Giá cả tại Middelburg

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Middelburg? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Middelburg.

Middelburg thay đổi giá cả hikersbay.com
Middelburg Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Middelburg là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Middelburg có cao hơn so với nước Mỹ không? Middelburg - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Middelburg: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 21 hours ago)

Tiền tệ trong Cộng hòa Nam Phi Rand Nam Phi (ZAR). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0713 Rand Nam Phi. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,713 Rand Nam Phi. Và ngược lại: Với 10 Rand Nam Phi bạn có thể nhận được 14 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Cộng hòa Nam Phi so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 61%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 52%. Chi phí sinh hoạt ở Middelburg thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 70%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 19%.

Khách sạn có đắt không tại Middelburg? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Middelburg?

Giá trung bình của chỗ ở tại Cộng hòa Nam Phi là ₫1.05M (ZAR 747). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.2M (ZAR 857) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.25M (ZAR 889) tại Cộng hòa Nam Phi


Có đắt không trong các cửa hàng ở Middelburg? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Middelburg không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Middelburg, chẳng hạn như: rau diếp, bánh mì, Táo, Trứng, or Gạo (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Middelburg không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Middelburg là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Middelburg?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 281 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 211 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 982 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 42.1 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 21.1 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Middelburg, bao gồm cả rau diếp, bánh mì, Táo, Trứng, or Gạo


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Middelburg trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Lesotho, Eswatini, Namibia, Botswana, and Zimbabwe.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Middelburg

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Middelburg

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Middelburg

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Middelburg

Middelburg - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.81M

Phí

₫2.81M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫842K

Internet

₫842K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.68M

quần Jean

₫1.68M
26% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫27.4M

thu nhập trung bình

₫27.4M
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫24K (₫15.8K - ₫32.3K)

bánh mì

₫24K (₫15.8K - ₫32.3K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫105K

Pho mát

₫105K
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫35.1K (₫30.9K - ₫39.3K)

Gạo

₫35.1K (₫30.9K - ₫39.3K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫35.1K

cà chua

₫35.1K
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫26.1K (₫21.1K - ₫31.1K)

Chuối

₫26.1K (₫21.1K - ₫31.1K)
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫140K

Rượu

₫140K
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫281K

nhà hàng rẻ

₫281K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫21.1K

bia địa phương

₫21.1K
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫25.3K

Cà phê

₫25.3K
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫14K

chai nước

₫14K
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫211K

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫211K
Giá cả ở 23% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫21.1K

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫21.1K
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Middelburg

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫42.1K (ZAR 30)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫24K (ZAR 17.1)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫42.1K (ZAR 30)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫105K (ZAR 75)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫28.1K (ZAR 20)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫140K (ZAR 100)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫43.6K (ZAR 31)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫56.1K (ZAR 40)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫70.2K (ZAR 50)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫109K (ZAR 77)
  11. Táo (1kg) ₫38.6K (ZAR 27)
  12. Cam (1kg) ₫28.1K (ZAR 20)
  13. Khoai tây (1kg) ₫41.5K (ZAR 30)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫33K (ZAR 23)
  15. Một kg gạo trắng ₫35.1K (ZAR 25)
  16. Cà chua (1kg) ₫35.1K (ZAR 25)
  17. Chuối (1kg) ₫26.1K (ZAR 18.6)
  18. Hành tây (1kg) ₫29.8K (ZAR 21)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫168K (ZAR 120)

Giá Trong Nhà Hàng Middelburg

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫281K (ZAR 200)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫982K (ZAR 700)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫211K (ZAR 150)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫21.1K (ZAR 15)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫28.1K (ZAR 20)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫21.1K (ZAR 15)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫14K (ZAR 10)
  8. Cà phê cappuccino ₫25.3K (ZAR 18)

Chi Phí Sinh Hoạt Middelburg

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.53M (ZAR 1.8K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫2.53M (ZAR 1.8K)
  3. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫33K (ZAR 24)
  4. Vé tháng (giá thường) ₫982K (ZAR 700)
  5. Xăng (1 lít) ₫33.7K (ZAR 24)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.81M (ZAR 2K)
  7. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫842K (ZAR 600)
  8. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫27.4M (ZAR 19.5K)
  9. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.68M (ZAR 1.2K)
  10. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫561K (ZAR 400)

Middelburg chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Middelburg Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Middelburg

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫981K (ZAR 699)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Cộng hòa Nam Phi là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Cộng hòa Nam Phi

Giá: Cape Town   Durban   Johannesburg   Pietermaritzburg   Port Elizabeth   Pretoria   Roodepoort   Richards Bay   Boksburg   East London  

Chi phí sống tại Cộng hòa Nam Phi: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Cộng hòa Nam Phi với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

nhà hàng rẻ

₫281K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫14K
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫105K
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫25.3K
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ