Giá cả tại Çanakkale

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Çanakkale? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Çanakkale.

Çanakkale thay đổi giá cả hikersbay.com
Çanakkale Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Çanakkale là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Çanakkale có cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Çanakkale: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Çanakkale: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 4 hours ago)

Tiền tệ trong Thổ Nhĩ Kỳ Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,136 Lia Thổ Nhĩ Kỳ. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,36 Lia Thổ Nhĩ Kỳ. Và ngược lại: Với 10 Lia Thổ Nhĩ Kỳ bạn có thể nhận được 7,38 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Thổ Nhĩ Kỳ so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 56%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 77%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Çanakkale, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 12%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 22%.

Khách sạn có đắt không tại Çanakkale? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Çanakkale?

Giá trung bình của chỗ ở tại Thổ Nhĩ Kỳ là ₫930K (TRY 1.26K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Thổ Nhĩ Kỳ tại ₫808K (TRY 1.1K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫988K (TRY 1.34K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫997K (TRY 1.35K) tại Thổ Nhĩ Kỳ Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫1.21M (TRY 1.63K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Çanakkale? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Çanakkale không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Çanakkale, chẳng hạn như: bánh mì, cam, Thuốc lá, Rượu, or nước đóng chai (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Çanakkale không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Çanakkale là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Çanakkale?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 73.8 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 148 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 332 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 111 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 27.8 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Çanakkale, bao gồm cả bánh mì, cam, Thuốc lá, Rượu, or nước đóng chai


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Çanakkale trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Cộng hòa Síp, Syria, Liban, Palestine, and Armenia.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Çanakkale

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Çanakkale

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Çanakkale

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Çanakkale

Çanakkale - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.11M (₫738K - ₫2.57M)

Phí

₫1.11M (₫738K - ₫2.57M)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫221K (₫184K - ₫386K)

Internet

₫221K (₫184K - ₫386K)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫479K (₫479K - ₫2.95M)

quần Jean

₫479K (₫479K - ₫2.95M)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫14.8M

thu nhập trung bình

₫14.8M
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫7.8M (₫5.69M - ₫8.85M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫7.8M (₫5.69M - ₫8.85M)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫14.6M (₫10.3M - ₫22.1M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫14.6M (₫10.3M - ₫22.1M)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫14K (₫5.53K - ₫29.5K)

bánh mì

₫14K (₫5.53K - ₫29.5K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫170K (₫111K - ₫295K)

Pho mát

₫170K (₫111K - ₫295K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫31.4K (₫25.8K - ₫71.1K)

Gạo

₫31.4K (₫25.8K - ₫71.1K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫14.7K (₫14.7K - ₫35.4K)

cà chua

₫14.7K (₫14.7K - ₫35.4K)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫29.4K (₫25.8K - ₫66.4K)

Chuối

₫29.4K (₫25.8K - ₫66.4K)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫221K (₫111K - ₫308K)

Rượu

₫221K (₫111K - ₫308K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫73.8K (₫73.8K - ₫258K)

nhà hàng rẻ

₫73.8K (₫73.8K - ₫258K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫55.3K (₫33.2K - ₫118K)

bia địa phương

₫55.3K (₫33.2K - ₫118K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫35K (₫33.2K - ₫103K)

Cà phê

₫35K (₫33.2K - ₫103K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫5.53K (₫3.69K - ₫22.1K)

chai nước

₫5.53K (₫3.69K - ₫22.1K)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫148K (₫133K - ₫184K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫148K (₫133K - ₫184K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫27.8K (₫18.4K - ₫47.4K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫27.8K (₫18.4K - ₫47.4K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Çanakkale

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫18.1K (TRY 25)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫14K (TRY 19)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫36.6K (TRY 50)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫170K (TRY 230)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫9.96K (TRY 13.5)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫221K (TRY 300)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫43.2K (TRY 59)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫51.6K (TRY 70)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫40.6K (TRY 55)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫130K (TRY 176)
  11. Táo (1kg) ₫22.1K (TRY 30)
  12. Cam (1kg) ₫24.3K (TRY 33)
  13. Khoai tây (1kg) ₫13.6K (TRY 18.5)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫22.1K (TRY 30)
  15. Một kg gạo trắng ₫31.4K (TRY 43)
  16. Cà chua (1kg) ₫14.7K (TRY 19.9)
  17. Chuối (1kg) ₫29.4K (TRY 40)
  18. Hành tây (1kg) ₫7.19K (TRY 9.8)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫338K (TRY 459)

Giá Trong Nhà Hàng Çanakkale

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫73.8K (TRY 100)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫332K (TRY 450)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫148K (TRY 200)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫55.3K (TRY 75)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫71.9K (TRY 98)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫27.8K (TRY 38)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫5.53K (TRY 7.5)
  8. Cà phê cappuccino ₫35K (TRY 48)

Chi Phí Sinh Hoạt Çanakkale

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫12.5K (TRY 17)
  2. Xăng (1 lít) ₫28.3K (TRY 38)
  3. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫994M (TRY 1.35M)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫7.8M (TRY 10.6K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫5.88M (TRY 7.97K)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫14.5M (TRY 19.7K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫14.6M (TRY 19.8K)
  8. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.11M (TRY 1.5K)
  9. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫221K (TRY 300)
  10. numb_34 ₫172K (TRY 233)
  11. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫479K (TRY 650)
  12. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫738K (TRY 1K)
  13. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.33M (TRY 1.8K)
  14. 1 đôi giày da nam ₫1.61M (TRY 2.19K)
  15. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫1.05B (TRY 1.42M)
  16. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫5.83M (TRY 7.9K)
  17. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫70.1M (TRY 95K)
  18. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫14.8M (TRY 20K)
  19. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 28%
  20. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫23.5K (TRY 32)
  21. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫16.2K (TRY 22)
  22. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫188K (TRY 254)

Çanakkale chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Çanakkale Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Çanakkale

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫1.11M (TRY 1.5K)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫114K (TRY 155)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Thổ Nhĩ Kỳ là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Thổ Nhĩ Kỳ

Giá: Adana   Ankara   Antalya   Bursa   Istanbul   İzmir   Mersin   Samsun   Eskişehir   Kayseri  

Chi phí sống tại Thổ Nhĩ Kỳ: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Thổ Nhĩ Kỳ với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Internet

₫221K (₫184K - ₫386K)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫31.4K (₫25.8K - ₫71.1K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫479K (₫479K - ₫2.95M)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫14.7K (₫14.7K - ₫35.4K)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫221K (₫111K - ₫308K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫7.8M (₫5.69M - ₫8.85M)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ