Giá cả tại Az Zubayr

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Az Zubayr? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Az Zubayr.

Az Zubayr thay đổi giá cả hikersbay.com
Az Zubayr Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Az Zubayr? Az Zubayr - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Chi phí tại Az Zubayr: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Az Zubayr: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 14 hours ago)

Tiền tệ trong Iraq Dinar Iraq (IQD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 5,17 Dinar Iraq. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 51,7 Dinar Iraq. Và ngược lại: Với 10 Dinar Iraq bạn có thể nhận được 193 Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Iraq so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 100%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 100%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Az Zubayr, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 100%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 100%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Az Zubayr? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Az Zubayr không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Az Zubayr, chẳng hạn như: bánh mì, Khoai tây, Thuốc lá, nước đóng chai, or Gạo (Bản cập nhật cuối cùng: yesterday)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Az Zubayr không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Az Zubayr là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Az Zubayr?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 58 Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 232 Vietnamese dong.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Az Zubayr, bao gồm cả bánh mì, Khoai tây, Thuốc lá, nước đóng chai, or Gạo


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Az Zubayr trong các nước lân cận? Xem giá tại: Kuwait, Syria, Liban, Jordan, and Armenia.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Az Zubayr

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Az Zubayr

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Az Zubayr

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Az Zubayr

Az Zubayr - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá quần Jean ₫193

quần Jean

₫193
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫14.5

bánh mì

₫14.5
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫39

Pho mát

₫39
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫23

Gạo

₫23
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫15.5

cà chua

₫15.5
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫21

Chuối

₫21
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫58

nhà hàng rẻ

₫58
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫3.3

chai nước

₫3.3
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Az Zubayr

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫19.3 (IQD 1)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫14.5 (IQD 0.75)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫39 (IQD 2)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫39 (IQD 2)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫7.7 (IQD 0.4)
  6. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫35 (IQD 1.8)
  7. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫52 (IQD 2.7)
  8. Táo (1kg) ₫19.3 (IQD 1)
  9. Cam (1kg) ₫21 (IQD 1.1)
  10. Khoai tây (1kg) ₫15.5 (IQD 0.8)
  11. Một kg gạo trắng ₫23 (IQD 1.2)
  12. Cà chua (1kg) ₫15.5 (IQD 0.8)
  13. Chuối (1kg) ₫21 (IQD 1.1)
  14. Hành tây (1kg) ₫9.7 (IQD 0.5)
  15. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫251 (IQD 13)

Giá Trong Nhà Hàng Az Zubayr

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫58 (IQD 3)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫232 (IQD 12)
  3. Nước (chai 0.33 lít) ₫3.3 (IQD 0.17)

Chi Phí Sinh Hoạt Az Zubayr

  1. Xăng (1 lít) ₫6.2 (IQD 0.32)
  2. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫967 (IQD 50)
  3. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫38.7K (IQD 2K)
  4. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫33 (IQD 1.7)
  5. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫24 (IQD 1.2)
  6. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫193 (IQD 10)
  7. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫193 (IQD 10)

Chi Phí Giải Trí Az Zubayr

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫580 (IQD 30)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫135 (IQD 7)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Iraq là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Iraq

Giá: Hillah   Bagdad   Mosul   Al Diwaniyah   Karbala   Kirkuk   Nasiriyah   Fallujah   Kut   Dahuk  

Chi phí sống tại Iraq: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Iraq với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

cà chua

₫15.5
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫3.3
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ