Giá cả tại Barlad

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Barlad? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Barlad.

Barlad thay đổi giá cả hikersbay.com
Barlad Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Barlad là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Barlad có cao hơn so với nước Mỹ không? Barlad - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Barlad: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today this hour)

Tiền tệ trong România Leu Romania (RON). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0182 Leu Romania. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,182 Leu Romania. Và ngược lại: Với 10 Leu Romania bạn có thể nhận được 54,8 nghìn Đồng Việt Nam.


Khách sạn có đắt không tại Barlad? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Barlad?

Giá trung bình của chỗ ở tại România là ₫943K (RON 172). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫959K (RON 175)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Barlad? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Barlad không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Barlad, chẳng hạn như: (Bản cập nhật cuối cùng: yesterday)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Barlad không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Barlad là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Barlad?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 274 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 137 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 548 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 54.8 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 27.4 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Barlad trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Moldova, Bulgaria, Serbia, Hungary, and Slovakia.

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Barlad

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Barlad

Barlad - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá nhà hàng rẻ ₫274K

nhà hàng rẻ

₫274K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫27.4K

bia địa phương

₫27.4K
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫32.9K

Cà phê

₫32.9K
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫21.9K

chai nước

₫21.9K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫137K

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫137K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫27.4K

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫27.4K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Trong Nhà Hàng Barlad

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫274K (RON 50)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫548K (RON 100)
  3. Cà phê cappuccino ₫32.9K (RON 6)
  4. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫137K (RON 25)
  5. Bia tươi (0,5 lít) ₫27.4K (RON 5)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫27.4K (RON 5)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫21.9K (RON 4)

Chi Phí Sinh Hoạt Barlad

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫11K (RON 2)
  2. Xăng (1 lít) ₫42.5K (RON 7.8)
  3. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫27.4K (RON 5)
  4. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫27.4K (RON 5)
  5. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫274K (RON 50)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở România là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở România

Giá: Arad   Bacău   Baia Mare   Botoșani   Brăila   Brașov   Bucharest   Buzău   Craiova   Galați  

Giá McDonald's tại România: Bucharest  

Giá pizza tại România: Bucharest   Iași  

Chi phí sống tại România: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại România với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫27.4K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫137K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫27.4K
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ