Giá cả và chi phí giải trí tại Tanzania

Dưới đây bạn có thể đọc xem chi phí để đi xem phim là bao nhiêu và chi phí cho các hoạt động thể thao hoặc thể dục là gì tại Tanzania (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Tiền tệ trong Tanzania Shilling Tanzania (TZS). Với 10 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,04 Shilling Tanzania. Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 10,4 Shilling Tanzania. Và ngược lại: Với 10 Shilling Tanzania bạn có thể nhận được 95,8 Đồng Việt Nam.


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Tanzania là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Tanzania

Giá: Dar es Salaam   Arusha   Dodoma   Zanzibar   Morogoro   Bagamoyo   Kilosa   Mwanza   Tanga   Moshi  


Giá thể thao và giải trí tại Tanzania:

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫1.11M (TZS 116K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫164K (TZS 17.1K)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫115K (TZS 12K)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

cà chua

₫21.1K (₫9.58K - ₫38.3K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫11.9M (₫4.31M - ₫20.1M)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫24K (₫19.2K - ₫47.9K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫6.85K (₫4.79K - ₫14.4K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫202K (₫95.8K - ₫575K)
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫192K (₫144K - ₫240K)
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ