Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí sinh hoạt
Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí sinh hoạt
Tiền tệ trong Tanzania Shilling Tanzania (TZS). Với 10 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,04 Shilling Tanzania. Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 10,4 Shilling Tanzania. Và ngược lại: Với 10 Shilling Tanzania bạn có thể nhận được 95,8 Đồng Việt Nam.
Giá: Dar es Salaam Arusha Dodoma Zanzibar Morogoro Bagamoyo Kilosa Mwanza Tanga Moshi
Giá thể thao và giải trí tại Tanzania:
cà chua
₫21.1K (₫9.58K - ₫38.3K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫11.9M (₫4.31M - ₫20.1M)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ
bia địa phương
₫24K (₫19.2K - ₫47.9K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ
chai nước
₫6.85K (₫4.79K - ₫14.4K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫202K (₫95.8K - ₫575K)
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫192K (₫144K - ₫240K)
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ