Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí giải trí
Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí giải trí
Tiền tệ trong Kuwait Dinar Kuwait (KWD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00121 Dinar Kuwait. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0121 Dinar Kuwait. Và ngược lại: Với 10 Dinar Kuwait bạn có thể nhận được 827 nghìn Đồng Việt Nam.
Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại Kuwait
Giá: Al-farwaniyah As-salimiyah Hawally Al-jahra' Salwa Bayan Kuwait City Abu Halifa Salmiya Abraq Khaitan
Phí
₫1.34M (₫562K - ₫2.07M)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ
Internet
₫802K (₫413K - ₫1.65M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫1.14M (₫496K - ₫2.07M)
Giá cả ở 15% thấp hơn so với nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫72.5M
Giá cả ở 37% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫22.3M (₫16.5M - ₫33.1M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫35.4M (₫28.1M - ₫49.6M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Chi phí sinh hoạt tại Kuwait:
Thay đổi giá tại Một Mét Vuông Của Căn Hộ Ở Trung Tâm qua các năm: 2012: 96 Tr ₫(1,16 N KWD), 2016: 107 Tr ₫(1,3 N KWD) và 2018: 141 Tr ₫(1,7 N KWD)
Thu nhập có tăng trong Kuwait không?
Xem mức lương trung bình trong những năm trước tại 2012: 43,9 Tr ₫(531 KWD), 2013: 60,3 Tr ₫(729 KWD), 2014: 63,6 Tr ₫(769 KWD), 2015: 56,7 Tr ₫(686 KWD), 2016: 52 Tr ₫(629 KWD), 2017: 51,7 Tr ₫(625 KWD) và 2018: 52,6 Tr ₫(637 KWD)
Thay đổi giá tại Phí qua các năm: 2012: 754 N ₫(9,1 KWD), 2013: 576 N ₫(7 KWD), 2014: 1,57 Tr ₫(19 KWD), 2015: 1,14 Tr ₫(13,8 KWD), 2016: 1,19 Tr ₫(14,4 KWD), 2017: 964 N ₫(11,7 KWD) và 2018: 878 N ₫(10,6 KWD)
Thay đổi giá tại Internet qua các năm: 2012: 1,37 Tr ₫(16,6 KWD), 2013: 1,56 Tr ₫(18,9 KWD), 2014: 983 N ₫(11,9 KWD), 2015: 1,02 Tr ₫(12,3 KWD), 2016: 951 N ₫(11,5 KWD), 2017: 636 N ₫(7,7 KWD) và 2018: 681 N ₫(8,2 KWD)
Giá cả trong các cửa hàng quần áo tại Kuwait có thay đổi trong những năm gần đây không?
Ví dụ, đây là cách giá quần jeans đã thay đổi tại 2012: 1,62 Tr ₫(19,6 KWD), 2013: 1,79 Tr ₫(22 KWD), 2014: 1,44 Tr ₫(17,4 KWD), 2015: 1,43 Tr ₫(17,3 KWD), 2016: 1,4 Tr ₫(16,9 KWD), 2017: 1,24 Tr ₫(14,9 KWD) và 2018: 1,35 Tr ₫(16,3 KWD)
Cà phê
₫133K (₫62K - ₫207K)
2.9% hơn nước Mỹ
chai nước
₫10.2K (₫8.27K - ₫20.7K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫165K (₫103K - ₫413K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ
bia địa phương
₫66.1K (₫33.1K - ₫165K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫188K (₫165K - ₫248K)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫44.5K (₫28.9K - ₫82.7K)
4.4% hơn nước Mỹ