Giá cả tại Nasiriyah

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Nasiriyah? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Nasiriyah.

Nasiriyah thay đổi giá cả hikersbay.com
Nasiriyah Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Nasiriyah là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Nasiriyah có cao hơn so với nước Mỹ không? Nasiriyah - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Nasiriyah: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 14 hours ago)

Tiền tệ trong Iraq Dinar Iraq (IQD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 5,17 Dinar Iraq. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 51,7 Dinar Iraq. Và ngược lại: Với 10 Dinar Iraq bạn có thể nhận được 193 Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Iraq so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 63%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 77%. Chi phí sinh hoạt ở Nasiriyah thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 57%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 45%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Nasiriyah? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Nasiriyah không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Nasiriyah, chẳng hạn như: Chuối, rau diếp, bia nước ngoài, Sữa, or bánh mì (Bản cập nhật cuối cùng: yesterday)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Nasiriyah không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Nasiriyah là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Nasiriyah?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 67.7 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 188 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 271 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 109 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 11.6 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Nasiriyah, bao gồm cả Chuối, rau diếp, bia nước ngoài, Sữa, or bánh mì


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Nasiriyah trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Kuwait, Syria, Liban, Jordan, and Armenia.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Nasiriyah

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Nasiriyah

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Nasiriyah

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Nasiriyah

Nasiriyah - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫4.05M (₫2.53M - ₫5.05M)

Phí

₫4.05M (₫2.53M - ₫5.05M)
Giá cả ở 22% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.04M (₫677K - ₫2.53M)

Internet

₫1.04M (₫677K - ₫2.53M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫714K (₫387K - ₫1.14M)

quần Jean

₫714K (₫387K - ₫1.14M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫21K (₫9.67K - ₫58K)

bánh mì

₫21K (₫9.67K - ₫58K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫98.9K (₫75.8K - ₫155K)

Pho mát

₫98.9K (₫75.8K - ₫155K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫38.2K (₫29K - ₫48.3K)

Gạo

₫38.2K (₫29K - ₫48.3K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫8.62K (₫7.58K - ₫25.3K)

cà chua

₫8.62K (₫7.58K - ₫25.3K)
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫26.5K (₫19.3K - ₫48.3K)

Chuối

₫26.5K (₫19.3K - ₫48.3K)
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫297K (₫152K - ₫483K)

Rượu

₫297K (₫152K - ₫483K)
Giá cả ở 22% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫67.7K (₫67.7K - ₫193K)

nhà hàng rẻ

₫67.7K (₫67.7K - ₫193K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫54.3K (₫29K - ₫126K)

bia địa phương

₫54.3K (₫29K - ₫126K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫69.1K (₫25.3K - ₫96.7K)

Cà phê

₫69.1K (₫25.3K - ₫96.7K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫4.83K (₫4.83K - ₫6.32K)

chai nước

₫4.83K (₫4.83K - ₫6.32K)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫188K (₫135K - ₫232K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫188K (₫135K - ₫232K)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫11.6K (₫9.67K - ₫19.3K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫11.6K (₫9.67K - ₫19.3K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Nasiriyah

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫21.6K (IQD 1.12K)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫21K (IQD 1.09K)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫44.2K (IQD 2.28K)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫98.9K (IQD 5.11K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫7.99K (IQD 413)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫297K (IQD 15.3K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫44.6K (IQD 2.31K)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫63.4K (IQD 3.28K)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫39.8K (IQD 2.06K)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫69.5K (IQD 3.59K)
  11. Táo (1kg) ₫21K (IQD 1.09K)
  12. Cam (1kg) ₫19.8K (IQD 1.02K)
  13. Khoai tây (1kg) ₫7.47K (IQD 386)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫7.99K (IQD 413)
  15. Một kg gạo trắng ₫38.2K (IQD 1.97K)
  16. Cà chua (1kg) ₫8.62K (IQD 446)
  17. Chuối (1kg) ₫26.5K (IQD 1.37K)
  18. Hành tây (1kg) ₫10.4K (IQD 538)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫198K (IQD 10.2K)

Giá Trong Nhà Hàng Nasiriyah

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫67.7K (IQD 3.5K)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫271K (IQD 14K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫188K (IQD 9.73K)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫54.3K (IQD 2.81K)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫71.7K (IQD 3.71K)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫11.6K (IQD 599)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫4.83K (IQD 250)
  8. Cà phê cappuccino ₫69.1K (IQD 3.58K)

Chi Phí Sinh Hoạt Nasiriyah

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.21M (IQD 62.5K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫1.08M (IQD 55.7K)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫379M (IQD 19.6M)
  4. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫6.32K (IQD 327)
  5. Xăng (1 lít) ₫11.5K (IQD 596)
  6. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫464M (IQD 24M)
  7. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫4.05M (IQD 209K)
  8. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫3.43M (IQD 177K)
  9. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.04M (IQD 53.6K)
  10. numb_34 ₫737K (IQD 38.1K)
  11. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫57.6M (IQD 2.98M)
  12. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 8%
  13. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫58K (IQD 3K)
  14. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫37.9K (IQD 1.96K)
  15. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫94.7K (IQD 4.9K)
  16. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫714K (IQD 36.9K)
  17. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫756K (IQD 39.1K)

Nasiriyah chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Nasiriyah Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Nasiriyah

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫193K (IQD 10K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Iraq là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Iraq

Giá: Hillah   Bagdad   Mosul   Al Diwaniyah   Karbala   Kirkuk   Nasiriyah   Fallujah   Kut   Dahuk  

Chi phí sống tại Iraq: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Iraq với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

chai nước

₫4.83K (₫4.83K - ₫6.32K)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫11.6K (₫9.67K - ₫19.3K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫38.2K (₫29K - ₫48.3K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫188K (₫135K - ₫232K)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫4.05M (₫2.53M - ₫5.05M)
Giá cả ở 22% thấp hơn so với nước Mỹ