Chi phí sinh hoạt và chi phí tại Iraq

Chi phí sinh hoạt là bao nhiêu, bạn phải chi bao nhiêu cho lệ phí và chi phí trong Iraq? Chi phí của một khoản thế chấp là bao nhiêu, thu nhập trung bình ở Iraq là bao nhiêu và bạn phải chi bao nhiêu cho quần áo hoặc một căn hộ ở trung tâm hoặc ngoại ô thành phố?
Dưới đây bạn sẽ đọc về các chi phí, phí, giá thuê, bao nhiêu bạn phải trả cho quần áo hoặc giày dép và chi phí sinh hoạt tại Iraq (Bản cập nhật cuối cùng: yesterday)

Tiền tệ trong Iraq Dinar Iraq (IQD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 5,17 Dinar Iraq. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 51,7 Dinar Iraq. Và ngược lại: Với 10 Dinar Iraq bạn có thể nhận được 193 Đồng Việt Nam.


Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại Iraq


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Iraq là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Iraq

Giá: Hillah   Bagdad   Mosul   Al Diwaniyah   Karbala   Kirkuk   Nasiriyah   Fallujah   Kut   Dahuk  


Giá Phí ₫2.42M (₫1.64M - ₫5.05M)

Phí

₫2.42M (₫1.64M - ₫5.05M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫837K (₫632K - ₫1.26M)

Internet

₫837K (₫632K - ₫1.26M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫618K (₫290K - ₫1.26M)

quần Jean

₫618K (₫290K - ₫1.26M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫13.8M

thu nhập trung bình

₫13.8M
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫8.56M (₫4.83M - ₫16.4M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫8.56M (₫4.83M - ₫16.4M)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫10.1M (₫5.8M - ₫15.5M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫10.1M (₫5.8M - ₫15.5M)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Chi phí sinh hoạt tại Iraq:

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫9.67K (IQD 500)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫841K (IQD 43.5K)
  3. Xăng (1 lít) ₫14.6K (IQD 755)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫464M (IQD 24M)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫8.56M (IQD 443K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫5.62M (IQD 291K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫14.8M (IQD 764K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫10.1M (IQD 523K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.42M (IQD 125K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫837K (IQD 43.3K)
  11. numb_34 ₫580K (IQD 30K)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫618K (IQD 32K)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫631K (IQD 32.6K)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.28M (IQD 66.3K)
  15. 1 đôi giày da nam ₫1.09M (IQD 56.2K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫504M (IQD 26.1M)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫3.56M (IQD 184K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫29.1M (IQD 1.51M)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫53.6M (IQD 2.77M)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫15.7M (IQD 811K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫13.8M (IQD 711K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 9,8%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫58K (IQD 3K)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫48.3K (IQD 2.5K)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫135K (IQD 7K)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Giá thay đổi trong những năm trước tại Iraq

Thay đổi giá tại Một Mét Vuông Của Căn Hộ Ở Trung Tâm qua các năm: 2012: 24,5 N ₫(1,27 N IQD), 2013: 21,8 N ₫(1,13 N IQD), 2014: 26 N ₫(1,34 N IQD), 2015: 26 N ₫(1,35 N IQD), 2016: 27,7 N ₫(1,44 N IQD), 2017: 24,3 N ₫(1,26 N IQD) và 2018: 25,4 N ₫(1,31 N IQD)

Iraq thay đổi giá cả: Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố 2012-2018
Iraq thay đổi giá cả Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố hikersbay.com

Thu nhập có tăng trong Iraq không?
Xem mức lương trung bình trong những năm trước tại 2012: 12,6 N ₫(654 IQD), 2013: 10,1 N ₫(524 IQD), 2014: 13,1 N ₫(680 IQD), 2015: 14 N ₫(724 IQD), 2016: 14 N ₫(724 IQD), 2017: 11 N ₫(571 IQD) và 2018: 10,6 N ₫(549 IQD)

Iraq thay đổi giá cả: Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) 2012-2018
Iraq thay đổi giá cả Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) hikersbay.com

Thay đổi giá tại Phí qua các năm: 2012: 2,87 N ₫(148 IQD), 2013: 2,26 N ₫(117 IQD), 2014: 1,91 N ₫(99 IQD), 2015: 1,85 N ₫(96 IQD), 2016: 1,7 N ₫(88 IQD), 2017: 2,28 N ₫(118 IQD) và 2018: 1,95 N ₫(101 IQD)

Iraq thay đổi giá cả: Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 2012-2018
Iraq thay đổi giá cả Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 hikersbay.com

Thay đổi giá tại Internet qua các năm: 2012: 971 ₫(50 IQD), 2013: 1,02 N ₫(53 IQD), 2014: 1,05 N ₫(54 IQD), 2015: 1,08 N ₫(56 IQD), 2016: 830 ₫(43 IQD), 2017: 793 ₫(41 IQD) và 2018: 776 ₫(40 IQD)

Iraq thay đổi giá cả: Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) 2012-2018
Iraq thay đổi giá cả Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) hikersbay.com

Giá cả trong các cửa hàng quần áo tại Iraq có thay đổi trong những năm gần đây không?
Ví dụ, đây là cách giá quần jeans đã thay đổi tại 2012: 934 ₫(48 IQD), 2013: 601 ₫(31 IQD), 2014: 770 ₫(40 IQD), 2015: 1,14 N ₫(59 IQD), 2016: 686 ₫(35 IQD), 2017: 633 ₫(33 IQD) và 2018: 557 ₫(29 IQD)

Iraq thay đổi giá cả: 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) 2012-2018
Iraq thay đổi giá cả 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) hikersbay.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Cà phê

₫56.4K (₫19.3K - ₫101K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫50.5K (₫29K - ₫126K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫290K (₫135K - ₫483K)
Giá cả ở 24% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫2.42M (₫1.64M - ₫5.05M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫11.2K (₫9.67K - ₫19.3K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫126K (₫50.5K - ₫253K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ