Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Erbil (Irbil)? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Erbil (Irbil).
Tiền tệ trong Iraq Dinar Iraq (IQD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 5,17 Dinar Iraq. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 51,7 Dinar Iraq. Và ngược lại: Với 10 Dinar Iraq bạn có thể nhận được 193 Đồng Việt Nam.
Sản phẩm thực phẩm và các sản phẩm cơ bản khác đắt hơn tại 62.000%. Trong các nhà hàng, nó sẽ đắt hơn 48.000%. Và chi phí sinh hoạt cao hơn ở Erbil (Irbil) xung quanh 61.000%. Nếu chúng tôi muốn sử dụng thời gian rảnh của mình cho giải trí hoặc thể thao, chúng tôi phải chuẩn bị chi tiêu nhiều tiền hơn tại 130.000%.
Khách sạn có đắt không tại Erbil (Irbil)? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Erbil (Irbil)?
Giá trung bình của chỗ ở tại Iraq là ₫1.99M (IQD 103K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Iraq tại ₫746K ($30). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.16M ($46) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.89M ($75) tại Iraq Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫3.14M ($124)
Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Erbil (Irbil) không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Erbil (Irbil) là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Erbil (Irbil)?
Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 202 million Vietnamese dong.
Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 331 million Vietnamese dong.
Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 759 million Vietnamese dong.
Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 133 million Vietnamese dong (giá cho 2 chai)
Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 17.3 million Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Erbil (Irbil), bao gồm cả Táo, Bia, Sữa, Rượu, or nước đóng chai
Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Erbil (Irbil) trong các nước lân cận? Xem giá tại: Kuwait, Syria, Liban, Jordan, and Armenia.
Phí
₫3.35B (₫2.53B - ₫5.06B)
64.000% hơn nước Mỹ
Internet
₫1.04B (₫663M - ₫1.52B)
58.000% hơn nước Mỹ
quần Jean
₫1.16B (₫497M - ₫2.98B)
88.000% hơn nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫19.6B
17.000% hơn nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫15.8B (₫11.6B - ₫26.5B)
35.000% hơn nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫16.2B (₫13.3B - ₫20.2B)
26.000% hơn nước Mỹ
bánh mì
₫27.4M (₫15.8M - ₫66.3M)
30.000% hơn nước Mỹ
Pho mát
₫255M (₫127M - ₫380M)
78.000% hơn nước Mỹ
Gạo
₫55.5M (₫38M - ₫88.6M)
48.000% hơn nước Mỹ
cà chua
₫23.9M (₫9.94M - ₫33.1M)
19.000% hơn nước Mỹ
Chuối
₫36.4M (₫28.2M - ₫50.6M)
86.000% hơn nước Mỹ
Rượu
₫380M (₫228M - ₫597M)
100.000% hơn nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫202M (₫101M - ₫380M)
40.000% hơn nước Mỹ
bia địa phương
₫66.3M (₫38M - ₫199M)
44.000% hơn nước Mỹ
Cà phê
₫104M (₫33.1M - ₫232M)
81.000% hơn nước Mỹ
chai nước
₫6.75M (₫6.33M - ₫22.2M)
13.000% hơn nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫331M (₫282M - ₫380M)
120.000% hơn nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫17.3M (₫12.7M - ₫33.1M)
27.000% hơn nước Mỹ
Giá Thực Phẩm Erbil (Irbil)
Giá Trong Nhà Hàng Erbil (Irbil)
Chi Phí Sinh Hoạt Erbil (Irbil)
Chi Phí Giải Trí Erbil (Irbil)
Giá: Hillah Bagdad Mosul Al Diwaniyah Karbala Kirkuk Nasiriyah Fallujah Kut Dahuk
Phí
₫2.56M (₫1.93M - ₫3.87M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫155K (₫77.3K - ₫290K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫253K (₫215K - ₫290K)
Giá cả ở 6.9% thấp hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫195K (₫96.7K - ₫290K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Cà phê
₫79.8K (₫25.3K - ₫177K)
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫42.4K (₫29K - ₫67.7K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ