Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí sinh hoạt
Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí sinh hoạt
Tiền tệ trong Tanzania Shilling Tanzania (TZS). Với 10 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,07 Shilling Tanzania. Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 10,7 Shilling Tanzania. Và ngược lại: Với 10 Shilling Tanzania bạn có thể nhận được 93,9 Đồng Việt Nam.
Giá: Dar es Salaam Arusha Dodoma Zanzibar Morogoro Bagamoyo Kilosa Mwanza Tanga Moshi
Giá thể thao và giải trí tại Tanzania:
quần Jean
₫286K (₫188K - ₫376K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫75.1K (₫28.2K - ₫141K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫21.7K (₫14.1K - ₫46.9K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
bánh mì
₫19.6K (₫10.3K - ₫46.9K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫24.8K (₫18.8K - ₫32.9K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫14.4K (₫9.39K - ₫23.5K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ