Giá cả tại Osmaniye

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Osmaniye? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Osmaniye.

Osmaniye thay đổi giá cả hikersbay.com
Osmaniye Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Osmaniye là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Osmaniye có cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Osmaniye: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Osmaniye: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 20 hours ago)

Tiền tệ trong Thổ Nhĩ Kỳ Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,139 Lia Thổ Nhĩ Kỳ. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,39 Lia Thổ Nhĩ Kỳ. Và ngược lại: Với 10 Lia Thổ Nhĩ Kỳ bạn có thể nhận được 7,2 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, có thể nói rằng giá cả ở Osmaniye thấp hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 54%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 66%. Và chi phí sinh hoạt cao hơn ở Osmaniye xung quanh 15%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 48%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Osmaniye? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Osmaniye không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Osmaniye, chẳng hạn như: nước đóng chai, Táo, Chuối, bánh mì, or Trứng (Bản cập nhật cuối cùng: 6 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Osmaniye không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Osmaniye là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Osmaniye?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 97.3 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 158 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 576 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 126 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 29 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Osmaniye, bao gồm cả nước đóng chai, Táo, Chuối, bánh mì, or Trứng


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Osmaniye trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Cộng hòa Síp, Syria, Liban, Palestine, and Armenia.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Osmaniye

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Osmaniye

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Osmaniye

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Osmaniye

Osmaniye - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.08M (₫720K - ₫1.44M)

Phí

₫1.08M (₫720K - ₫1.44M)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫342K (₫288K - ₫396K)

Internet

₫342K (₫288K - ₫396K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫NaN

quần Jean

₫NaN
Rất giống như ở nước Mỹ

Giá bánh mì ₫18K (₫14.4K - ₫18K)

bánh mì

₫18K (₫14.4K - ₫18K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫165K (₫144K - ₫180K)

Pho mát

₫165K (₫144K - ₫180K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫30.6K (₫28.8K - ₫30.6K)

Gạo

₫30.6K (₫28.8K - ₫30.6K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫15.8K (₫14.3K - ₫32.4K)

cà chua

₫15.8K (₫14.3K - ₫32.4K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫28.7K (₫21.6K - ₫28.7K)

Chuối

₫28.7K (₫21.6K - ₫28.7K)
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫288K (₫288K - ₫288K)

Rượu

₫288K (₫288K - ₫288K)
Giá cả ở 22% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫97.3K (₫74.3K - ₫252K)

nhà hàng rẻ

₫97.3K (₫74.3K - ₫252K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫63K (₫41.1K - ₫108K)

bia địa phương

₫63K (₫41.1K - ₫108K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫55.8K (₫32.4K - ₫72K)

Cà phê

₫55.8K (₫32.4K - ₫72K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫6.72K (₫5.76K - ₫7.2K)

chai nước

₫6.72K (₫5.76K - ₫7.2K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫158K (₫158K - ₫186K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫158K (₫158K - ₫186K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫29K (₫14.8K - ₫43.2K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫29K (₫14.8K - ₫43.2K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Osmaniye

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫15.5K (TRY 22)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫18K (TRY 25)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫29.4K (TRY 41)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫165K (TRY 229)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫7.2K (TRY 10)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫288K (TRY 400)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫46.8K (TRY 65)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫54K (TRY 75)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫39.6K (TRY 55)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫135K (TRY 188)
  11. Táo (1kg) ₫21.5K (TRY 30)
  12. Cam (1kg) ₫28.7K (TRY 40)
  13. Khoai tây (1kg) ₫12.8K (TRY 17.8)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫21.5K (TRY 30)
  15. Một kg gạo trắng ₫30.6K (TRY 43)
  16. Cà chua (1kg) ₫15.8K (TRY 22)
  17. Chuối (1kg) ₫28.7K (TRY 40)
  18. Hành tây (1kg) ₫7.02K (TRY 9.8)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫287K (TRY 399)

Giá Trong Nhà Hàng Osmaniye

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫97.3K (TRY 135)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫576K (TRY 800)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫158K (TRY 220)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫63K (TRY 88)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫93.7K (TRY 130)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫29K (TRY 40)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫6.72K (TRY 9.3)
  8. Cà phê cappuccino ₫55.8K (TRY 78)

Chi Phí Sinh Hoạt Osmaniye

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.7M (TRY 3.75K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫2.16M (TRY 3K)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫NaN (TRYNaN)
  4. Xăng (1 lít) ₫28K (TRY 39)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫971M (TRY 1.35M)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.08M (TRY 1.5K)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫5.82M (TRY 8.08K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫342K (TRY 475)
  9. numb_34 ₫180K (TRY 250)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫NaN (TRYNaN)
  11. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 44%
  12. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫23K (TRY 32)
  13. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫16.5K (TRY 23)
  14. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫183K (TRY 254)
  15. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫NaN (TRYNaN)
  16. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫504K (TRY 700)

Chi Phí Giải Trí Osmaniye

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫180K (TRY 250)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Thổ Nhĩ Kỳ là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Thổ Nhĩ Kỳ

Giá: Adana   Ankara   Antalya   Bursa   Istanbul   İzmir   Mersin   Samsun   Eskişehir   Kayseri  

Chi phí sống tại Thổ Nhĩ Kỳ: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Thổ Nhĩ Kỳ với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

bánh mì

₫18K (₫14.4K - ₫18K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫288K (₫288K - ₫288K)
Giá cả ở 22% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫NaN
Rất giống như ở nước Mỹ

chai nước

₫6.72K (₫5.76K - ₫7.2K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ