Giá cả tại Jabriya

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Jabriya? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Jabriya.

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Jabriya? Jabriya - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Jabriya - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Jabriya: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 6 hours ago)

Tiền tệ trong Kuwait Dinar Kuwait (KWD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00121 Dinar Kuwait. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0121 Dinar Kuwait. Và ngược lại: Với 10 Dinar Kuwait bạn có thể nhận được 826 nghìn Đồng Việt Nam.


Tổng hợp chi phí, có thể kết luận rằng tại Jabriya nó rẻ hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 56%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 29%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Jabriya thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 30%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 19%.

Khách sạn có đắt không tại Jabriya? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Jabriya?

Giá trung bình của chỗ ở tại Kuwait là ₫3M (KWD 36). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Kuwait tại ₫1.06M (KWD 12.8). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫2.84M (KWD 34) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.85M (KWD 35) tại Kuwait Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫4.8M (KWD 58)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Jabriya? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Jabriya không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Jabriya, chẳng hạn như: Sữa, Gạo, bia nước ngoài, cam, or Táo (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Jabriya không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Jabriya là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Jabriya?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 207 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 182 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.65 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 116 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 13.8 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Jabriya, bao gồm cả Sữa, Gạo, bia nước ngoài, cam, or Táo


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Jabriya trong các nước lân cận? Xem giá tại: Iraq, Bahrain, Ả Rập Saudi, Iran, and Jordan.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Jabriya

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Jabriya

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Jabriya

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Jabriya

Jabriya - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.44M (₫826K - ₫2.07M)

Phí

₫1.44M (₫826K - ₫2.07M)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫748K (₫413K - ₫1.65M)

Internet

₫748K (₫413K - ₫1.65M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.17M (₫496K - ₫2.48M)

quần Jean

₫1.17M (₫496K - ₫2.48M)
Giá cả ở 12% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫90.9M

thu nhập trung bình

₫90.9M
Giá cả ở 22% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫24.1K (₫10.3K - ₫62K)

bánh mì

₫24.1K (₫10.3K - ₫62K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫137K (₫66.1K - ₫289K)

Pho mát

₫137K (₫66.1K - ₫289K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫49.8K (₫20.7K - ₫82.6K)

Gạo

₫49.8K (₫20.7K - ₫82.6K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫38.3K (₫16.5K - ₫49.6K)

cà chua

₫38.3K (₫16.5K - ₫49.6K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫47.5K (₫24.8K - ₫99.1K)

Chuối

₫47.5K (₫24.8K - ₫99.1K)
11% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫90.9K (₫37.2K - ₫207K)

Rượu

₫90.9K (₫37.2K - ₫207K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫207K (₫124K - ₫413K)

nhà hàng rẻ

₫207K (₫124K - ₫413K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫57.8K (₫28.9K - ₫165K)

bia địa phương

₫57.8K (₫28.9K - ₫165K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫140K (₫62K - ₫165K)

Cà phê

₫140K (₫62K - ₫165K)
7,8% hơn nước Mỹ

Giá chai nước ₫8.82K (₫8.26K - ₫20.7K)

chai nước

₫8.82K (₫8.26K - ₫20.7K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫182K (₫165K - ₫248K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫182K (₫165K - ₫248K)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫13.8K (₫8.26K - ₫41.3K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫13.8K (₫8.26K - ₫41.3K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Jabriya

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫39.6K (KWD 0.48)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫24.1K (KWD 0.29)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫59.6K (KWD 0.72)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫137K (KWD 1.7)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫11.4K (KWD 0.14)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫90.9K (KWD 1.1)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫33.7K (KWD 0.41)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫31.9K (KWD 0.39)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫78.5K (KWD 0.95)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫149K (KWD 1.8)
  11. Táo (1kg) ₫58.9K (KWD 0.71)
  12. Cam (1kg) ₫46.6K (KWD 0.56)
  13. Khoai tây (1kg) ₫28.9K (KWD 0.35)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫34.6K (KWD 0.42)
  15. Một kg gạo trắng ₫49.8K (KWD 0.6)
  16. Cà chua (1kg) ₫38.3K (KWD 0.46)
  17. Chuối (1kg) ₫47.5K (KWD 0.58)
  18. Hành tây (1kg) ₫20.9K (KWD 0.25)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫269K (KWD 3.3)

Giá Trong Nhà Hàng Jabriya

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫207K (KWD 2.5)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.65M (KWD 20)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫182K (KWD 2.2)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫57.8K (KWD 0.7)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫67.3K (KWD 0.82)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫13.8K (KWD 0.17)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫8.82K (KWD 0.11)
  8. Cà phê cappuccino ₫140K (KWD 1.7)

Chi Phí Sinh Hoạt Jabriya

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.42M (KWD 29)
  2. 1 đôi giày da nam ₫2.29M (KWD 28)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫506M (KWD 6.13K)
  4. Xăng (1 lít) ₫8.6K (KWD 0.1)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫549M (KWD 6.65K)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.44M (KWD 17.4)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫13.1M (KWD 159)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫748K (KWD 9.1)
  9. numb_34 ₫482K (KWD 5.8)
  10. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫178M (KWD 2.15K)
  11. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫163M (KWD 1.98K)
  12. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫178M (KWD 2.15K)
  13. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫90.9M (KWD 1.1K)
  14. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 6,2%
  15. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫82.6K (KWD 1)
  16. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫82.6K (KWD 1)
  17. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫310K (KWD 3.8)
  18. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.17M (KWD 14.2)
  19. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.42M (KWD 17.3)

Chi Phí Giải Trí Jabriya

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫289K (KWD 3.5)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Kuwait là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Kuwait

Giá: Al-farwaniyah   As-salimiyah   Hawally   Al-jahra'   Salwa   Bayan   Kuwait City   Abu Halifa   Salmiya   Abraq Khaitan  

Chi phí sống tại Kuwait: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Kuwait với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

chai nước

₫8.82K (₫8.26K - ₫20.7K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫748K (₫413K - ₫1.65M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫1.17M (₫496K - ₫2.48M)
Giá cả ở 12% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫207K (₫124K - ₫413K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫13.8K (₫8.26K - ₫41.3K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ