Giá cả tại Dalyan

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Dalyan? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Dalyan.

Dalyan thay đổi giá cả hikersbay.com
Dalyan Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Dalyan? Dalyan - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Dalyan - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Dalyan: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 4 hours ago)

Tiền tệ trong Thổ Nhĩ Kỳ Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,136 Lia Thổ Nhĩ Kỳ. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,36 Lia Thổ Nhĩ Kỳ. Và ngược lại: Với 10 Lia Thổ Nhĩ Kỳ bạn có thể nhận được 7,38 nghìn Đồng Việt Nam.


Tổng hợp chi phí, có thể kết luận rằng tại Dalyan nó rẻ hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 54%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 64%. Và chi phí sinh hoạt cao hơn ở Dalyan xung quanh 5,5%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 36%.

Khách sạn có đắt không tại Dalyan? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Dalyan?

Giá trung bình của chỗ ở tại Thổ Nhĩ Kỳ là ₫2.32M (TRY 3.14K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Thổ Nhĩ Kỳ tại ₫695K (TRY 942). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫2.39M (TRY 3.24K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫20.6M (TRY 27.9K) tại Thổ Nhĩ Kỳ


Có đắt không trong các cửa hàng ở Dalyan? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Dalyan không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Dalyan, chẳng hạn như: Khoai tây, cà chua, Thuốc lá, Sữa, or nước đóng chai (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Dalyan không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Dalyan là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Dalyan?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 221 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 122 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 553 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 140 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 33.2 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Dalyan, bao gồm cả Khoai tây, cà chua, Thuốc lá, Sữa, or nước đóng chai


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Dalyan trong các nước lân cận? Xem giá tại: Cộng hòa Síp, Syria, Liban, Palestine, and Armenia.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Dalyan

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Dalyan

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Dalyan

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Dalyan

Dalyan - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.48M (₫1.48M - ₫1.48M)

Phí

₫1.48M (₫1.48M - ₫1.48M)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫258K (₫221K - ₫295K)

Internet

₫258K (₫221K - ₫295K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫609K (₫590K - ₫627K)

quần Jean

₫609K (₫590K - ₫627K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫14.8M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫14.8M
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫18.4M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫18.4M
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫7.38K (₫4.43K - ₫18.4K)

bánh mì

₫7.38K (₫4.43K - ₫18.4K)
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫186K (₫133K - ₫221K)

Pho mát

₫186K (₫133K - ₫221K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫33.2K (₫31.4K - ₫36.9K)

Gạo

₫33.2K (₫31.4K - ₫36.9K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫24.6K (₫14.7K - ₫33.2K)

cà chua

₫24.6K (₫14.7K - ₫33.2K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫29.4K (₫25.8K - ₫29.5K)

Chuối

₫29.4K (₫25.8K - ₫29.5K)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫221K (₫221K - ₫221K)

Rượu

₫221K (₫221K - ₫221K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫221K (₫221K - ₫295K)

nhà hàng rẻ

₫221K (₫221K - ₫295K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫70.1K (₫66.4K - ₫73.8K)

bia địa phương

₫70.1K (₫66.4K - ₫73.8K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫88.5K (₫88.5K - ₫88.5K)

Cà phê

₫88.5K (₫88.5K - ₫88.5K)
Giá cả ở 32% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫14.8K (₫14.8K - ₫14.8K)

chai nước

₫14.8K (₫14.8K - ₫14.8K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫122K (₫111K - ₫133K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫122K (₫111K - ₫133K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫33.2K (₫33.2K - ₫33.2K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫33.2K (₫33.2K - ₫33.2K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Dalyan

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫16.8K (TRY 23)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫7.38K (TRY 10)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫33.6K (TRY 46)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫186K (TRY 253)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫10.3K (TRY 14)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫221K (TRY 300)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫73.8K (TRY 100)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫95.9K (TRY 130)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫36.9K (TRY 50)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫103K (TRY 140)
  11. Táo (1kg) ₫23.3K (TRY 32)
  12. Cam (1kg) ₫7.38K (TRY 10)
  13. Khoai tây (1kg) ₫13K (TRY 17.6)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫27K (TRY 37)
  15. Một kg gạo trắng ₫33.2K (TRY 45)
  16. Cà chua (1kg) ₫24.6K (TRY 33)
  17. Chuối (1kg) ₫29.4K (TRY 40)
  18. Hành tây (1kg) ₫11K (TRY 14.9)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫344K (TRY 466)

Giá Trong Nhà Hàng Dalyan

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫221K (TRY 300)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫553K (TRY 750)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫122K (TRY 165)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫70.1K (TRY 95)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫59K (TRY 80)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫33.2K (TRY 45)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫14.8K (TRY 20)
  8. Cà phê cappuccino ₫88.5K (TRY 120)

Chi Phí Sinh Hoạt Dalyan

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫22.1K (TRY 30)
  2. Xăng (1 lít) ₫27.7K (TRY 37)
  3. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫1.09B (TRY 1.47M)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫14.8M (TRY 20K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫11.1M (TRY 15K)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫22.1M (TRY 30K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫18.4M (TRY 25K)
  8. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.48M (TRY 2K)
  9. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫258K (TRY 350)
  10. numb_34 ₫148K (TRY 200)
  11. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫609K (TRY 825)
  12. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫848K (TRY 1.15K)
  13. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫3.26M (TRY 4.43K)
  14. 1 đôi giày da nam ₫2.95M (TRY 4K)
  15. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫NaN (TRYNaN)
  16. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫4.43M (TRY 6K)
  17. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫NaN (TRYNaN)
  18. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) NaN%
  19. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫23.5K (TRY 32)
  20. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫16.9K (TRY 23)
  21. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫188K (TRY 254)

Chi Phí Giải Trí Dalyan

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫885K (TRY 1.2K)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫111K (TRY 150)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Thổ Nhĩ Kỳ là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Thổ Nhĩ Kỳ

Giá: Adana   Ankara   Antalya   Bursa   Istanbul   İzmir   Mersin   Samsun   Eskişehir   Kayseri  

Chi phí sống tại Thổ Nhĩ Kỳ: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Thổ Nhĩ Kỳ với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫33.2K (₫33.2K - ₫33.2K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫88.5K (₫88.5K - ₫88.5K)
Giá cả ở 32% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫1.48M (₫1.48M - ₫1.48M)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫24.6K (₫14.7K - ₫33.2K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫14.8K (₫14.8K - ₫14.8K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ