Giá cả tại Kirkuk

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Kirkuk? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Kirkuk.

Kirkuk thay đổi giá cả hikersbay.com
Kirkuk Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Kirkuk? Kirkuk - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Chi phí tại Kirkuk: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Kirkuk: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 14 hours ago)

Tiền tệ trong Iraq Dinar Iraq (IQD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 5,17 Dinar Iraq. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 51,7 Dinar Iraq. Và ngược lại: Với 10 Dinar Iraq bạn có thể nhận được 193 Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Iraq so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 61%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 67%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Kirkuk, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 58%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 58%.

Khách sạn có đắt không tại Kirkuk? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Kirkuk?

Giá trung bình của chỗ ở tại Iraq là ₫2.02M (IQD 105K).


Có đắt không trong các cửa hàng ở Kirkuk? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Kirkuk không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Kirkuk, chẳng hạn như: Rượu, cam, nước đóng chai, Gạo, or bia nước ngoài (Bản cập nhật cuối cùng: yesterday)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Kirkuk không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Kirkuk là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Kirkuk?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 135 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 155 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 632 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 96.7 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 11.6 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Kirkuk, bao gồm cả Rượu, cam, nước đóng chai, Gạo, or bia nước ngoài


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Kirkuk trong các nước lân cận? Xem giá tại: Kuwait, Syria, Liban, Jordan, and Armenia.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Kirkuk

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Kirkuk

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Kirkuk

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Kirkuk

Kirkuk - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.52M (₫1.26M - ₫5.05M)

Phí

₫1.52M (₫1.26M - ₫5.05M)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫963K (₫632K - ₫2.53M)

Internet

₫963K (₫632K - ₫2.53M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫714K (₫387K - ₫1.14M)

quần Jean

₫714K (₫387K - ₫1.14M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫25.3M

thu nhập trung bình

₫25.3M
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫1.89M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫1.89M
Giá cả ở 96% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫6.32M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫6.32M
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫19.1K (₫9.67K - ₫58K)

bánh mì

₫19.1K (₫9.67K - ₫58K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫114K (₫75.8K - ₫155K)

Pho mát

₫114K (₫75.8K - ₫155K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫38.2K (₫29K - ₫48.3K)

Gạo

₫38.2K (₫29K - ₫48.3K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫16.9K (₫8.34K - ₫25.3K)

cà chua

₫16.9K (₫8.34K - ₫25.3K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫28.8K (₫19.3K - ₫50.5K)

Chuối

₫28.8K (₫19.3K - ₫50.5K)
Giá cả ở 32% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫193K (₫152K - ₫483K)

Rượu

₫193K (₫152K - ₫483K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫135K (₫48.3K - ₫429K)

nhà hàng rẻ

₫135K (₫48.3K - ₫429K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫48.3K (₫29K - ₫126K)

bia địa phương

₫48.3K (₫29K - ₫126K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫58K (₫25.3K - ₫96.7K)

Cà phê

₫58K (₫25.3K - ₫96.7K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫4.86K (₫3.79K - ₫9.67K)

chai nước

₫4.86K (₫3.79K - ₫9.67K)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫155K (₫135K - ₫232K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫155K (₫135K - ₫232K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫11.6K (₫6.32K - ₫38.7K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫11.6K (₫6.32K - ₫38.7K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Kirkuk

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫27.2K (IQD 1.41K)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫19.1K (IQD 990)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫37.5K (IQD 1.94K)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫114K (IQD 5.92K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫11.6K (IQD 601)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫193K (IQD 10K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫44.6K (IQD 2.31K)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫63.4K (IQD 3.28K)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫53.2K (IQD 2.75K)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫69.4K (IQD 3.59K)
  11. Táo (1kg) ₫25.4K (IQD 1.32K)
  12. Cam (1kg) ₫26.3K (IQD 1.36K)
  13. Khoai tây (1kg) ₫12.9K (IQD 666)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫17.1K (IQD 884)
  15. Một kg gạo trắng ₫38.2K (IQD 1.97K)
  16. Cà chua (1kg) ₫16.9K (IQD 874)
  17. Chuối (1kg) ₫28.8K (IQD 1.49K)
  18. Hành tây (1kg) ₫11.6K (IQD 601)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫276K (IQD 14.3K)

Giá Trong Nhà Hàng Kirkuk

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫135K (IQD 7K)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫632K (IQD 32.7K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫155K (IQD 8K)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫48.3K (IQD 2.5K)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫38.7K (IQD 2K)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫11.6K (IQD 599)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫4.86K (IQD 251)
  8. Cà phê cappuccino ₫58K (IQD 3K)

Chi Phí Sinh Hoạt Kirkuk

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫17.7K (IQD 915)
  2. Xăng (1 lít) ₫11.5K (IQD 596)
  3. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫464M (IQD 24M)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫1.89M (IQD 98K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫3.79M (IQD 196K)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫6.32M (IQD 327K)
  7. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.52M (IQD 78.4K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫963K (IQD 49.8K)
  9. numb_34 ₫737K (IQD 38.1K)
  10. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫714K (IQD 36.9K)
  11. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫756K (IQD 39.1K)
  12. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫581K (IQD 30.1K)
  13. 1 đôi giày da nam ₫379K (IQD 19.6K)
  14. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫504M (IQD 26.1M)
  15. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫1.47M (IQD 76.2K)
  16. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫37.9M (IQD 1.96M)
  17. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫19.7M (IQD 1.02M)
  18. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫15.2M (IQD 784K)
  19. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫25.3M (IQD 1.31M)
  20. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 8%
  21. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫58K (IQD 3K)
  22. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫25.3K (IQD 1.31K)
  23. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫143K (IQD 7.42K)

Kirkuk chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Kirkuk Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Kirkuk

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫455K (IQD 23.5K)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫193K (IQD 10K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Iraq là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Iraq

Giá: Hillah   Bagdad   Mosul   Al Diwaniyah   Karbala   Kirkuk   Nasiriyah   Fallujah   Kut   Dahuk  

Chi phí sống tại Iraq: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Iraq với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Gạo

₫38.2K (₫29K - ₫48.3K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫114K (₫75.8K - ₫155K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫6.32M
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫1.89M
Giá cả ở 96% thấp hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫25.3M
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫963K (₫632K - ₫2.53M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ