Giá thực phẩm tại Iraq

Có đắt không trong các cửa hàng ở Iraq? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Iraq không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Iraq, chẳng hạn như: Khoai tây, hành tây, rau diếp, bia nước ngoài, or Thuốc lá (Bản cập nhật cuối cùng: yesterday)

Tiền tệ trong Iraq Dinar Iraq (IQD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 5,17 Dinar Iraq. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 51,7 Dinar Iraq. Và ngược lại: Với 10 Dinar Iraq bạn có thể nhận được 193 Đồng Việt Nam.


Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại Iraq


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Iraq là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Iraq

Giá: Hillah   Bagdad   Mosul   Al Diwaniyah   Karbala   Kirkuk   Nasiriyah   Fallujah   Kut   Dahuk  


Giá bánh mì ₫20.6K (₫9.67K - ₫48.3K)

bánh mì

₫20.6K (₫9.67K - ₫48.3K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫130K (₫58K - ₫256K)

Pho mát

₫130K (₫58K - ₫256K)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫38.7K (₫25.3K - ₫58K)

Gạo

₫38.7K (₫25.3K - ₫58K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫16.9K (₫7.58K - ₫25.3K)

cà chua

₫16.9K (₫7.58K - ₫25.3K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫27.6K (₫21.5K - ₫38.7K)

Chuối

₫27.6K (₫21.5K - ₫38.7K)
Giá cả ở 35% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫290K (₫135K - ₫483K)

Rượu

₫290K (₫135K - ₫483K)
Giá cả ở 24% thấp hơn so với nước Mỹ

Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách giá cho sữa, pho mát, đồ uống, rau và trái cây tại Iraq (Bản cập nhật cuối cùng: yesterday)


Danh sách giá các sản phẩm thực phẩm có sẵn trong các cửa hàng và cửa hàng nhỏ ở Iraq

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫31.3K (IQD 1.62K)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫20.6K (IQD 1.07K)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫43.5K (IQD 2.25K)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫130K (IQD 6.71K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫13.1K (IQD 676)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫290K (IQD 15K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫45K (IQD 2.33K)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫59K (IQD 3.05K)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫50.5K (IQD 2.61K)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫99.8K (IQD 5.16K)
  11. Táo (1kg) ₫24.7K (IQD 1.28K)
  12. Cam (1kg) ₫25.1K (IQD 1.3K)
  13. Khoai tây (1kg) ₫16K (IQD 828)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫15.4K (IQD 795)
  15. Một kg gạo trắng ₫38.7K (IQD 2K)
  16. Cà chua (1kg) ₫16.9K (IQD 876)
  17. Chuối (1kg) ₫27.6K (IQD 1.43K)
  18. Hành tây (1kg) ₫15.5K (IQD 801)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫281K (IQD 14.5K)
  20. Lê (1kg) ₫29.7K (IQD 1.54K)
  21. Dưa chuột (1kg) ₫9.31K (IQD 482)
  22. Nước Perrier (chai nhỏ 0,33l) ₫8.36K (IQD 433)
  23. Xúc xích (1kg) ₫438K (IQD 22.7K)
  24. Phô mai tươi (1kg) ₫102K (IQD 5.3K)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Giá thay đổi trong những năm trước tại Iraq

Thay đổi giá tại Cam qua các năm: 2012: 28 ₫(1,5 IQD), 2013: 31 ₫(1,6 IQD), 2014: 27 ₫(1,4 IQD), 2015: 23 ₫(1,2 IQD), 2016: 24 ₫(1,2 IQD), 2017: 20 ₫(1,1 IQD) và 2018: 20 ₫(1,1 IQD)

Iraq thay đổi giá cả: Cam (1kg) 2012-2018
Iraq thay đổi giá cả Cam (1kg) hikersbay.com

Giá của rau và trái cây có tăng trong Iraq không?
Xem giá khoai tây đã thay đổi như thế nào tại 2012: 18,9 ₫(0,98 IQD), 2013: 17,6 ₫(0,91 IQD), 2014: 15,9 ₫(0,82 IQD), 2015: 16,2 ₫(0,84 IQD), 2016: 14,9 ₫(0,77 IQD), 2017: 12,6 ₫(0,65 IQD) và 2018: 12 ₫(0,62 IQD)

Iraq thay đổi giá cả: Khoai tây (1kg) 2012-2018
Iraq thay đổi giá cả Khoai tây (1kg) hikersbay.com

Thay đổi giá tại Trứng qua các năm: 2012: 36 ₫(1,9 IQD), 2013: 37 ₫(1,9 IQD), 2014: 37 ₫(1,9 IQD), 2015: 30 ₫(1,6 IQD), 2016: 30 ₫(1,6 IQD), 2017: 32 ₫(1,7 IQD) và 2018: 32 ₫(1,7 IQD)

Iraq thay đổi giá cả: Trứng (bình thường) (12) 2012-2018
Iraq thay đổi giá cả Trứng (bình thường) (12) hikersbay.com

Thay đổi giá tại Gạo qua các năm: 2012: 31 ₫(1,6 IQD), 2013: 32 ₫(1,6 IQD), 2014: 37 ₫(1,9 IQD), 2015: 37 ₫(1,9 IQD), 2016: 30 ₫(1,6 IQD), 2017: 30 ₫(1,5 IQD) và 2018: 26 ₫(1,3 IQD)

Iraq thay đổi giá cả: Một kg gạo trắng 2012-2018
Iraq thay đổi giá cả Một kg gạo trắng hikersbay.com

Giá thịt có giảm trong các cửa hàng ở Iraq không?
Giá thịt bò đã thay đổi trong những năm gần đây tại 2015: 237 ₫(12,3 IQD), 2016: 232 ₫(12 IQD), 2017: 231 ₫(11,9 IQD) và 2018: 218 ₫(11,3 IQD).

Iraq thay đổi giá cả: Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) 2015-2018
Iraq thay đổi giá cả Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) hikersbay.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Internet

₫837K (₫632K - ₫1.26M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫11.2K (₫9.67K - ₫19.3K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫38.7K (₫25.3K - ₫58K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫50.5K (₫29K - ₫126K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫155K (₫135K - ₫232K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫5.14K (₫4.83K - ₫9.67K)
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ