Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Moldova Noua? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Moldova Noua.
Tiền tệ trong România Leu Romania (RON). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0181 Leu Romania. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,181 Leu Romania. Và ngược lại: Với 10 Leu Romania bạn có thể nhận được 55,3 nghìn Đồng Việt Nam.
Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở România so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 50%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 36%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Moldova Noua, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 29%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 53%.
Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Moldova Noua không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Moldova Noua là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Moldova Noua?
Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 221 thousand Vietnamese dong.
Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 177 thousand Vietnamese dong.
Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.38 million Vietnamese dong.
Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 122 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai)
Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 45 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Moldova Noua, bao gồm cả Rượu, cà chua, cam, Gạo, or Khoai tây
Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Moldova Noua không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Moldova, Bulgaria, Serbia, Hungary, and Slovakia.
Phí
₫3.38M (₫2.21M - ₫5.53M)
Giá cả ở 35% thấp hơn so với nước Mỹ
Internet
₫264K (₫194K - ₫498K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫1.52M (₫553K - ₫2.49M)
15% hơn nước Mỹ
bánh mì
₫30.8K (₫22.1K - ₫44.3K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫221K (₫138K - ₫443K)
Giá cả ở 32% thấp hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫38.7K (₫22.1K - ₫55.3K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫46.1K (₫24.9K - ₫66.4K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫39.7K (₫33.2K - ₫49.8K)
Giá cả ở 6,7% thấp hơn so với nước Mỹ
Rượu
₫152K (₫111K - ₫277K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫221K (₫166K - ₫277K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
bia địa phương
₫60.9K (₫44.3K - ₫111K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Cà phê
₫78.6K (₫55.3K - ₫138K)
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ
chai nước
₫38.7K (₫27.7K - ₫55.3K)
Giá cả ở 26% thấp hơn so với nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫177K (₫161K - ₫205K)
Giá cả ở 35% thấp hơn so với nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫45K (₫33.2K - ₫55.3K)
Giá cả ở 28% thấp hơn so với nước Mỹ
Giá Thực Phẩm Moldova Noua
Giá Trong Nhà Hàng Moldova Noua
Chi Phí Sinh Hoạt Moldova Noua
Chi Phí Giải Trí Moldova Noua
Giá: Arad Bacău Baia Mare Botoșani Brăila Brașov Bucharest Buzău Craiova Galați
Giá McDonald's tại România: Bucharest
Giá pizza tại România: Bucharest Iași
Pho mát
₫221K (₫138K - ₫443K)
Giá cả ở 32% thấp hơn so với nước Mỹ
chai nước
₫38.7K (₫27.7K - ₫55.3K)
Giá cả ở 26% thấp hơn so với nước Mỹ
bánh mì
₫30.8K (₫22.1K - ₫44.3K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ
bia địa phương
₫60.9K (₫44.3K - ₫111K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ