Giá cả tại Hawally

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Hawally? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Hawally.

Hawally thay đổi giá cả hikersbay.com
Hawally Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Hawally là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Hawally cao hơn so với nước Mỹ không? Hawally - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Hawally: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 18 hours ago)

Tiền tệ trong Kuwait Dinar Kuwait (KWD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00121 Dinar Kuwait. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0121 Dinar Kuwait. Và ngược lại: Với 10 Dinar Kuwait bạn có thể nhận được 825 nghìn Đồng Việt Nam.


Tổng chi phí tại Hawally thấp hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 66%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 39%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Hawally thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 43%. Trong trường hợp thể thao và giải trí, chi phí của chúng tôi có thể cao hơn bởi 40%.

Khách sạn có đắt không tại Hawally? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Hawally?

Giá trung bình của chỗ ở tại Kuwait là ₫2.83M (KWD 34). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Kuwait tại ₫1.18M (KWD 14.3). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫2.62M (KWD 32) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.8M (KWD 34) tại Kuwait Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫5.38M (KWD 65)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Hawally? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Hawally không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Hawally, chẳng hạn như: Chuối, Táo, Pho mát, bánh mì, or Gạo (Bản cập nhật cuối cùng: yesterday)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Hawally không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Hawally là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Hawally?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 206 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 182 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.32 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 116 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 13.8 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Hawally, bao gồm cả Chuối, Táo, Pho mát, bánh mì, or Gạo


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Hawally không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Iraq, Bahrain, Ả Rập Saudi, Iran, and Jordan.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Hawally

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Hawally

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Hawally

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Hawally

Hawally - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.44M (₫825K - ₫2.06M)

Phí

₫1.44M (₫825K - ₫2.06M)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫537K (₫413K - ₫1.65M)

Internet

₫537K (₫413K - ₫1.65M)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫825K (₫495K - ₫2.48M)

quần Jean

₫825K (₫495K - ₫2.48M)
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫52.3M

thu nhập trung bình

₫52.3M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫17.9M (₫14.9M - ₫20.6M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫17.9M (₫14.9M - ₫20.6M)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫52.6M (₫33M - ₫82.5M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫52.6M (₫33M - ₫82.5M)
Giá cả ở 14% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫24.1K (₫10.3K - ₫82.5K)

bánh mì

₫24.1K (₫10.3K - ₫82.5K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫82.5K (₫66K - ₫289K)

Pho mát

₫82.5K (₫66K - ₫289K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫45.4K (₫16.5K - ₫82.5K)

Gạo

₫45.4K (₫16.5K - ₫82.5K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫38.3K (₫16.5K - ₫82.5K)

cà chua

₫38.3K (₫16.5K - ₫82.5K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫47.5K (₫24.8K - ₫99.1K)

Chuối

₫47.5K (₫24.8K - ₫99.1K)
12% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫53.7K (₫24.8K - ₫206K)

Rượu

₫53.7K (₫24.8K - ₫206K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫206K (₫124K - ₫413K)

nhà hàng rẻ

₫206K (₫124K - ₫413K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫57.8K (₫28.9K - ₫165K)

bia địa phương

₫57.8K (₫28.9K - ₫165K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫124K (₫61.9K - ₫165K)

Cà phê

₫124K (₫61.9K - ₫165K)
Giá cả ở 4,1% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫8.82K (₫8.25K - ₫41.3K)

chai nước

₫8.82K (₫8.25K - ₫41.3K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫182K (₫165K - ₫248K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫182K (₫165K - ₫248K)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫13.8K (₫8.25K - ₫82.5K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫13.8K (₫8.25K - ₫82.5K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Hawally

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫39.5K (KWD 0.48)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫24.1K (KWD 0.29)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫59.5K (KWD 0.72)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫82.5K (KWD 1)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫8.25K (KWD 0.1)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫53.7K (KWD 0.65)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫33.7K (KWD 0.41)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫31.8K (KWD 0.39)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫78.4K (KWD 0.95)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫82.5K (KWD 1)
  11. Táo (1kg) ₫58.8K (KWD 0.71)
  12. Cam (1kg) ₫46.6K (KWD 0.56)
  13. Khoai tây (1kg) ₫28.9K (KWD 0.35)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫34.6K (KWD 0.42)
  15. Một kg gạo trắng ₫45.4K (KWD 0.55)
  16. Cà chua (1kg) ₫38.3K (KWD 0.46)
  17. Chuối (1kg) ₫47.5K (KWD 0.58)
  18. Hành tây (1kg) ₫20.9K (KWD 0.25)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫144K (KWD 1.8)

Giá Trong Nhà Hàng Hawally

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫206K (KWD 2.5)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.32M (KWD 16)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫182K (KWD 2.2)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫57.8K (KWD 0.7)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫67.3K (KWD 0.82)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫13.8K (KWD 0.17)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫8.82K (KWD 0.11)
  8. Cà phê cappuccino ₫124K (KWD 1.5)

Chi Phí Sinh Hoạt Hawally

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫20.6K (KWD 0.25)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫1.24M (KWD 15)
  3. Xăng (1 lít) ₫8.59K (KWD 0.1)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫549M (KWD 6.65K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫17.9M (KWD 217)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫20.9M (KWD 253)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫32.5M (KWD 393)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫52.6M (KWD 638)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.44M (KWD 17.4)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫537K (KWD 6.5)
  11. numb_34 ₫482K (KWD 5.8)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫825K (KWD 10)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.42M (KWD 17.3)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.41M (KWD 29)
  15. 1 đôi giày da nam ₫2.29M (KWD 28)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫506M (KWD 6.13K)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫12.4M (KWD 150)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫50.4M (KWD 610)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫161M (KWD 1.95K)
  20. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫52.3M (KWD 633)
  21. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 6,2%
  22. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫82.5K (KWD 1)
  23. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫82.5K (KWD 1)
  24. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫310K (KWD 3.8)

Chi Phí Giải Trí Hawally

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫1.96M (KWD 24)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫215K (KWD 2.6)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Kuwait là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Kuwait

Giá: Al-farwaniyah   As-salimiyah   Hawally   Al-jahra'   Salwa   Bayan   Kuwait City   Abu Halifa   Salmiya   Abraq Khaitan  

Chi phí sống tại Kuwait: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Kuwait với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Pho mát

₫82.5K (₫66K - ₫289K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫182K (₫165K - ₫248K)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫53.7K (₫24.8K - ₫206K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫17.9M (₫14.9M - ₫20.6M)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫124K (₫61.9K - ₫165K)
Giá cả ở 4.1% thấp hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫52.3M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ