Giá cả tại Kempton Park

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Kempton Park? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Kempton Park.

Kempton Park thay đổi giá cả hikersbay.com
Kempton Park Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Kempton Park là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Kempton Park có cao hơn so với nước Mỹ không? Kempton Park - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Kempton Park: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 4 hours ago)

Tiền tệ trong Cộng hòa Nam Phi Rand Nam Phi (ZAR). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0717 Rand Nam Phi. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,717 Rand Nam Phi. Và ngược lại: Với 10 Rand Nam Phi bạn có thể nhận được 13,9 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Cộng hòa Nam Phi so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 57%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 57%. Chi phí sinh hoạt ở Kempton Park thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 48%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 37%.

Khách sạn có đắt không tại Kempton Park? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Kempton Park?

Giá trung bình của chỗ ở tại Cộng hòa Nam Phi là ₫2.44M (ZAR 1.75K). Nếu bạn đang tìm kiếm chỗ ở rẻ nhất: trong một khách sạn giá rẻ một sao, bạn sẽ phải trả: ₫1.2M (ZAR 863) và nếu bạn thích nhà trọ, bạn sẽ dành đêm đó tại: ₫896K (ZAR 642). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Cộng hòa Nam Phi tại ₫1.32M (ZAR 944). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.82M (ZAR 1.31K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫4.74M (ZAR 3.4K) tại Cộng hòa Nam Phi Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫903M (ZAR 647K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Kempton Park? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Kempton Park không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Kempton Park, chẳng hạn như: Gạo, Rượu, bia nước ngoài, bánh mì, or Thịt bò (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Kempton Park không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Kempton Park là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Kempton Park?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 209 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 118 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 837 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 112 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 23.5 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Kempton Park, bao gồm cả Gạo, Rượu, bia nước ngoài, bánh mì, or Thịt bò


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Kempton Park trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Lesotho, Eswatini, Namibia, Botswana, and Zimbabwe.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Kempton Park

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Kempton Park

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Kempton Park

Kempton Park - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫3.08M (₫1.67M - ₫4.58M)

Phí

₫3.08M (₫1.67M - ₫4.58M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.14M (₫697K - ₫1.39M)

Internet

₫1.14M (₫697K - ₫1.39M)
Giá cả ở 37% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.18M (₫488K - ₫1.67M)

quần Jean

₫1.18M (₫488K - ₫1.67M)
Giá cả ở 11% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫17.4M

thu nhập trung bình

₫17.4M
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫6.97M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫6.97M
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫20.9M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫20.9M
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫24.9K (₫13.9K - ₫34.9K)

bánh mì

₫24.9K (₫13.9K - ₫34.9K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫178K (₫112K - ₫223K)

Pho mát

₫178K (₫112K - ₫223K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫41.8K (₫22.3K - ₫48.8K)

Gạo

₫41.8K (₫22.3K - ₫48.8K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫39.5K (₫22.3K - ₫48.8K)

cà chua

₫39.5K (₫22.3K - ₫48.8K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫38.3K (₫18.1K - ₫55.8K)

Chuối

₫38.3K (₫18.1K - ₫55.8K)
Giá cả ở 10% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫136K (₫83.7K - ₫209K)

Rượu

₫136K (₫83.7K - ₫209K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫209K (₫112K - ₫377K)

nhà hàng rẻ

₫209K (₫112K - ₫377K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫55.8K (₫30.7K - ₫69.7K)

bia địa phương

₫55.8K (₫30.7K - ₫69.7K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫48.4K (₫27.9K - ₫55.8K)

Cà phê

₫48.4K (₫27.9K - ₫55.8K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫19.5K (₫13.9K - ₫27.9K)

chai nước

₫19.5K (₫13.9K - ₫27.9K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫118K (₫90.7K - ₫139K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫118K (₫90.7K - ₫139K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫23.5K (₫9.76K - ₫33.5K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫23.5K (₫9.76K - ₫33.5K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Kempton Park

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫27.7K (ZAR 19.8)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫24.9K (ZAR 17.9)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫52.1K (ZAR 37)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫178K (ZAR 128)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫23.5K (ZAR 16.9)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫136K (ZAR 98)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫31.1K (ZAR 22)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫43.6K (ZAR 31)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫72.5K (ZAR 52)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫111K (ZAR 79)
  11. Táo (1kg) ₫38.4K (ZAR 28)
  12. Cam (1kg) ₫33.4K (ZAR 24)
  13. Khoai tây (1kg) ₫31.9K (ZAR 23)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫24.6K (ZAR 17.7)
  15. Một kg gạo trắng ₫41.8K (ZAR 30)
  16. Cà chua (1kg) ₫39.5K (ZAR 28)
  17. Chuối (1kg) ₫38.3K (ZAR 27)
  18. Hành tây (1kg) ₫37.8K (ZAR 27)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫169K (ZAR 121)

Giá Trong Nhà Hàng Kempton Park

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫209K (ZAR 150)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫837K (ZAR 600)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫118K (ZAR 85)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫55.8K (ZAR 40)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫48.8K (ZAR 35)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫23.5K (ZAR 16.8)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫19.5K (ZAR 13.9)
  8. Cà phê cappuccino ₫48.4K (ZAR 35)

Chi Phí Sinh Hoạt Kempton Park

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫34.9K (ZAR 25)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫1.39M (ZAR 1K)
  3. Xăng (1 lít) ₫32.5K (ZAR 23)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫488M (ZAR 350K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫6.97M (ZAR 5K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫11.9M (ZAR 8.5K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫13.9M (ZAR 10K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫20.9M (ZAR 15K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫3.08M (ZAR 2.21K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.14M (ZAR 817)
  11. numb_34 ₫941K (ZAR 675)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.18M (ZAR 850)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫864K (ZAR 620)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.12M (ZAR 1.52K)
  15. 1 đôi giày da nam ₫2.17M (ZAR 1.55K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫583M (ZAR 418K)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫6.11M (ZAR 4.38K)
  18. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫76.9M (ZAR 55.1K)
  19. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫17.4M (ZAR 12.5K)
  20. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 11%
  21. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫28.6K (ZAR 21)
  22. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫27.9K (ZAR 20)
  23. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫97.6K (ZAR 70)

Kempton Park chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Kempton Park Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Kempton Park

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫837K (ZAR 600)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫279K (ZAR 200)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫167K (ZAR 120)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Cộng hòa Nam Phi là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Cộng hòa Nam Phi

Giá: Cape Town   Durban   Johannesburg   Pietermaritzburg   Port Elizabeth   Pretoria   Roodepoort   Richards Bay   Boksburg   East London  

Chi phí sống tại Cộng hòa Nam Phi: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Cộng hòa Nam Phi với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫6.97M
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫1.14M (₫697K - ₫1.39M)
Giá cả ở 37% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫209K (₫112K - ₫377K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫19.5K (₫13.9K - ₫27.9K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫3.08M (₫1.67M - ₫4.58M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫55.8K (₫30.7K - ₫69.7K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ