Giá cả tại Knysna

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Knysna? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Knysna.

Knysna thay đổi giá cả hikersbay.com
Knysna Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Knysna? Knysna - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Chi phí tại Knysna: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Knysna: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 8 hours ago)

Tiền tệ trong Cộng hòa Nam Phi Rand Nam Phi (ZAR). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0692 Rand Nam Phi. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,692 Rand Nam Phi. Và ngược lại: Với 10 Rand Nam Phi bạn có thể nhận được 14,5 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Cộng hòa Nam Phi so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 58%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 49%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Knysna, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 27%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 39%.

Khách sạn có đắt không tại Knysna? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Knysna?

Giá trung bình của chỗ ở tại Cộng hòa Nam Phi là ₫2.57M (ZAR 1.78K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.51M (ZAR 1.05K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.64M (ZAR 1.83K) tại Cộng hòa Nam Phi Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫7M (ZAR 4.85K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Knysna? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Knysna không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Knysna, chẳng hạn như: bia nước ngoài, hành tây, rau diếp, nước đóng chai, or cam (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Knysna không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Knysna là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Knysna?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 289 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 123 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.01 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 116 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 32.8 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Knysna, bao gồm cả bia nước ngoài, hành tây, rau diếp, nước đóng chai, or cam


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Knysna trong các nước lân cận? Xem giá tại: Lesotho, Eswatini, Namibia, Botswana, and Zimbabwe.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Knysna

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Knysna

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Knysna

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Knysna

Knysna - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.74M (₫1.23M - ₫5.78M)

Phí

₫2.74M (₫1.23M - ₫5.78M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.14M (₫867K - ₫1.45M)

Internet

₫1.14M (₫867K - ₫1.45M)
Giá cả ở 37% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.4M (₫1.15M - ₫1.88M)

quần Jean

₫1.4M (₫1.15M - ₫1.88M)
5,7% hơn nước Mỹ

Giá bánh mì ₫24.8K (₫15.4K - ₫33.2K)

bánh mì

₫24.8K (₫15.4K - ₫33.2K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫188K (₫130K - ₫289K)

Pho mát

₫188K (₫130K - ₫289K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫32.1K (₫17.3K - ₫46.2K)

Gạo

₫32.1K (₫17.3K - ₫46.2K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫39.9K (₫14.5K - ₫47.7K)

cà chua

₫39.9K (₫14.5K - ₫47.7K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫36.6K (₫24.6K - ₫70.8K)

Chuối

₫36.6K (₫24.6K - ₫70.8K)
Giá cả ở 14% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫116K (₫86.7K - ₫145K)

Rượu

₫116K (₫86.7K - ₫145K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫289K (₫173K - ₫650K)

nhà hàng rẻ

₫289K (₫173K - ₫650K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫57.8K (₫39K - ₫79.5K)

bia địa phương

₫57.8K (₫39K - ₫79.5K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫49.8K (₫36.1K - ₫65K)

Cà phê

₫49.8K (₫36.1K - ₫65K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫24.7K (₫14.5K - ₫36.1K)

chai nước

₫24.7K (₫14.5K - ₫36.1K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫123K (₫108K - ₫145K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫123K (₫108K - ₫145K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫32.8K (₫21.7K - ₫43.4K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫32.8K (₫21.7K - ₫43.4K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Knysna

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫24.8K (ZAR 17.2)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫24.8K (ZAR 17.1)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫57.9K (ZAR 40)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫188K (ZAR 130)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫21.9K (ZAR 15.2)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫116K (ZAR 80)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫35.4K (ZAR 24)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫40.8K (ZAR 28)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫72.3K (ZAR 50)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫126K (ZAR 87)
  11. Táo (1kg) ₫35.9K (ZAR 25)
  12. Cam (1kg) ₫38.7K (ZAR 27)
  13. Khoai tây (1kg) ₫36.9K (ZAR 26)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫28.4K (ZAR 19.6)
  15. Một kg gạo trắng ₫32.1K (ZAR 22)
  16. Cà chua (1kg) ₫39.9K (ZAR 28)
  17. Chuối (1kg) ₫36.6K (ZAR 25)
  18. Hành tây (1kg) ₫30.9K (ZAR 21)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫205K (ZAR 142)

Giá Trong Nhà Hàng Knysna

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫289K (ZAR 200)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.01M (ZAR 700)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫123K (ZAR 85)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫57.8K (ZAR 40)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫72.3K (ZAR 50)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫32.8K (ZAR 23)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫24.7K (ZAR 17.1)
  8. Cà phê cappuccino ₫49.8K (ZAR 34)

Chi Phí Sinh Hoạt Knysna

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.09M (ZAR 1.44K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫2.2M (ZAR 1.52K)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫683M (ZAR 472K)
  4. Xăng (1 lít) ₫34.3K (ZAR 24)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫723M (ZAR 500K)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.74M (ZAR 1.89K)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫4.49M (ZAR 3.11K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.14M (ZAR 789)
  9. numb_34 ₫798K (ZAR 552)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫141M (ZAR 97.6K)
  11. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 12%
  12. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫67.6K (ZAR 47)
  13. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫11.6K (ZAR 8)
  14. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫202K (ZAR 140)
  15. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.4M (ZAR 971)
  16. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫899K (ZAR 622)

Knysna chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Knysna Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Knysna

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫217K (ZAR 150)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Cộng hòa Nam Phi là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Cộng hòa Nam Phi

Giá: Cape Town   Durban   Johannesburg   Pietermaritzburg   Port Elizabeth   Pretoria   Roodepoort   Richards Bay   Boksburg   East London  

Chi phí sống tại Cộng hòa Nam Phi: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Cộng hòa Nam Phi với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Gạo

₫32.1K (₫17.3K - ₫46.2K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫49.8K (₫36.1K - ₫65K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫39.9K (₫14.5K - ₫47.7K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫57.8K (₫39K - ₫79.5K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫188K (₫130K - ₫289K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ