Giá cả tại Moldova Noua

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Moldova Noua? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Moldova Noua.

Moldova Noua thay đổi giá cả hikersbay.com
Moldova Noua Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Moldova Noua là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Moldova Noua cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Moldova Noua: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Moldova Noua: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 20 hours ago)

Tiền tệ trong România Leu Romania (RON). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0181 Leu Romania. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,181 Leu Romania. Và ngược lại: Với 10 Leu Romania bạn có thể nhận được 55,2 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở România so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 49%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 35%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Moldova Noua, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 28%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 52%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Moldova Noua? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Moldova Noua không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Moldova Noua, chẳng hạn như: rau diếp, Gạo, Thịt bò, cà chua, or Pho mát (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Moldova Noua không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Moldova Noua là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Moldova Noua?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 221 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 177 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.38 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 121 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 44.9 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Moldova Noua, bao gồm cả rau diếp, Gạo, Thịt bò, cà chua, or Pho mát


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Moldova Noua không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Moldova, Bulgaria, Serbia, Hungary, and Slovakia.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Moldova Noua

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Moldova Noua

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Moldova Noua

Moldova Noua - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫3.37M (₫2.21M - ₫5.52M)

Phí

₫3.37M (₫2.21M - ₫5.52M)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫263K (₫193K - ₫497K)

Internet

₫263K (₫193K - ₫497K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.52M (₫552K - ₫2.48M)

quần Jean

₫1.52M (₫552K - ₫2.48M)
18% hơn nước Mỹ

Giá bánh mì ₫30.7K (₫22.1K - ₫44.2K)

bánh mì

₫30.7K (₫22.1K - ₫44.2K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫221K (₫138K - ₫442K)

Pho mát

₫221K (₫138K - ₫442K)
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫38.6K (₫22.1K - ₫55.2K)

Gạo

₫38.6K (₫22.1K - ₫55.2K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫46K (₫24.8K - ₫66.2K)

cà chua

₫46K (₫24.8K - ₫66.2K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫39.6K (₫33.1K - ₫49.7K)

Chuối

₫39.6K (₫33.1K - ₫49.7K)
Giá cả ở 4,2% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫152K (₫110K - ₫276K)

Rượu

₫152K (₫110K - ₫276K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫221K (₫166K - ₫276K)

nhà hàng rẻ

₫221K (₫166K - ₫276K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫60.7K (₫44.2K - ₫110K)

bia địa phương

₫60.7K (₫44.2K - ₫110K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫78.4K (₫55.2K - ₫138K)

Cà phê

₫78.4K (₫55.2K - ₫138K)
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫38.6K (₫27.6K - ₫55.2K)

chai nước

₫38.6K (₫27.6K - ₫55.2K)
Giá cả ở 24% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫177K (₫160K - ₫204K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫177K (₫160K - ₫204K)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫44.9K (₫33.1K - ₫55.2K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫44.9K (₫33.1K - ₫55.2K)
Giá cả ở 27% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Moldova Noua

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫44.1K (RON 8)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫30.7K (RON 5.6)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫79.5K (RON 14.4)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫221K (RON 40)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫21K (RON 3.8)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫152K (RON 28)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫21.5K (RON 3.9)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫46.9K (RON 8.5)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫138K (RON 25)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫146K (RON 27)
  11. Táo (1kg) ₫25.2K (RON 4.6)
  12. Cam (1kg) ₫39.7K (RON 7.2)
  13. Khoai tây (1kg) ₫20.7K (RON 3.8)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫23.2K (RON 4.2)
  15. Một kg gạo trắng ₫38.6K (RON 7)
  16. Cà chua (1kg) ₫46K (RON 8.3)
  17. Chuối (1kg) ₫39.6K (RON 7.2)
  18. Hành tây (1kg) ₫19.3K (RON 3.5)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫240K (RON 44)

Giá Trong Nhà Hàng Moldova Noua

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫221K (RON 40)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.38M (RON 250)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫177K (RON 32)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫60.7K (RON 11)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫66.2K (RON 12)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫44.9K (RON 8.1)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫38.6K (RON 7)
  8. Cà phê cappuccino ₫78.4K (RON 14.2)

Chi Phí Sinh Hoạt Moldova Noua

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.7M (RON 308)
  2. 1 đôi giày da nam ₫1.84M (RON 333)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫626M (RON 113K)
  4. Xăng (1 lít) ₫37.9K (RON 6.9)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫665M (RON 121K)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫3.37M (RON 610)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫10.9M (RON 1.97K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫263K (RON 48)
  9. numb_34 ₫188K (RON 34)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫188M (RON 34.1K)
  11. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 6,9%
  12. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫16.6K (RON 3)
  13. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫21.8K (RON 4)
  14. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫138K (RON 25)
  15. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.52M (RON 275)
  16. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.03M (RON 187)

Chi Phí Giải Trí Moldova Noua

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫166K (RON 30)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở România là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở România

Giá: Arad   Bacău   Baia Mare   Botoșani   Brăila   Brașov   Bucharest   Buzău   Craiova   Galați  

Giá McDonald's tại România: Bucharest  

Giá pizza tại România: Bucharest   Iași  

Chi phí sống tại România: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại România với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫44.9K (₫33.1K - ₫55.2K)
Giá cả ở 27% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫39.6K (₫33.1K - ₫49.7K)
Giá cả ở 4.2% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫221K (₫138K - ₫442K)
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫30.7K (₫22.1K - ₫44.2K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫177K (₫160K - ₫204K)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ