Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí sinh hoạt
Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí sinh hoạt
Tiền tệ trong Thụy Điển Krona Thụy Điển (SEK). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0434 Krona Thụy Điển. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,434 Krona Thụy Điển. Và ngược lại: Với 10 Krona Thụy Điển bạn có thể nhận được 23,1 nghìn Đồng Việt Nam.
Giá: Eskilstuna Karlstad Lund Örebro Uppsala Stockholm Göteborg Gävle Linköping Jönköping
Giá thể thao và giải trí tại Thụy Điển:
Phí
₫2.53M (₫1.15M - ₫5.54M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫68.2M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Rượu
₫231K (₫173K - ₫346K)
Giá cả ở 40% thấp hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫60.7K (₫46.1K - ₫80.7K)
hơn một nửa so với nước Mỹ
chai nước
₫48K (₫34.6K - ₫69.2K)
Giá cả ở 8.3% thấp hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫2M (₫922K - ₫2.77M)
hơn một nửa so với nước Mỹ