Giá cả tại Rio Claro

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Rio Claro? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Rio Claro.

Rio Claro thay đổi giá cả hikersbay.com
Rio Claro Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Rio Claro là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Rio Claro cao hơn so với nước Mỹ không? Rio Claro - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Rio Claro: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 11 hours ago)

Tiền tệ trong Trinidad và Tobago Đô la Trinidad và Tobago (TTD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0267 Đô la Trinidad và Tobago. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,267 Đô la Trinidad và Tobago. Và ngược lại: Với 10 Đô la Trinidad và Tobago bạn có thể nhận được 37,5 nghìn Đồng Việt Nam.


Tổng hợp chi phí, có thể kết luận rằng tại Rio Claro nó rẻ hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 24%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 14%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Rio Claro thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 24%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 16%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Rio Claro? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Rio Claro không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Rio Claro, chẳng hạn như: Bia, bia nước ngoài, Sữa, cà chua, or hành tây (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Rio Claro không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Rio Claro là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Rio Claro?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 188 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 131 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 2.25 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 75 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 22.5 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Rio Claro, bao gồm cả Bia, bia nước ngoài, Sữa, cà chua, or hành tây


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Rio Claro không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Grenada, Saint Vincent và Grenadines, Barbados, Saint Lucia, and Dominica.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Rio Claro

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Rio Claro

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Rio Claro

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Rio Claro

Rio Claro - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.44M (₫1.5M - ₫3.75M)

Phí

₫2.44M (₫1.5M - ₫3.75M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.13M (₫975K - ₫2.1M)

Internet

₫1.13M (₫975K - ₫2.1M)
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.13M (₫1.05M - ₫2.25M)

quần Jean

₫1.13M (₫1.05M - ₫2.25M)
Giá cả ở 16% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫18.8M

thu nhập trung bình

₫18.8M
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫57.9K (₫52.5K - ₫82.7K)

bánh mì

₫57.9K (₫52.5K - ₫82.7K)
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫210K (₫113K - ₫356K)

Pho mát

₫210K (₫113K - ₫356K)
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫62.5K (₫28.1K - ₫120K)

Gạo

₫62.5K (₫28.1K - ₫120K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫137K (₫37.5K - ₫248K)

cà chua

₫137K (₫37.5K - ₫248K)
9,7% hơn nước Mỹ

Giá Chuối ₫56.1K (₫45K - ₫75K)

Chuối

₫56.1K (₫45K - ₫75K)
32% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫375K (₫375K - ₫600K)

Rượu

₫375K (₫375K - ₫600K)
Giá cả ở 1,6% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫188K (₫131K - ₫469K)

nhà hàng rẻ

₫188K (₫131K - ₫469K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫37.5K (₫37.5K - ₫75K)

bia địa phương

₫37.5K (₫37.5K - ₫75K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫89.2K (₫37.5K - ₫150K)

Cà phê

₫89.2K (₫37.5K - ₫150K)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫18.8K (₫18.8K - ₫26.3K)

chai nước

₫18.8K (₫18.8K - ₫26.3K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫131K (₫131K - ₫225K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫131K (₫131K - ₫225K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫22.5K (₫22.5K - ₫30K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫22.5K (₫22.5K - ₫30K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Rio Claro

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫61.9K (TTD 16.5)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫57.9K (TTD 15.4)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫90K (TTD 24)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫210K (TTD 56)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫29.1K (TTD 7.8)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫375K (TTD 100)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫53.1K (TTD 14.2)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫67.5K (TTD 18)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫113K (TTD 30)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫254K (TTD 68)
  11. Táo (1kg) ₫107K (TTD 28)
  12. Cam (1kg) ₫97.8K (TTD 26)
  13. Khoai tây (1kg) ₫28.4K (TTD 7.6)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫43.3K (TTD 11.5)
  15. Một kg gạo trắng ₫62.5K (TTD 16.7)
  16. Cà chua (1kg) ₫137K (TTD 36)
  17. Chuối (1kg) ₫56.1K (TTD 15)
  18. Hành tây (1kg) ₫37.4K (TTD 10)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫263K (TTD 70)

Giá Trong Nhà Hàng Rio Claro

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫188K (TTD 50)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫2.25M (TTD 600)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫131K (TTD 35)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫37.5K (TTD 10)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫67.5K (TTD 18)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫22.5K (TTD 6)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫18.8K (TTD 5)
  8. Cà phê cappuccino ₫89.2K (TTD 24)

Chi Phí Sinh Hoạt Rio Claro

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.5M (TTD 400)
  2. 1 đôi giày da nam ₫2.25M (TTD 600)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫818M (TTD 218K)
  4. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫37.5K (TTD 10)
  5. Xăng (1 lít) ₫24.3K (TTD 6.5)
  6. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫750M (TTD 200K)
  7. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.44M (TTD 650)
  8. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫5.89M (TTD 1.57K)
  9. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.13M (TTD 300)
  10. numb_34 ₫1.15M (TTD 307)
  11. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫96M (TTD 25.6K)
  12. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫18.8M (TTD 5K)
  13. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 5%
  14. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫26.3K (TTD 7)
  15. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫31.9K (TTD 8.5)
  16. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫375K (TTD 100)
  17. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.13M (TTD 300)
  18. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.39M (TTD 370)

Chi Phí Giải Trí Rio Claro

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫1.13M (TTD 300)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫188K (TTD 50)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Trinidad và Tobago là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Trinidad và Tobago

Giá: Port of Spain   San Fernando   Trinidad   Sangre Grande   Chaguanas   Trinidad và Tobago   Arima   Point Fortin   San Juan   Tunapuna  

Chi phí sống tại Trinidad và Tobago: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Trinidad và Tobago với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Cà phê

₫89.2K (₫37.5K - ₫150K)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫56.1K (₫45K - ₫75K)
32% hơn nước Mỹ

chai nước

₫18.8K (₫18.8K - ₫26.3K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫37.5K (₫37.5K - ₫75K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫131K (₫131K - ₫225K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫62.5K (₫28.1K - ₫120K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ