Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Dalyan? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Dalyan.
Tiền tệ trong Thổ Nhĩ Kỳ Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,138 Lia Thổ Nhĩ Kỳ. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,38 Lia Thổ Nhĩ Kỳ. Và ngược lại: Với 10 Lia Thổ Nhĩ Kỳ bạn có thể nhận được 7,26 nghìn Đồng Việt Nam.
Tổng hợp chi phí, có thể kết luận rằng tại Dalyan nó rẻ hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 55%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 65%. Chi phí sinh hoạt tại Dalyan có thể so sánh với chi phí sinh hoạt tại nước Mỹ. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 37%.
Khách sạn có đắt không tại Dalyan? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Dalyan?
Giá trung bình của chỗ ở tại Thổ Nhĩ Kỳ là ₫2.32M (TRY 3.19K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Thổ Nhĩ Kỳ tại ₫696K (TRY 959). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫2.4M (TRY 3.3K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫20.6M (TRY 28.4K) tại Thổ Nhĩ Kỳ
Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Dalyan không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Dalyan là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Dalyan?
Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 218 thousand Vietnamese dong.
Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 120 thousand Vietnamese dong.
Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 545 thousand Vietnamese dong.
Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 138 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai)
Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 32.7 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Dalyan, bao gồm cả Khoai tây, Sữa, cam, Chuối, or nước đóng chai
Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Dalyan trong các nước lân cận? Xem giá tại: Cộng hòa Síp, Syria, Liban, Palestine, and Armenia.
Phí
₫1.45M (₫1.45M - ₫1.45M)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ
Internet
₫254K (₫218K - ₫291K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫599K (₫581K - ₫618K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫14.5M
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫18.2M
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ
bánh mì
₫7.26K (₫4.36K - ₫18.2K)
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫184K (₫131K - ₫218K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫32.7K (₫30.9K - ₫36.3K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫24.2K (₫14.5K - ₫32.7K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫29K (₫25.4K - ₫29.1K)
Giá cả ở 32% thấp hơn so với nước Mỹ
Rượu
₫218K (₫218K - ₫218K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫218K (₫218K - ₫291K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
bia địa phương
₫69K (₫65.4K - ₫72.6K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Cà phê
₫87.2K (₫87.2K - ₫87.2K)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ
chai nước
₫14.5K (₫14.5K - ₫14.5K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫120K (₫109K - ₫131K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫32.7K (₫32.7K - ₫32.7K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Giá Thực Phẩm Dalyan
Giá Trong Nhà Hàng Dalyan
Chi Phí Sinh Hoạt Dalyan
Chi Phí Giải Trí Dalyan
Giá: Adana Ankara Antalya Bursa Istanbul İzmir Mersin Samsun Eskişehir Kayseri
cà chua
₫24.2K (₫14.5K - ₫32.7K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫32.7K (₫30.9K - ₫36.3K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ
Rượu
₫218K (₫218K - ₫218K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
chai nước
₫14.5K (₫14.5K - ₫14.5K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫218K (₫218K - ₫291K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Cà phê
₫87.2K (₫87.2K - ₫87.2K)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ