Chi phí sinh hoạt và chi phí tại Kuwait

Chi phí sinh hoạt là bao nhiêu, bạn phải chi bao nhiêu cho lệ phí và chi phí trong Kuwait? Chi phí của một khoản thế chấp là bao nhiêu, thu nhập trung bình ở Kuwait là bao nhiêu và bạn phải chi bao nhiêu cho quần áo hoặc một căn hộ ở trung tâm hoặc ngoại ô thành phố?
Dưới đây bạn sẽ đọc về các chi phí, phí, giá thuê, bao nhiêu bạn phải trả cho quần áo hoặc giày dép và chi phí sinh hoạt tại Kuwait (Bản cập nhật cuối cùng: yesterday)

Tiền tệ trong Kuwait Dinar Kuwait (KWD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00121 Dinar Kuwait. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0121 Dinar Kuwait. Và ngược lại: Với 10 Dinar Kuwait bạn có thể nhận được 825 nghìn Đồng Việt Nam.


Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại Kuwait


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Kuwait là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Kuwait

Giá: Al-farwaniyah   As-salimiyah   Hawally   Al-jahra'   Salwa   Bayan   Kuwait City   Abu Halifa   Salmiya   Abraq Khaitan  


Giá Phí ₫1.34M (₫561K - ₫2.06M)

Phí

₫1.34M (₫561K - ₫2.06M)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫800K (₫413K - ₫1.65M)

Internet

₫800K (₫413K - ₫1.65M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.13M (₫495K - ₫2.06M)

quần Jean

₫1.13M (₫495K - ₫2.06M)
Giá cả ở 15% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫72.4M

thu nhập trung bình

₫72.4M
Giá cả ở 37% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫22.3M (₫16.5M - ₫33M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫22.3M (₫16.5M - ₫33M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫35.3M (₫28.1M - ₫49.5M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫35.3M (₫28.1M - ₫49.5M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Chi phí sinh hoạt tại Kuwait:

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫24.8K (KWD 0.3)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫1.24M (KWD 15)
  3. Xăng (1 lít) ₫8.61K (KWD 0.1)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫537M (KWD 6.5K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫22.3M (KWD 270)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫17.2M (KWD 209)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫44.5M (KWD 539)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫35.3M (KWD 428)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.34M (KWD 16.2)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫800K (KWD 9.7)
  11. numb_34 ₫525K (KWD 6.4)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.13M (KWD 13.7)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.25M (KWD 15.2)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.36M (KWD 29)
  15. 1 đôi giày da nam ₫2.38M (KWD 29)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫466M (KWD 5.64K)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫11.8M (KWD 143)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫144M (KWD 1.75K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫150M (KWD 1.82K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫83.7M (KWD 1.01K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫72.4M (KWD 877)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 5,1%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫82.5K (KWD 1)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫82.5K (KWD 1)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫351K (KWD 4.3)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Giá thay đổi trong những năm trước tại Kuwait

Thay đổi giá tại Một Mét Vuông Của Căn Hộ Ở Trung Tâm qua các năm: 2012: 95,9 Tr ₫(1,16 N KWD), 2016: 107 Tr ₫(1,3 N KWD) và 2018: 141 Tr ₫(1,7 N KWD)

Kuwait thay đổi giá cả: Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố 2012-2018
Kuwait thay đổi giá cả Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố hikersbay.com

Thu nhập có tăng trong Kuwait không?
Xem mức lương trung bình trong những năm trước tại 2012: 43,8 Tr ₫(531 KWD), 2013: 60,2 Tr ₫(729 KWD), 2014: 63,5 Tr ₫(769 KWD), 2015: 56,7 Tr ₫(686 KWD), 2016: 51,9 Tr ₫(629 KWD), 2017: 51,6 Tr ₫(625 KWD) và 2018: 52,6 Tr ₫(637 KWD)

Kuwait thay đổi giá cả: Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) 2012-2018
Kuwait thay đổi giá cả Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) hikersbay.com

Thay đổi giá tại Phí qua các năm: 2012: 753 N ₫(9,1 KWD), 2013: 575 N ₫(7 KWD), 2014: 1,57 Tr ₫(19 KWD), 2015: 1,14 Tr ₫(13,8 KWD), 2016: 1,19 Tr ₫(14,4 KWD), 2017: 963 N ₫(11,7 KWD) và 2018: 877 N ₫(10,6 KWD)

Kuwait thay đổi giá cả: Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 2012-2018
Kuwait thay đổi giá cả Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 hikersbay.com

Thay đổi giá tại Internet qua các năm: 2012: 1,37 Tr ₫(16,6 KWD), 2013: 1,56 Tr ₫(18,9 KWD), 2014: 982 N ₫(11,9 KWD), 2015: 1,01 Tr ₫(12,3 KWD), 2016: 949 N ₫(11,5 KWD), 2017: 635 N ₫(7,7 KWD) và 2018: 680 N ₫(8,2 KWD)

Kuwait thay đổi giá cả: Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) 2012-2018
Kuwait thay đổi giá cả Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) hikersbay.com

Giá cả trong các cửa hàng quần áo tại Kuwait có thay đổi trong những năm gần đây không?
Ví dụ, đây là cách giá quần jeans đã thay đổi tại 2012: 1,62 Tr ₫(19,6 KWD), 2013: 1,79 Tr ₫(22 KWD), 2014: 1,43 Tr ₫(17,4 KWD), 2015: 1,43 Tr ₫(17,4 KWD), 2016: 1,4 Tr ₫(16,9 KWD), 2017: 1,23 Tr ₫(14,9 KWD) và 2018: 1,35 Tr ₫(16,3 KWD)

Kuwait thay đổi giá cả: 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) 2012-2018
Kuwait thay đổi giá cả 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) hikersbay.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

bánh mì

₫25K (₫10.7K - ₫82.5K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫66K (₫33K - ₫165K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫188K (₫165K - ₫248K)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫1.13M (₫495K - ₫2.06M)
Giá cả ở 15% thấp hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫72.4M
Giá cả ở 37% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫48.6K (₫20.6K - ₫82.5K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ