Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí giải trí
Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí giải trí
Tiền tệ trong Iraq Dinar Iraq (IQD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 5,17 Dinar Iraq. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 51,7 Dinar Iraq. Và ngược lại: Với 10 Dinar Iraq bạn có thể nhận được 193 Đồng Việt Nam.
Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại Iraq
Giá: Hillah Bagdad Mosul Al Diwaniyah Karbala Kirkuk Nasiriyah Fallujah Kut Dahuk
Phí
₫2.42M (₫1.64M - ₫5.05M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Internet
₫837K (₫632K - ₫1.26M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫618K (₫290K - ₫1.26M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫13.8M
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫8.56M (₫4.83M - ₫16.4M)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫10.1M (₫5.8M - ₫15.5M)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ
Chi phí sinh hoạt tại Iraq:
Thay đổi giá tại Một Mét Vuông Của Căn Hộ Ở Trung Tâm qua các năm: 2012: 24,5 N ₫(1,27 N IQD), 2013: 21,8 N ₫(1,13 N IQD), 2014: 26 N ₫(1,34 N IQD), 2015: 26 N ₫(1,35 N IQD), 2016: 27,7 N ₫(1,44 N IQD), 2017: 24,3 N ₫(1,26 N IQD) và 2018: 25,4 N ₫(1,31 N IQD)
Thu nhập có tăng trong Iraq không?
Xem mức lương trung bình trong những năm trước tại 2012: 12,6 N ₫(654 IQD), 2013: 10,1 N ₫(524 IQD), 2014: 13,1 N ₫(680 IQD), 2015: 14 N ₫(724 IQD), 2016: 14 N ₫(724 IQD), 2017: 11 N ₫(571 IQD) và 2018: 10,6 N ₫(549 IQD)
Thay đổi giá tại Phí qua các năm: 2012: 2,87 N ₫(148 IQD), 2013: 2,26 N ₫(117 IQD), 2014: 1,91 N ₫(99 IQD), 2015: 1,85 N ₫(96 IQD), 2016: 1,7 N ₫(88 IQD), 2017: 2,28 N ₫(118 IQD) và 2018: 1,95 N ₫(101 IQD)
Thay đổi giá tại Internet qua các năm: 2012: 971 ₫(50 IQD), 2013: 1,02 N ₫(53 IQD), 2014: 1,05 N ₫(54 IQD), 2015: 1,08 N ₫(56 IQD), 2016: 830 ₫(43 IQD), 2017: 793 ₫(41 IQD) và 2018: 776 ₫(40 IQD)
Giá cả trong các cửa hàng quần áo tại Iraq có thay đổi trong những năm gần đây không?
Ví dụ, đây là cách giá quần jeans đã thay đổi tại 2012: 934 ₫(48 IQD), 2013: 601 ₫(31 IQD), 2014: 770 ₫(40 IQD), 2015: 1,14 N ₫(59 IQD), 2016: 686 ₫(35 IQD), 2017: 633 ₫(33 IQD) và 2018: 557 ₫(29 IQD)
Cà phê
₫56.4K (₫19.3K - ₫101K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
bia địa phương
₫50.5K (₫29K - ₫126K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ
Rượu
₫290K (₫135K - ₫483K)
Giá cả ở 24% thấp hơn so với nước Mỹ
Phí
₫2.42M (₫1.64M - ₫5.05M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫11.2K (₫9.67K - ₫19.3K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫126K (₫50.5K - ₫253K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ