Giá cả tại Kalkan

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Kalkan? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Kalkan.

Kalkan thay đổi giá cả hikersbay.com
Kalkan Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Kalkan là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Kalkan có cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Kalkan: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Kalkan: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 13 hours ago)

Tiền tệ trong Thổ Nhĩ Kỳ Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,138 Lia Thổ Nhĩ Kỳ. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,38 Lia Thổ Nhĩ Kỳ. Và ngược lại: Với 10 Lia Thổ Nhĩ Kỳ bạn có thể nhận được 7,26 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Thổ Nhĩ Kỳ so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 52%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 66%. Và chi phí sinh hoạt cao hơn ở Kalkan xung quanh 22%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 69%.

Khách sạn có đắt không tại Kalkan? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Kalkan?

Giá trung bình của chỗ ở tại Thổ Nhĩ Kỳ là ₫2.14M (TRY 2.94K). Nếu bạn đang tìm kiếm chỗ ở rẻ nhất: trong một khách sạn giá rẻ một sao, bạn sẽ phải trả: ₫2.48M (TRY 3.41K) và nếu bạn thích nhà trọ, bạn sẽ dành đêm đó tại: ₫390K (TRY 537). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫2.63M (TRY 3.62K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫3.46M (TRY 4.76K) tại Thổ Nhĩ Kỳ Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫5.08M (TRY 6.99K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Kalkan? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Kalkan không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Kalkan, chẳng hạn như: bia nước ngoài, Thịt bò, Thuốc lá, hành tây, or Chuối (Bản cập nhật cuối cùng: 3 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Kalkan không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Kalkan là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Kalkan?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 218 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 120 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 545 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 138 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 32.7 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Kalkan, bao gồm cả bia nước ngoài, Thịt bò, Thuốc lá, hành tây, or Chuối


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Kalkan trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Cộng hòa Síp, Syria, Liban, Palestine, and Armenia.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Kalkan

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Kalkan

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Kalkan

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Kalkan

Kalkan - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.45M (₫1.45M - ₫1.45M)

Phí

₫1.45M (₫1.45M - ₫1.45M)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫254K (₫218K - ₫291K)

Internet

₫254K (₫218K - ₫291K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫599K (₫581K - ₫618K)

quần Jean

₫599K (₫581K - ₫618K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫18.2K (₫4.36K - ₫18.2K)

bánh mì

₫18.2K (₫4.36K - ₫18.2K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫184K (₫131K - ₫218K)

Pho mát

₫184K (₫131K - ₫218K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫32.7K (₫30.9K - ₫36.3K)

Gạo

₫32.7K (₫30.9K - ₫36.3K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫24.2K (₫14.5K - ₫32.7K)

cà chua

₫24.2K (₫14.5K - ₫32.7K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫29K (₫25.4K - ₫29.1K)

Chuối

₫29K (₫25.4K - ₫29.1K)
Giá cả ở 32% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫218K (₫218K - ₫218K)

Rượu

₫218K (₫218K - ₫218K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫218K (₫218K - ₫291K)

nhà hàng rẻ

₫218K (₫218K - ₫291K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫69K (₫65.4K - ₫72.6K)

bia địa phương

₫69K (₫65.4K - ₫72.6K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫50.9K (₫50.9K - ₫50.9K)

Cà phê

₫50.9K (₫50.9K - ₫50.9K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫14.5K (₫14.5K - ₫14.5K)

chai nước

₫14.5K (₫14.5K - ₫14.5K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫120K (₫109K - ₫131K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫120K (₫109K - ₫131K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫32.7K (₫32.7K - ₫32.7K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫32.7K (₫32.7K - ₫32.7K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Kalkan

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫16.6K (TRY 23)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫18.2K (TRY 25)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫33.1K (TRY 46)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫184K (TRY 253)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫10.2K (TRY 14)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫218K (TRY 300)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫72.6K (TRY 100)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫94.4K (TRY 130)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫36.3K (TRY 50)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫135K (TRY 185)
  11. Táo (1kg) ₫23K (TRY 32)
  12. Cam (1kg) ₫27.8K (TRY 38)
  13. Khoai tây (1kg) ₫12.8K (TRY 17.6)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫26.6K (TRY 37)
  15. Một kg gạo trắng ₫32.7K (TRY 45)
  16. Cà chua (1kg) ₫24.2K (TRY 33)
  17. Chuối (1kg) ₫29K (TRY 40)
  18. Hành tây (1kg) ₫10.8K (TRY 14.9)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫339K (TRY 466)

Giá Trong Nhà Hàng Kalkan

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫218K (TRY 300)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫545K (TRY 750)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫120K (TRY 165)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫69K (TRY 95)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫58.1K (TRY 80)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫32.7K (TRY 45)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫14.5K (TRY 20)
  8. Cà phê cappuccino ₫50.9K (TRY 70)

Chi Phí Sinh Hoạt Kalkan

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫3.21M (TRY 4.43K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫2.91M (TRY 4K)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫NaN (TRYNaN)
  4. Xăng (1 lít) ₫27.2K (TRY 37)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫1.07B (TRY 1.47M)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.45M (TRY 2K)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫4.36M (TRY 6K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫254K (TRY 350)
  9. numb_34 ₫218K (TRY 300)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫NaN (TRYNaN)
  11. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) NaN%
  12. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫23.2K (TRY 32)
  13. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫16.6K (TRY 23)
  14. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫185K (TRY 254)
  15. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫599K (TRY 825)
  16. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫835K (TRY 1.15K)

Chi Phí Giải Trí Kalkan

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫109K (TRY 150)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Thổ Nhĩ Kỳ là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Thổ Nhĩ Kỳ

Giá: Adana   Ankara   Antalya   Bursa   Istanbul   İzmir   Mersin   Samsun   Eskişehir   Kayseri  

Chi phí sống tại Thổ Nhĩ Kỳ: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Thổ Nhĩ Kỳ với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Chuối

₫29K (₫25.4K - ₫29.1K)
Giá cả ở 32% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫32.7K (₫32.7K - ₫32.7K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫18.2K (₫4.36K - ₫18.2K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫218K (₫218K - ₫218K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫120K (₫109K - ₫131K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫69K (₫65.4K - ₫72.6K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ