Giá cả tại Abu Halifa

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Abu Halifa? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Abu Halifa.

Abu Halifa thay đổi giá cả hikersbay.com
Abu Halifa Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Abu Halifa là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Abu Halifa cao hơn so với nước Mỹ không? Abu Halifa - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Abu Halifa: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 14 hours ago)

Tiền tệ trong Kuwait Dinar Kuwait (KWD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00121 Dinar Kuwait. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0121 Dinar Kuwait. Và ngược lại: Với 10 Dinar Kuwait bạn có thể nhận được 827 nghìn Đồng Việt Nam.


Tổng giá không khác biệt đáng kể trong Abu Halifa so với những gì có trong nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 58%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 54%. Chi phí sinh hoạt ở Abu Halifa thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 43%. Trong trường hợp thể thao và giải trí, chi phí của chúng tôi có thể cao hơn bởi 130%.

Khách sạn có đắt không tại Abu Halifa? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Abu Halifa?

Giá trung bình của chỗ ở tại Kuwait là ₫3.1M (KWD 38). Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.42M (KWD 29) tại Kuwait Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫4.78M (KWD 58)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Abu Halifa? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Abu Halifa không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Abu Halifa, chẳng hạn như: bánh mì, Pho mát, Sữa, rau diếp, or Trứng (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Abu Halifa không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Abu Halifa là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Abu Halifa?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 207 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 182 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 827 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 116 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 13.8 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Abu Halifa, bao gồm cả bánh mì, Pho mát, Sữa, rau diếp, or Trứng


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Abu Halifa không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Iraq, Bahrain, Ả Rập Saudi, Iran, and Jordan.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Abu Halifa

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Abu Halifa

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Abu Halifa

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Abu Halifa

Abu Halifa - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.44M (₫827K - ₫2.07M)

Phí

₫1.44M (₫827K - ₫2.07M)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫748K (₫413K - ₫1.65M)

Internet

₫748K (₫413K - ₫1.65M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.17M (₫496K - ₫2.48M)

quần Jean

₫1.17M (₫496K - ₫2.48M)
Giá cả ở 12% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫131M

thu nhập trung bình

₫131M
13% hơn nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫16.5M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫16.5M
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫28.9M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫28.9M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫24.1K (₫10.3K - ₫62K)

bánh mì

₫24.1K (₫10.3K - ₫62K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫82.7K (₫66.1K - ₫289K)

Pho mát

₫82.7K (₫66.1K - ₫289K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫49.8K (₫20.7K - ₫82.7K)

Gạo

₫49.8K (₫20.7K - ₫82.7K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫38.4K (₫16.5K - ₫49.6K)

cà chua

₫38.4K (₫16.5K - ₫49.6K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫47.6K (₫24.8K - ₫99.2K)

Chuối

₫47.6K (₫24.8K - ₫99.2K)
11% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫90.9K (₫37.2K - ₫207K)

Rượu

₫90.9K (₫37.2K - ₫207K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫207K (₫124K - ₫413K)

nhà hàng rẻ

₫207K (₫124K - ₫413K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫57.9K (₫28.9K - ₫165K)

bia địa phương

₫57.9K (₫28.9K - ₫165K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫140K (₫62K - ₫331K)

Cà phê

₫140K (₫62K - ₫331K)
7,8% hơn nước Mỹ

Giá chai nước ₫8.83K (₫8.27K - ₫20.7K)

chai nước

₫8.83K (₫8.27K - ₫20.7K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫182K (₫165K - ₫248K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫182K (₫165K - ₫248K)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫13.8K (₫8.27K - ₫41.3K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫13.8K (₫8.27K - ₫41.3K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Abu Halifa

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫39.6K (KWD 0.48)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫24.1K (KWD 0.29)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫59.6K (KWD 0.72)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫82.7K (KWD 1)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫11.4K (KWD 0.14)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫90.9K (KWD 1.1)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫33.7K (KWD 0.41)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫31.9K (KWD 0.39)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫78.5K (KWD 0.95)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫149K (KWD 1.8)
  11. Táo (1kg) ₫58.9K (KWD 0.71)
  12. Cam (1kg) ₫46.6K (KWD 0.56)
  13. Khoai tây (1kg) ₫28.9K (KWD 0.35)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫34.7K (KWD 0.42)
  15. Một kg gạo trắng ₫49.8K (KWD 0.6)
  16. Cà chua (1kg) ₫38.4K (KWD 0.46)
  17. Chuối (1kg) ₫47.6K (KWD 0.58)
  18. Hành tây (1kg) ₫20.9K (KWD 0.25)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫269K (KWD 3.3)

Giá Trong Nhà Hàng Abu Halifa

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫207K (KWD 2.5)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫827K (KWD 10)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫182K (KWD 2.2)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫57.9K (KWD 0.7)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫62K (KWD 0.75)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫13.8K (KWD 0.17)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫8.83K (KWD 0.11)
  8. Cà phê cappuccino ₫140K (KWD 1.7)

Chi Phí Sinh Hoạt Abu Halifa

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫24.8K (KWD 0.3)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫992K (KWD 12)
  3. Xăng (1 lít) ₫7.03K (KWD 0.085)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫550M (KWD 6.65K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫16.5M (KWD 200)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫14.9M (KWD 180)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫37.2M (KWD 450)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫28.9M (KWD 350)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.44M (KWD 17.4)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫748K (KWD 9.1)
  11. numb_34 ₫482K (KWD 5.8)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.17M (KWD 14.2)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.43M (KWD 17.3)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.42M (KWD 29)
  15. 1 đôi giày da nam ₫2.3M (KWD 28)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫413M (KWD 5K)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫13.1M (KWD 159)
  18. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫147M (KWD 1.78K)
  19. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫82.7M (KWD 1K)
  20. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫131M (KWD 1.59K)
  21. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 5%
  22. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫82.7K (KWD 1)
  23. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫82.7K (KWD 1)
  24. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫310K (KWD 3.8)

Chi Phí Giải Trí Abu Halifa

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫2.89M (KWD 35)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫1.65M (KWD 20)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫289K (KWD 3.5)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Kuwait là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Kuwait

Giá: Al-farwaniyah   As-salimiyah   Hawally   Al-jahra'   Salwa   Bayan   Kuwait City   Abu Halifa   Salmiya   Abraq Khaitan  

Chi phí sống tại Kuwait: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Kuwait với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫13.8K (₫8.27K - ₫41.3K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫47.6K (₫24.8K - ₫99.2K)
11% hơn nước Mỹ

cà chua

₫38.4K (₫16.5K - ₫49.6K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫8.83K (₫8.27K - ₫20.7K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫82.7K (₫66.1K - ₫289K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫90.9K (₫37.2K - ₫207K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ