Giá cả tại Oostrewolde

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Oostrewolde? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Oostrewolde.

Oostrewolde thay đổi giá cả hikersbay.com
Oostrewolde Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Oostrewolde là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Oostrewolde cao hơn so với nước Mỹ không? Oostrewolde - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Oostrewolde: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 7 hours ago)

Tiền tệ trong Hà Lan euro (EUR €). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00378 euro. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0378 euro. Và ngược lại: Với 10 euro bạn có thể nhận được 265 nghìn Đồng Việt Nam.


Tổng chi phí tại Oostrewolde thấp hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 28%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 12%. Chi phí sinh hoạt ở Oostrewolde thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 18%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 11%.

Khách sạn có đắt không tại Oostrewolde? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Oostrewolde?

Giá trung bình của chỗ ở tại Hà Lan là ₫1.94M (€73). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Hà Lan tại ₫1.97M (€74). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.99M (€75) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.32M (€88) tại Hà Lan


Có đắt không trong các cửa hàng ở Oostrewolde? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Oostrewolde không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Oostrewolde, chẳng hạn như: Táo, Thuốc lá, Chuối, bánh mì, or rau diếp (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Oostrewolde không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Oostrewolde là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Oostrewolde?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 450 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 212 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.83 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 238 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 66.2 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Oostrewolde, bao gồm cả Táo, Thuốc lá, Chuối, bánh mì, or rau diếp


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Oostrewolde không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Bỉ, Luxembourg, Đức, Đan Mạch, and Liechtenstein.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Oostrewolde

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Oostrewolde

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Oostrewolde

Oostrewolde - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫6.99M (₫4.15M - ₫9.27M)

Phí

₫6.99M (₫4.15M - ₫9.27M)
34% hơn nước Mỹ

Giá Internet ₫1.16M (₫794K - ₫1.75M)

Internet

₫1.16M (₫794K - ₫1.75M)
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.85M (₫1.06M - ₫2.91M)

quần Jean

₫1.85M (₫1.06M - ₫2.91M)
39% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫79.4M

thu nhập trung bình

₫79.4M
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫23.2K (₫23.2K - ₫79.4K)

bánh mì

₫23.2K (₫23.2K - ₫79.4K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫265K (₫238K - ₫588K)

Pho mát

₫265K (₫238K - ₫588K)
Giá cả ở 19% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫53K (₫52.7K - ₫85.5K)

Gạo

₫53K (₫52.7K - ₫85.5K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫75.1K (₫53K - ₫111K)

cà chua

₫75.1K (₫53K - ₫111K)
Giá cả ở 40% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫58K (₫39.7K - ₫79.4K)

Chuối

₫58K (₫39.7K - ₫79.4K)
36% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫159K (₫132K - ₫212K)

Rượu

₫159K (₫132K - ₫212K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫450K (₫316K - ₫530K)

nhà hàng rẻ

₫450K (₫316K - ₫530K)
Giá cả ở 11% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫119K (₫106K - ₫159K)

bia địa phương

₫119K (₫106K - ₫159K)
Giá cả ở 22% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫66.2K (₫53K - ₫132K)

Cà phê

₫66.2K (₫53K - ₫132K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫39.7K (₫39.7K - ₫74.1K)

chai nước

₫39.7K (₫39.7K - ₫74.1K)
Giá cả ở 24% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫212K (₫212K - ₫354K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫212K (₫212K - ₫354K)
Giá cả ở 22% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫66.2K (₫53K - ₫86.1K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫66.2K (₫53K - ₫86.1K)
4,8% hơn nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Oostrewolde

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫27.8K (€1.1)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫23.2K (€0.87)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫106K (€4)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫265K (€10)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫13.2K (€0.5)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫159K (€6)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫26.1K (€0.98)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫63.3K (€2.4)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫199K (€7.5)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫396K (€15)
  11. Táo (1kg) ₫44.3K (€1.7)
  12. Cam (1kg) ₫19.9K (€0.75)
  13. Khoai tây (1kg) ₫48.7K (€1.8)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫26.5K (€1)
  15. Một kg gạo trắng ₫53K (€2)
  16. Cà chua (1kg) ₫75.1K (€2.8)
  17. Chuối (1kg) ₫58K (€2.2)
  18. Hành tây (1kg) ₫42.8K (€1.6)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫397K (€15)

Giá Trong Nhà Hàng Oostrewolde

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫450K (€17)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.83M (€69)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫212K (€8)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫119K (€4.5)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫106K (€4)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫66.2K (€2.5)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫39.7K (€1.5)
  8. Cà phê cappuccino ₫66.2K (€2.5)

Chi Phí Sinh Hoạt Oostrewolde

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.99M (€75)
  2. 1 đôi giày da nam ₫2.07M (€78)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫820M (€31K)
  4. Xăng (1 lít) ₫51.1K (€1.9)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫761M (€28.7K)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫6.99M (€264)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫42.8M (€1.62K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.16M (€44)
  9. numb_34 ₫741K (€28)
  10. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫66.2M (€2.5K)
  11. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫136M (€5.15K)
  12. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫53M (€2K)
  13. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫79.4M (€3K)
  14. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 3,4%
  15. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫84.2K (€3.2)
  16. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫59.2K (€2.2)
  17. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫980K (€37)
  18. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.85M (€70)
  19. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫397K (€15)

Chi Phí Giải Trí Oostrewolde

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫318K (€12)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Hà Lan là gì? Giá cả và chi phí trên các hòn đảo thuộc về Hà Lan là gì? Xem tại đây: Giá trên các đảo và thành phố ở Hà Lan

Giá: Curaçao   Aruba   Saint Martin   Sint Eustatius   Saba   Hoofddorp   Amersfoort   Amsterdam   Arnhem   Breda   Deventer   Eindhoven   Groningen   Haarlem   Leiden  

Chi phí sống tại Hà Lan: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Hà Lan với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

bia địa phương

₫119K (₫106K - ₫159K)
Giá cả ở 22% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫58K (₫39.7K - ₫79.4K)
36% hơn nước Mỹ

Cà phê

₫66.2K (₫53K - ₫132K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Internet

₫1.16M (₫794K - ₫1.75M)
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫1.85M (₫1.06M - ₫2.91M)
39% hơn nước Mỹ

Giá trên các hòn đảo