim là bao nhiêu và chi phí cho các hoạt động thể thao hoặc thể dục là gì tại Ukraina (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Tiền tệ trong Ukraina Hryvnia Ucraina (UAH). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,162 Hryvnia Ucraina. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,62 Hryvnia Ucraina. Và ngược lại: Với 10 Hryvnia Ucraina bạn có thể nhận được 6,16 nghìn Đồng Việt Nam.


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Ukraina là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Ukraina

Giá: Chernihiv   Kharkiv   Kryvyi Rih   Odessa   Poltava   Rivne   Zaporizhia   Lviv   Cherkasy   Sumi  

Giá McDonald's tại Ukraina: Lviv  

Giá pizza tại Ukraina: Lviv  

Giá KFC tại Ukraina: Lviv  


Giá thể thao và giải trí tại Ukraina:

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫528K (UAH 856)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫282K (UAH 458)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫92.4K (UAH 150)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫123K (₫98.6K - ₫154K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫46K (₫18.5K - ₫73.9K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫15K (₫10.4K - ₫24.6K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫141K (₫111K - ₫185K)
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫24.6K (₫17.2K - ₫49.3K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫15.5K (₫10.5K - ₫24.6K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ