Giá thực phẩm tại Kuwait

Có đắt không trong các cửa hàng ở Kuwait? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Kuwait không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Kuwait, chẳng hạn như: Pho mát, rau diếp, Chuối, hành tây, or bia nước ngoài (Bản cập nhật cuối cùng: yesterday)

Tiền tệ trong Kuwait Dinar Kuwait (KWD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00121 Dinar Kuwait. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0121 Dinar Kuwait. Và ngược lại: Với 10 Dinar Kuwait bạn có thể nhận được 825 nghìn Đồng Việt Nam.


Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại Kuwait


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Kuwait là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Kuwait

Giá: Al-farwaniyah   As-salimiyah   Hawally   Al-jahra'   Salwa   Bayan   Kuwait City   Abu Halifa   Salmiya   Abraq Khaitan  


Giá bánh mì ₫25K (₫10.7K - ₫82.5K)

bánh mì

₫25K (₫10.7K - ₫82.5K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫143K (₫53.7K - ₫330K)

Pho mát

₫143K (₫53.7K - ₫330K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫48.6K (₫20.6K - ₫82.5K)

Gạo

₫48.6K (₫20.6K - ₫82.5K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫38.4K (₫16.5K - ₫66K)

cà chua

₫38.4K (₫16.5K - ₫66K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫44.5K (₫28.9K - ₫82.5K)

Chuối

₫44.5K (₫28.9K - ₫82.5K)
4,8% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫82.5K (₫24.8K - ₫206K)

Rượu

₫82.5K (₫24.8K - ₫206K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách giá cho sữa, pho mát, đồ uống, rau và trái cây tại Kuwait (Bản cập nhật cuối cùng: yesterday)


Danh sách giá các sản phẩm thực phẩm có sẵn trong các cửa hàng và cửa hàng nhỏ ở Kuwait

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫38.6K (KWD 0.47)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫25K (KWD 0.3)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫58.7K (KWD 0.71)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫143K (KWD 1.7)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫11.3K (KWD 0.14)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫82.5K (KWD 1)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫33.5K (KWD 0.41)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫39.6K (KWD 0.48)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫82.5K (KWD 1)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫142K (KWD 1.7)
  11. Táo (1kg) ₫55.8K (KWD 0.68)
  12. Cam (1kg) ₫44.2K (KWD 0.54)
  13. Khoai tây (1kg) ₫30.1K (KWD 0.37)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫41.5K (KWD 0.5)
  15. Một kg gạo trắng ₫48.6K (KWD 0.59)
  16. Cà chua (1kg) ₫38.4K (KWD 0.47)
  17. Chuối (1kg) ₫44.5K (KWD 0.54)
  18. Hành tây (1kg) ₫22.8K (KWD 0.28)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫258K (KWD 3.1)
  20. Lê (1kg) ₫67K (KWD 0.81)
  21. Dưa chuột (1kg) ₫21.1K (KWD 0.26)
  22. Nước Perrier (chai nhỏ 0,33l) ₫7.25K (KWD 0.088)
  23. Xúc xích (1kg) ₫624K (KWD 7.6)
  24. Phô mai tươi (1kg) ₫113K (KWD 1.4)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Giá thay đổi trong những năm trước tại Kuwait

Thay đổi giá tại Cam qua các năm: 2012: 37,1 N ₫(0,45 KWD), 2013: 56,1 N ₫(0,68 KWD), 2014: 44,6 N ₫(0,54 KWD), 2015: 35,5 N ₫(0,43 KWD), 2016: 46,2 N ₫(0,56 KWD), 2017: 45,4 N ₫(0,55 KWD) và 2018: 37,1 N ₫(0,45 KWD)

Kuwait thay đổi giá cả: Cam (1kg) 2012-2018
Kuwait thay đổi giá cả Cam (1kg) hikersbay.com

Giá của rau và trái cây có tăng trong Kuwait không?
Xem giá khoai tây đã thay đổi như thế nào tại 2012: 25,6 N ₫(0,31 KWD), 2013: 41,3 N ₫(0,5 KWD), 2014: 30,5 N ₫(0,37 KWD), 2015: 29,7 N ₫(0,36 KWD), 2016: 32,2 N ₫(0,39 KWD), 2017: 27,2 N ₫(0,33 KWD) và 2018: 26,4 N ₫(0,32 KWD)

Kuwait thay đổi giá cả: Khoai tây (1kg) 2012-2018
Kuwait thay đổi giá cả Khoai tây (1kg) hikersbay.com

Thay đổi giá tại Trứng qua các năm: 2012: 42,9 N ₫(0,52 KWD), 2013: 44,6 N ₫(0,54 KWD), 2014: 46,2 N ₫(0,56 KWD), 2015: 47,9 N ₫(0,58 KWD), 2016: 45,4 N ₫(0,55 KWD), 2017: 46,2 N ₫(0,56 KWD) và 2018: 47,9 N ₫(0,58 KWD)

Kuwait thay đổi giá cả: Trứng (bình thường) (12) 2012-2018
Kuwait thay đổi giá cả Trứng (bình thường) (12) hikersbay.com

Thay đổi giá tại Gạo qua các năm: 2012: 94,9 N ₫(1,2 KWD), 2013: 69,3 N ₫(0,84 KWD), 2014: 63,6 N ₫(0,77 KWD), 2015: 47,9 N ₫(0,58 KWD), 2016: 45,4 N ₫(0,55 KWD), 2017: 38,8 N ₫(0,47 KWD) và 2018: 58,6 N ₫(0,71 KWD)

Kuwait thay đổi giá cả: Một kg gạo trắng 2012-2018
Kuwait thay đổi giá cả Một kg gạo trắng hikersbay.com

Giá thịt có giảm trong các cửa hàng ở Kuwait không?
Giá thịt bò đã thay đổi trong những năm gần đây tại 2015: 251 N ₫(3 KWD), 2016: 229 N ₫(2,8 KWD) và 2017: 244 N ₫(3 KWD).

Kuwait thay đổi giá cả: Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) 2015-2017
Kuwait thay đổi giá cả Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) hikersbay.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Phí

₫1.34M (₫561K - ₫2.06M)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫188K (₫165K - ₫248K)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫72.4M
Giá cả ở 37% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫48.6K (₫20.6K - ₫82.5K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Internet

₫800K (₫413K - ₫1.65M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫1.13M (₫495K - ₫2.06M)
Giá cả ở 15% thấp hơn so với nước Mỹ