Giá cả tại Bilecik

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Bilecik? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Bilecik.

Bilecik thay đổi giá cả hikersbay.com
Bilecik Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Bilecik? Bilecik - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Bilecik - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Bilecik: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 14 hours ago)

Tiền tệ trong Thổ Nhĩ Kỳ Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,138 Lia Thổ Nhĩ Kỳ. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,38 Lia Thổ Nhĩ Kỳ. Và ngược lại: Với 10 Lia Thổ Nhĩ Kỳ bạn có thể nhận được 7,26 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Thổ Nhĩ Kỳ so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 52%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 53%. Và chi phí sinh hoạt cao hơn ở Bilecik xung quanh 6,7%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 63%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Bilecik? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Bilecik không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Bilecik, chẳng hạn như: bánh mì, Chuối, Rượu, Táo, or Pho mát (Bản cập nhật cuối cùng: 3 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Bilecik không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Bilecik là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Bilecik?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 218 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 160 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 872 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 145 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 27.5 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Bilecik, bao gồm cả bánh mì, Chuối, Rượu, Táo, or Pho mát


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Bilecik trong các nước lân cận? Xem giá tại: Cộng hòa Síp, Syria, Liban, Palestine, and Armenia.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Bilecik

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Bilecik

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Bilecik

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Bilecik

Bilecik - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.34M (₫726K - ₫2.18M)

Phí

₫1.34M (₫726K - ₫2.18M)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫246K (₫182K - ₫363K)

Internet

₫246K (₫182K - ₫363K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.09M (₫436K - ₫1.96M)

quần Jean

₫1.09M (₫436K - ₫1.96M)
Giá cả ở 18% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫12.6K (₫5.81K - ₫25.4K)

bánh mì

₫12.6K (₫5.81K - ₫25.4K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫190K (₫94.4K - ₫327K)

Pho mát

₫190K (₫94.4K - ₫327K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫42.8K (₫21.8K - ₫65.4K)

Gạo

₫42.8K (₫21.8K - ₫65.4K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫29K (₫14.5K - ₫43.6K)

cà chua

₫29K (₫14.5K - ₫43.6K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫39.6K (₫25.4K - ₫65.4K)

Chuối

₫39.6K (₫25.4K - ₫65.4K)
Giá cả ở 7,2% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫218K (₫131K - ₫436K)

Rượu

₫218K (₫131K - ₫436K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫218K (₫109K - ₫363K)

nhà hàng rẻ

₫218K (₫109K - ₫363K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫72.6K (₫36.3K - ₫127K)

bia địa phương

₫72.6K (₫36.3K - ₫127K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫60.3K (₫36.3K - ₫102K)

Cà phê

₫60.3K (₫36.3K - ₫102K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫12K (₫7.26K - ₫29.1K)

chai nước

₫12K (₫7.26K - ₫29.1K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫160K (₫131K - ₫182K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫160K (₫131K - ₫182K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫27.5K (₫16K - ₫43.6K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫27.5K (₫16K - ₫43.6K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Bilecik

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫26.9K (TRY 37)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫12.6K (TRY 17.3)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫49.9K (TRY 69)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫190K (TRY 262)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫9.45K (TRY 13)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫218K (TRY 300)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫40.9K (TRY 56)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫57.4K (TRY 79)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫41.4K (TRY 57)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫128K (TRY 176)
  11. Táo (1kg) ₫27.3K (TRY 38)
  12. Cam (1kg) ₫22.2K (TRY 31)
  13. Khoai tây (1kg) ₫17.2K (TRY 24)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫23.7K (TRY 33)
  15. Một kg gạo trắng ₫42.8K (TRY 59)
  16. Cà chua (1kg) ₫29K (TRY 40)
  17. Chuối (1kg) ₫39.6K (TRY 55)
  18. Hành tây (1kg) ₫12.2K (TRY 16.8)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫357K (TRY 492)

Giá Trong Nhà Hàng Bilecik

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫218K (TRY 300)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫872K (TRY 1.2K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫160K (TRY 220)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫72.6K (TRY 100)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫109K (TRY 150)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫27.5K (TRY 38)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫12K (TRY 16.5)
  8. Cà phê cappuccino ₫60.3K (TRY 83)

Chi Phí Sinh Hoạt Bilecik

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.98M (TRY 2.72K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫1.84M (TRY 2.54K)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫1.01B (TRY 1.39M)
  4. Xăng (1 lít) ₫28.6K (TRY 39)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫998M (TRY 1.37M)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.34M (TRY 1.85K)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫11.6M (TRY 16K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫246K (TRY 338)
  9. numb_34 ₫183K (TRY 251)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫249M (TRY 343K)
  11. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 40%
  12. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫18K (TRY 25)
  13. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫12.8K (TRY 17.6)
  14. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫163K (TRY 225)
  15. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.09M (TRY 1.5K)
  16. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫767K (TRY 1.06K)

Chi Phí Giải Trí Bilecik

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫131K (TRY 180)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Thổ Nhĩ Kỳ là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Thổ Nhĩ Kỳ

Giá: Adana   Ankara   Antalya   Bursa   Istanbul   İzmir   Mersin   Samsun   Eskişehir   Kayseri  

Chi phí sống tại Thổ Nhĩ Kỳ: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Thổ Nhĩ Kỳ với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

bia địa phương

₫72.6K (₫36.3K - ₫127K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫218K (₫109K - ₫363K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫218K (₫131K - ₫436K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ