Giá cả tại Bayan

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Bayan? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Bayan.

Bayan thay đổi giá cả hikersbay.com
Bayan Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Bayan là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Bayan cao hơn so với nước Mỹ không? Bayan - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Bayan: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 6 hours ago)

Tiền tệ trong Kuwait Dinar Kuwait (KWD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00124 Dinar Kuwait. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0124 Dinar Kuwait. Và ngược lại: Với 10 Dinar Kuwait bạn có thể nhận được 804 nghìn Đồng Việt Nam.


Tổng chi phí tại Bayan thấp hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 55%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 28%. Chi phí sinh hoạt ở Bayan thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 42%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 18%.

Khách sạn có đắt không tại Bayan? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Bayan?

Giá trung bình của chỗ ở tại Kuwait là ₫2.98M (KWD 37). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Kuwait tại ₫1.14M (KWD 14.2). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫2.68M (KWD 33) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫3.27M (KWD 41) tại Kuwait Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫5.1M (KWD 63)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Bayan? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Bayan không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Bayan, chẳng hạn như: Bia, rau diếp, Sữa, Trứng, or ức gà (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Bayan không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Bayan là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Bayan?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 201 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 177 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.61 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 113 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 13.4 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Bayan, bao gồm cả Bia, rau diếp, Sữa, Trứng, or ức gà


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Bayan không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Iraq, Bahrain, Ả Rập Saudi, Iran, and Jordan.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Bayan

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Bayan

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Bayan

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Bayan

Bayan - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.4M (₫804K - ₫2.01M)

Phí

₫1.4M (₫804K - ₫2.01M)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫728K (₫402K - ₫1.61M)

Internet

₫728K (₫402K - ₫1.61M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.14M (₫483K - ₫2.41M)

quần Jean

₫1.14M (₫483K - ₫2.41M)
Giá cả ở 12% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫23.5K (₫10.1K - ₫60.3K)

bánh mì

₫23.5K (₫10.1K - ₫60.3K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫133K (₫64.4K - ₫282K)

Pho mát

₫133K (₫64.4K - ₫282K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫48.5K (₫20.1K - ₫80.4K)

Gạo

₫48.5K (₫20.1K - ₫80.4K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫37.3K (₫16.1K - ₫48.3K)

cà chua

₫37.3K (₫16.1K - ₫48.3K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫46.3K (₫24.1K - ₫96.5K)

Chuối

₫46.3K (₫24.1K - ₫96.5K)
12% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫88.5K (₫36.2K - ₫201K)

Rượu

₫88.5K (₫36.2K - ₫201K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫201K (₫121K - ₫402K)

nhà hàng rẻ

₫201K (₫121K - ₫402K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫56.3K (₫28.2K - ₫161K)

bia địa phương

₫56.3K (₫28.2K - ₫161K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫136K (₫60.3K - ₫161K)

Cà phê

₫136K (₫60.3K - ₫161K)
8,6% hơn nước Mỹ

Giá chai nước ₫8.59K (₫8.04K - ₫20.1K)

chai nước

₫8.59K (₫8.04K - ₫20.1K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫177K (₫161K - ₫241K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫177K (₫161K - ₫241K)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫13.4K (₫8.04K - ₫40.2K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫13.4K (₫8.04K - ₫40.2K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Bayan

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫38.5K (KWD 0.48)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫23.5K (KWD 0.29)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫58K (KWD 0.72)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫133K (KWD 1.7)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫11.1K (KWD 0.14)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫88.5K (KWD 1.1)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫32.8K (KWD 0.41)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫31K (KWD 0.39)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫76.4K (KWD 0.95)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫145K (KWD 1.8)
  11. Táo (1kg) ₫57.3K (KWD 0.71)
  12. Cam (1kg) ₫45.4K (KWD 0.56)
  13. Khoai tây (1kg) ₫28.2K (KWD 0.35)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫33.7K (KWD 0.42)
  15. Một kg gạo trắng ₫48.5K (KWD 0.6)
  16. Cà chua (1kg) ₫37.3K (KWD 0.46)
  17. Chuối (1kg) ₫46.3K (KWD 0.58)
  18. Hành tây (1kg) ₫20.3K (KWD 0.25)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫262K (KWD 3.3)

Giá Trong Nhà Hàng Bayan

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫201K (KWD 2.5)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.61M (KWD 20)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫177K (KWD 2.2)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫56.3K (KWD 0.7)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫65.6K (KWD 0.82)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫13.4K (KWD 0.17)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫8.59K (KWD 0.11)
  8. Cà phê cappuccino ₫136K (KWD 1.7)

Chi Phí Sinh Hoạt Bayan

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.35M (KWD 29)
  2. 1 đôi giày da nam ₫2.23M (KWD 28)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫493M (KWD 6.13K)
  4. Xăng (1 lít) ₫8.37K (KWD 0.1)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫535M (KWD 6.65K)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.4M (KWD 17.4)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫8.85M (KWD 110)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫728K (KWD 9.1)
  9. numb_34 ₫469K (KWD 5.8)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫159M (KWD 1.98K)
  11. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 6,2%
  12. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫80.4K (KWD 1)
  13. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫80.4K (KWD 1)
  14. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫302K (KWD 3.8)
  15. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.14M (KWD 14.2)
  16. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.39M (KWD 17.3)

Chi Phí Giải Trí Bayan

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫282K (KWD 3.5)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Kuwait là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Kuwait

Giá: Al-farwaniyah   As-salimiyah   Hawally   Al-jahra'   Salwa   Bayan   Kuwait City   Abu Halifa   Salmiya   Abraq Khaitan  

Chi phí sống tại Kuwait: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Kuwait với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Internet

₫728K (₫402K - ₫1.61M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫37.3K (₫16.1K - ₫48.3K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫48.5K (₫20.1K - ₫80.4K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫136K (₫60.3K - ₫161K)
8.6% hơn nước Mỹ