Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Halabjah? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Halabjah.
Tiền tệ trong Iraq Dinar Iraq (IQD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 5,16 Dinar Iraq. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 51,6 Dinar Iraq. Và ngược lại: Với 10 Dinar Iraq bạn có thể nhận được 194 Đồng Việt Nam.
Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Iraq so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 61%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 71%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Halabjah thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 64%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 50%.
Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Halabjah không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Halabjah là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Halabjah?
Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 97 thousand Vietnamese dong.
Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 189 thousand Vietnamese dong.
Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 485 thousand Vietnamese dong.
Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 109 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai)
Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 11.6 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Halabjah, bao gồm cả Thuốc lá, Táo, Sữa, cam, or Khoai tây
Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Halabjah không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Kuwait, Syria, Liban, Jordan, and Armenia.
Phí
₫3.88M (₫2.53M - ₫5.07M)
Giá cả ở 26% thấp hơn so với nước Mỹ
Internet
₫756K (₫679K - ₫2.53M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫194K (₫194K - ₫1.14M)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ
bánh mì
₫19.4K (₫9.7K - ₫58.2K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫115K (₫76K - ₫155K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫38.3K (₫29.1K - ₫77.6K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫17K (₫8.36K - ₫25.3K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫28.9K (₫19.4K - ₫48.5K)
Giá cả ở 32% thấp hơn so với nước Mỹ
Rượu
₫297K (₫152K - ₫485K)
Giá cả ở 22% thấp hơn so với nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫97K (₫76K - ₫194K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ
bia địa phương
₫54.4K (₫29.1K - ₫127K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ
Cà phê
₫48.5K (₫25.3K - ₫97K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ
chai nước
₫4.87K (₫4.85K - ₫6.33K)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫189K (₫136K - ₫233K)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫11.6K (₫9.7K - ₫19.4K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ
Giá Thực Phẩm Halabjah
Giá Trong Nhà Hàng Halabjah
Chi Phí Sinh Hoạt Halabjah
Chi Phí Giải Trí Halabjah
Giá: Hillah Bagdad Mosul Al Diwaniyah Karbala Kirkuk Nasiriyah Fallujah Kut Dahuk
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫11.6K (₫9.7K - ₫19.4K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫38.3K (₫29.1K - ₫77.6K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ
bánh mì
₫19.4K (₫9.7K - ₫58.2K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ
Phí
₫3.88M (₫2.53M - ₫5.07M)
Giá cả ở 26% thấp hơn so với nước Mỹ
chai nước
₫4.87K (₫4.85K - ₫6.33K)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ
bia địa phương
₫54.4K (₫29.1K - ₫127K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ