Giá cả tại Fethiye

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Fethiye? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Fethiye.

Fethiye thay đổi giá cả hikersbay.com
Fethiye Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Fethiye? Fethiye - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Fethiye - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Fethiye: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 4 hours ago)

Tiền tệ trong Thổ Nhĩ Kỳ Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,136 Lia Thổ Nhĩ Kỳ. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,36 Lia Thổ Nhĩ Kỳ. Và ngược lại: Với 10 Lia Thổ Nhĩ Kỳ bạn có thể nhận được 7,38 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Thổ Nhĩ Kỳ so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 57%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 56%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Fethiye thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 17%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 41%.

Khách sạn có đắt không tại Fethiye? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Fethiye?

Giá trung bình của chỗ ở tại Thổ Nhĩ Kỳ là ₫1.05M (TRY 1.42K). Nếu bạn đang tìm kiếm chỗ ở rẻ nhất: trong một khách sạn giá rẻ một sao, bạn sẽ phải trả: ₫432K (TRY 586) và nếu bạn thích nhà trọ, bạn sẽ dành đêm đó tại: ₫705K (TRY 956). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.29M (TRY 1.75K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.01M (TRY 2.72K) tại Thổ Nhĩ Kỳ Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫4.94M (TRY 6.69K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Fethiye? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Fethiye không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Fethiye, chẳng hạn như: rau diếp, Chuối, cam, Thịt bò, or Bia (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Fethiye không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Fethiye là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Fethiye?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 203 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 151 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 811 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 114 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 21.4 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Fethiye, bao gồm cả rau diếp, Chuối, cam, Thịt bò, or Bia


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Fethiye trong các nước lân cận? Xem giá tại: Cộng hòa Síp, Syria, Liban, Palestine, and Armenia.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Fethiye

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Fethiye

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Fethiye

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Fethiye

Fethiye - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫848K (₫738K - ₫959K)

Phí

₫848K (₫738K - ₫959K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫211K (₫133K - ₫295K)

Internet

₫211K (₫133K - ₫295K)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫666K (₫595K - ₫811K)

quần Jean

₫666K (₫595K - ₫811K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫15.3M

thu nhập trung bình

₫15.3M
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫13.8M (₫10.6M - ₫19M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫13.8M (₫10.6M - ₫19M)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫13.3M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫13.3M
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫20.7K (₫18.4K - ₫29.5K)

bánh mì

₫20.7K (₫18.4K - ₫29.5K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫151K (₫111K - ₫169K)

Pho mát

₫151K (₫111K - ₫169K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫31.4K (₫25.8K - ₫31.4K)

Gạo

₫31.4K (₫25.8K - ₫31.4K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫16.6K (₫14.7K - ₫22.1K)

cà chua

₫16.6K (₫14.7K - ₫22.1K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫29.5K (₫29.4K - ₫44.3K)

Chuối

₫29.5K (₫29.4K - ₫44.3K)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫258K (₫184K - ₫369K)

Rượu

₫258K (₫184K - ₫369K)
Giá cả ở 32% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫203K (₫148K - ₫357K)

nhà hàng rẻ

₫203K (₫148K - ₫357K)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫57.2K (₫40.6K - ₫73.8K)

bia địa phương

₫57.2K (₫40.6K - ₫73.8K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫58.1K (₫44.3K - ₫71.4K)

Cà phê

₫58.1K (₫44.3K - ₫71.4K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫25.8K (₫18.4K - ₫29.5K)

chai nước

₫25.8K (₫18.4K - ₫29.5K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫151K (₫148K - ₫155K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫151K (₫148K - ₫155K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫21.4K (₫14.8K - ₫59K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫21.4K (₫14.8K - ₫59K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Fethiye

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫17.1K (TRY 23)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫20.7K (TRY 28)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫29.7K (TRY 40)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫151K (TRY 205)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫7.38K (TRY 10)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫258K (TRY 350)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫36.3K (TRY 49)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫57.8K (TRY 78)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫39.5K (TRY 54)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫137K (TRY 185)
  11. Táo (1kg) ₫22.1K (TRY 30)
  12. Cam (1kg) ₫28.7K (TRY 39)
  13. Khoai tây (1kg) ₫17.5K (TRY 24)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫22.1K (TRY 30)
  15. Một kg gạo trắng ₫31.4K (TRY 43)
  16. Cà chua (1kg) ₫16.6K (TRY 22)
  17. Chuối (1kg) ₫29.5K (TRY 40)
  18. Hành tây (1kg) ₫11.3K (TRY 15.4)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫288K (TRY 391)

Giá Trong Nhà Hàng Fethiye

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫203K (TRY 275)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫811K (TRY 1.1K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫151K (TRY 205)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫57.2K (TRY 78)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫88.5K (TRY 120)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫21.4K (TRY 29)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫25.8K (TRY 35)
  8. Cà phê cappuccino ₫58.1K (TRY 79)

Chi Phí Sinh Hoạt Fethiye

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫18.4K (TRY 25)
  2. Xăng (1 lít) ₫27.6K (TRY 37)
  3. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫994M (TRY 1.35M)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫13.8M (TRY 18.7K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫8.85M (TRY 12K)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫26M (TRY 35.2K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫13.3M (TRY 18K)
  8. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫848K (TRY 1.15K)
  9. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫211K (TRY 287)
  10. numb_34 ₫172K (TRY 233)
  11. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫666K (TRY 903)
  12. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫545K (TRY 739)
  13. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.33M (TRY 1.81K)
  14. 1 đôi giày da nam ₫1.2M (TRY 1.63K)
  15. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫959M (TRY 1.3M)
  16. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫7.38M (TRY 10K)
  17. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫32.2M (TRY 43.6K)
  18. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫92.2M (TRY 125K)
  19. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫22.5M (TRY 30.4K)
  20. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫15.3M (TRY 20.8K)
  21. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 36%
  22. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫23.5K (TRY 32)
  23. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫16.9K (TRY 23)
  24. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫188K (TRY 254)

Fethiye chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Fethiye Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Fethiye

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫714K (TRY 968)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫428K (TRY 581)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫111K (TRY 150)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Thổ Nhĩ Kỳ là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Thổ Nhĩ Kỳ

Giá: Adana   Ankara   Antalya   Bursa   Istanbul   İzmir   Mersin   Samsun   Eskişehir   Kayseri  

Chi phí sống tại Thổ Nhĩ Kỳ: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Thổ Nhĩ Kỳ với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

bánh mì

₫20.7K (₫18.4K - ₫29.5K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫151K (₫148K - ₫155K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫31.4K (₫25.8K - ₫31.4K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫29.5K (₫29.4K - ₫44.3K)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫15.3M
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫151K (₫111K - ₫169K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ