Giá cả tại Vryheid

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Vryheid? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Vryheid.

Vryheid thay đổi giá cả hikersbay.com
Vryheid Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Vryheid là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Vryheid cao hơn so với nước Mỹ không? Vryheid - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Vryheid: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 5 hours ago)

Tiền tệ trong Cộng hòa Nam Phi Rand Nam Phi (ZAR). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0692 Rand Nam Phi. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,692 Rand Nam Phi. Và ngược lại: Với 10 Rand Nam Phi bạn có thể nhận được 14,5 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Cộng hòa Nam Phi so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 62%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 62%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Vryheid thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 41%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 51%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Vryheid? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Vryheid không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Vryheid, chẳng hạn như: Khoai tây, rau diếp, cam, Trứng, or Gạo (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Vryheid không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Vryheid là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Vryheid?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 217 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 116 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 723 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 93.9 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 22.9 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Vryheid, bao gồm cả Khoai tây, rau diếp, cam, Trứng, or Gạo


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Vryheid không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Lesotho, Eswatini, Namibia, Botswana, and Zimbabwe.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Vryheid

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Vryheid

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Vryheid

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Vryheid

Vryheid - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫3.55M (₫1.45M - ₫6.14M)

Phí

₫3.55M (₫1.45M - ₫6.14M)
Giá cả ở 32% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.01M (₫867K - ₫1.45M)

Internet

₫1.01M (₫867K - ₫1.45M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.06M (₫434K - ₫1.3M)

quần Jean

₫1.06M (₫434K - ₫1.3M)
Giá cả ở 21% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫24.4K (₫17.2K - ₫30.4K)

bánh mì

₫24.4K (₫17.2K - ₫30.4K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫176K (₫116K - ₫238K)

Pho mát

₫176K (₫116K - ₫238K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫37.3K (₫26K - ₫52K)

Gạo

₫37.3K (₫26K - ₫52K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫32.5K (₫14.5K - ₫43.4K)

cà chua

₫32.5K (₫14.5K - ₫43.4K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫30.2K (₫21.7K - ₫72.3K)

Chuối

₫30.2K (₫21.7K - ₫72.3K)
Giá cả ở 29% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫108K (₫72.3K - ₫217K)

Rượu

₫108K (₫72.3K - ₫217K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫217K (₫86.7K - ₫361K)

nhà hàng rẻ

₫217K (₫86.7K - ₫361K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫47K (₫28.9K - ₫57.8K)

bia địa phương

₫47K (₫28.9K - ₫57.8K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫45.7K (₫28.9K - ₫65K)

Cà phê

₫45.7K (₫28.9K - ₫65K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫15.9K (₫11.6K - ₫26K)

chai nước

₫15.9K (₫11.6K - ₫26K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫116K (₫96.8K - ₫145K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫116K (₫96.8K - ₫145K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫22.9K (₫15.9K - ₫31.8K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫22.9K (₫15.9K - ₫31.8K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Vryheid

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫28.7K (ZAR 19.8)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫24.4K (ZAR 16.9)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫48.1K (ZAR 33)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫176K (ZAR 122)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫24.1K (ZAR 16.7)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫108K (ZAR 75)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫36.4K (ZAR 25)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫47.2K (ZAR 33)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫72.3K (ZAR 50)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫109K (ZAR 76)
  11. Táo (1kg) ₫34K (ZAR 24)
  12. Cam (1kg) ₫30.1K (ZAR 21)
  13. Khoai tây (1kg) ₫27.4K (ZAR 19)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫25.2K (ZAR 17.4)
  15. Một kg gạo trắng ₫37.3K (ZAR 26)
  16. Cà chua (1kg) ₫32.5K (ZAR 22)
  17. Chuối (1kg) ₫30.2K (ZAR 21)
  18. Hành tây (1kg) ₫28.8K (ZAR 19.9)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫161K (ZAR 111)

Giá Trong Nhà Hàng Vryheid

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫217K (ZAR 150)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫723K (ZAR 500)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫116K (ZAR 80)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫47K (ZAR 33)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫57.8K (ZAR 40)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫22.9K (ZAR 15.8)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫15.9K (ZAR 11)
  8. Cà phê cappuccino ₫45.7K (ZAR 32)

Chi Phí Sinh Hoạt Vryheid

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.09M (ZAR 1.45K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫1.66M (ZAR 1.15K)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫608M (ZAR 421K)
  4. Xăng (1 lít) ₫34.2K (ZAR 24)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫552M (ZAR 382K)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫3.55M (ZAR 2.45K)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫4.81M (ZAR 3.33K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.01M (ZAR 700)
  9. numb_34 ₫748K (ZAR 518)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫90.1M (ZAR 62.4K)
  11. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 12%
  12. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫43.4K (ZAR 30)
  13. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫17.3K (ZAR 12)
  14. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫173K (ZAR 120)
  15. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.06M (ZAR 731)
  16. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫682K (ZAR 472)

Chi Phí Giải Trí Vryheid

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫173K (ZAR 120)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Cộng hòa Nam Phi là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Cộng hòa Nam Phi

Giá: Cape Town   Durban   Johannesburg   Pietermaritzburg   Port Elizabeth   Pretoria   Roodepoort   Richards Bay   Boksburg   East London  

Chi phí sống tại Cộng hòa Nam Phi: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Cộng hòa Nam Phi với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

bánh mì

₫24.4K (₫17.2K - ₫30.4K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫37.3K (₫26K - ₫52K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫217K (₫86.7K - ₫361K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫47K (₫28.9K - ₫57.8K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫45.7K (₫28.9K - ₫65K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫32.5K (₫14.5K - ₫43.4K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ