Giá cả tại Erbil (Irbil)

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Erbil (Irbil)? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Erbil (Irbil).

Erbil (Irbil) thay đổi giá cả hikersbay.com
Erbil (Irbil) Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Erbil (Irbil)? Erbil (Irbil) - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Chi phí tại Erbil (Irbil): chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Erbil (Irbil): giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 14 hours ago)

Tiền tệ trong Iraq Dinar Iraq (IQD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 5,17 Dinar Iraq. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 51,7 Dinar Iraq. Và ngược lại: Với 10 Dinar Iraq bạn có thể nhận được 193 Đồng Việt Nam.


Sản phẩm thực phẩm và các sản phẩm cơ bản khác đắt hơn tại 62.000%. Trong các nhà hàng, nó sẽ đắt hơn 48.000%. Và chi phí sinh hoạt cao hơn ở Erbil (Irbil) xung quanh 61.000%. Nếu chúng tôi muốn sử dụng thời gian rảnh của mình cho giải trí hoặc thể thao, chúng tôi phải chuẩn bị chi tiêu nhiều tiền hơn tại 130.000%.

Khách sạn có đắt không tại Erbil (Irbil)? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Erbil (Irbil)?

Giá trung bình của chỗ ở tại Iraq là ₫1.99M (IQD 103K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Iraq tại ₫746K ($30). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.16M ($46) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.89M ($75) tại Iraq Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫3.14M ($124)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Erbil (Irbil)? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Erbil (Irbil) không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Erbil (Irbil), chẳng hạn như: Táo, Bia, Sữa, Rượu, or nước đóng chai (Bản cập nhật cuối cùng: yesterday)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Erbil (Irbil) không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Erbil (Irbil) là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Erbil (Irbil)?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 202 million Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 331 million Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 759 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 133 million Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 17.3 million Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Erbil (Irbil), bao gồm cả Táo, Bia, Sữa, Rượu, or nước đóng chai


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Erbil (Irbil) trong các nước lân cận? Xem giá tại: Kuwait, Syria, Liban, Jordan, and Armenia.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Erbil (Irbil)

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Erbil (Irbil)

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Erbil (Irbil)

Erbil (Irbil) - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫3.35B (₫2.53B - ₫5.06B)

Phí

₫3.35B (₫2.53B - ₫5.06B)
64.000% hơn nước Mỹ

Giá Internet ₫1.04B (₫663M - ₫1.52B)

Internet

₫1.04B (₫663M - ₫1.52B)
58.000% hơn nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.16B (₫497M - ₫2.98B)

quần Jean

₫1.16B (₫497M - ₫2.98B)
88.000% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫19.6B

thu nhập trung bình

₫19.6B
17.000% hơn nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫15.8B (₫11.6B - ₫26.5B)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫15.8B (₫11.6B - ₫26.5B)
35.000% hơn nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫16.2B (₫13.3B - ₫20.2B)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫16.2B (₫13.3B - ₫20.2B)
26.000% hơn nước Mỹ

Giá bánh mì ₫27.4M (₫15.8M - ₫66.3M)

bánh mì

₫27.4M (₫15.8M - ₫66.3M)
30.000% hơn nước Mỹ

Giá Pho mát ₫255M (₫127M - ₫380M)

Pho mát

₫255M (₫127M - ₫380M)
78.000% hơn nước Mỹ

Giá Gạo ₫55.5M (₫38M - ₫88.6M)

Gạo

₫55.5M (₫38M - ₫88.6M)
48.000% hơn nước Mỹ

Giá cà chua ₫23.9M (₫9.94M - ₫33.1M)

cà chua

₫23.9M (₫9.94M - ₫33.1M)
19.000% hơn nước Mỹ

Giá Chuối ₫36.4M (₫28.2M - ₫50.6M)

Chuối

₫36.4M (₫28.2M - ₫50.6M)
86.000% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫380M (₫228M - ₫597M)

Rượu

₫380M (₫228M - ₫597M)
100.000% hơn nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫202M (₫101M - ₫380M)

nhà hàng rẻ

₫202M (₫101M - ₫380M)
40.000% hơn nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫66.3M (₫38M - ₫199M)

bia địa phương

₫66.3M (₫38M - ₫199M)
44.000% hơn nước Mỹ

Giá Cà phê ₫104M (₫33.1M - ₫232M)

Cà phê

₫104M (₫33.1M - ₫232M)
81.000% hơn nước Mỹ

Giá chai nước ₫6.75M (₫6.33M - ₫22.2M)

chai nước

₫6.75M (₫6.33M - ₫22.2M)
13.000% hơn nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫331M (₫282M - ₫380M)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫331M (₫282M - ₫380M)
120.000% hơn nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫17.3M (₫12.7M - ₫33.1M)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫17.3M (₫12.7M - ₫33.1M)
27.000% hơn nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Erbil (Irbil)

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫42.7M ($1.69K)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫27.4M ($1.08K)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫55.3M ($2.19K)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫255M ($10.1K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫17.4M ($689)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫380M ($15K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫47.4M ($1.87K)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫53.7M ($2.12K)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫75.9M ($3K)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫152M ($5.99K)
  11. Táo (1kg) ₫36.1M ($1.43K)
  12. Cam (1kg) ₫34.3M ($1.36K)
  13. Khoai tây (1kg) ₫20.6M ($815)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫21.5M ($850)
  15. Một kg gạo trắng ₫55.5M ($2.19K)
  16. Cà chua (1kg) ₫23.9M ($944)
  17. Chuối (1kg) ₫36.4M ($1.44K)
  18. Hành tây (1kg) ₫22.6M ($895)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫383M ($15.1K)

Giá Trong Nhà Hàng Erbil (Irbil)

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫202M ($8K)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫759M ($30K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫331M ($13.1K)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫66.3M ($2.62K)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫71.1M ($2.81K)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫17.3M ($683)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫6.75M ($267)
  8. Cà phê cappuccino ₫104M ($4.13K)

Chi Phí Sinh Hoạt Erbil (Irbil)

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫12.7M ($500)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫1.15B ($45.4K)
  3. Xăng (1 lít) ₫25.2M ($997)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫633B ($25M)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫15.8B ($624K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫10.5B ($415K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫23.9B ($943K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫16.2B ($639K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫3.35B ($133K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.04B ($41K)
  11. numb_34 ₫748M ($29.6K)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.16B ($46K)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.03B ($40.7K)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.61B ($103K)
  15. 1 đôi giày da nam ₫2.51B ($99.2K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫711B ($28.1M)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫9.53B ($377K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫34.1B ($1.35M)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫107B ($4.23M)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫24.9B ($984K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫19.6B ($775K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 17%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫75.9M ($3K)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫75.9M ($3K)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫202M ($8K)

Erbil (Irbil) chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Erbil (Irbil) Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Erbil (Irbil)

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫2.16B ($85.2K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫334M ($13.2K)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫331M ($13.1K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Iraq là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Iraq

Giá: Hillah   Bagdad   Mosul   Al Diwaniyah   Karbala   Kirkuk   Nasiriyah   Fallujah   Kut   Dahuk  

Chi phí sống tại Iraq: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Iraq với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Phí

₫2.56M (₫1.93M - ₫3.87M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫155K (₫77.3K - ₫290K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫253K (₫215K - ₫290K)
Giá cả ở 6.9% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫195K (₫96.7K - ₫290K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫79.8K (₫25.3K - ₫177K)
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫42.4K (₫29K - ₫67.7K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ