Giá cả tại Baia Sprie

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Baia Sprie? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Baia Sprie.

Baia Sprie thay đổi giá cả hikersbay.com
Baia Sprie Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Baia Sprie là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Baia Sprie có cao hơn so với nước Mỹ không? Baia Sprie - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Baia Sprie: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 10 hours ago)

Tiền tệ trong România Leu Romania (RON). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0186 Leu Romania. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,186 Leu Romania. Và ngược lại: Với 10 Leu Romania bạn có thể nhận được 53,9 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở România so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 51%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 62%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Baia Sprie thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 18%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 62%.

Khách sạn có đắt không tại Baia Sprie? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Baia Sprie?

Giá trung bình của chỗ ở tại România là ₫1.16M (RON 216). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là România tại ₫942K (RON 175). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.17M (RON 217) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.37M (RON 255) tại România


Có đắt không trong các cửa hàng ở Baia Sprie? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Baia Sprie không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Baia Sprie, chẳng hạn như: cam, hành tây, bánh mì, Táo, or Bia (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Baia Sprie không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Baia Sprie là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Baia Sprie?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 189 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 215 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 660 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 97 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 24.6 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Baia Sprie, bao gồm cả cam, hành tây, bánh mì, Táo, or Bia


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Baia Sprie trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Moldova, Bulgaria, Serbia, Hungary, and Slovakia.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Baia Sprie

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Baia Sprie

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Baia Sprie

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Baia Sprie

Baia Sprie - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫3.34M (₫1.62M - ₫4.85M)

Phí

₫3.34M (₫1.62M - ₫4.85M)
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫189K (₫162K - ₫431K)

Internet

₫189K (₫162K - ₫431K)
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫727K (₫646K - ₫808K)

quần Jean

₫727K (₫646K - ₫808K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫34.1K (₫26.9K - ₫37.7K)

bánh mì

₫34.1K (₫26.9K - ₫37.7K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫198K (₫108K - ₫226K)

Pho mát

₫198K (₫108K - ₫226K)
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫52.1K (₫21.5K - ₫64.6K)

Gạo

₫52.1K (₫21.5K - ₫64.6K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫41.8K (₫21.5K - ₫64.6K)

cà chua

₫41.8K (₫21.5K - ₫64.6K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫32.3K (₫26.9K - ₫37.7K)

Chuối

₫32.3K (₫26.9K - ₫37.7K)
Giá cả ở 24% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫148K (₫80.8K - ₫189K)

Rượu

₫148K (₫80.8K - ₫189K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫189K (₫162K - ₫312K)

nhà hàng rẻ

₫189K (₫162K - ₫312K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫48.5K (₫32.3K - ₫64.6K)

bia địa phương

₫48.5K (₫32.3K - ₫64.6K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫24.6K (₫24.6K - ₫53.9K)

Cà phê

₫24.6K (₫24.6K - ₫53.9K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫24.6K (₫24.6K - ₫53.9K)

chai nước

₫24.6K (₫24.6K - ₫53.9K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫215K (₫189K - ₫242K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫215K (₫189K - ₫242K)
Giá cả ở 21% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫24.6K (₫24.6K - ₫64.6K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫24.6K (₫24.6K - ₫64.6K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Baia Sprie

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫33.5K (RON 6.2)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫34.1K (RON 6.3)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫73.3K (RON 13.6)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫198K (RON 37)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫24.2K (RON 4.5)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫148K (RON 28)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫27.6K (RON 5.1)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫48.5K (RON 9)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫131K (RON 24)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫121K (RON 23)
  11. Táo (1kg) ₫27.8K (RON 5.2)
  12. Cam (1kg) ₫36.4K (RON 6.8)
  13. Khoai tây (1kg) ₫26.9K (RON 5)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫16.2K (RON 3)
  15. Một kg gạo trắng ₫52.1K (RON 9.7)
  16. Cà chua (1kg) ₫41.8K (RON 7.8)
  17. Chuối (1kg) ₫32.3K (RON 6)
  18. Hành tây (1kg) ₫10.8K (RON 2)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫285K (RON 53)

Giá Trong Nhà Hàng Baia Sprie

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫189K (RON 35)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫660K (RON 123)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫215K (RON 40)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫48.5K (RON 9)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫49.3K (RON 9.1)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫24.6K (RON 4.6)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫24.6K (RON 4.6)
  8. Cà phê cappuccino ₫24.6K (RON 4.6)

Chi Phí Sinh Hoạt Baia Sprie

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.71M (RON 317)
  2. 1 đôi giày da nam ₫1.35M (RON 250)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫611M (RON 113K)
  4. Xăng (1 lít) ₫36.5K (RON 6.8)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫649M (RON 121K)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫3.34M (RON 621)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫7.54M (RON 1.4K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫189K (RON 35)
  9. numb_34 ₫228K (RON 42)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫NaN (RONNaN)
  11. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 7,3%
  12. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫21.5K (RON 4)
  13. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫20.4K (RON 3.8)
  14. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫189K (RON 35)
  15. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫727K (RON 135)
  16. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫700K (RON 130)

Chi Phí Giải Trí Baia Sprie

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫135K (RON 25)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở România là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở România

Giá: Arad   Bacău   Baia Mare   Botoșani   Brăila   Brașov   Bucharest   Buzău   Craiova   Galați  

Giá McDonald's tại România: Bucharest  

Giá pizza tại România: Bucharest   Iași  

Chi phí sống tại România: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại România với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

chai nước

₫24.6K (₫24.6K - ₫53.9K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫48.5K (₫32.3K - ₫64.6K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫24.6K (₫24.6K - ₫53.9K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫215K (₫189K - ₫242K)
Giá cả ở 21% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫41.8K (₫21.5K - ₫64.6K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ