Giá cả tại Al-mawsil

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Al-mawsil? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Al-mawsil.

Al-mawsil thay đổi giá cả hikersbay.com
Al-mawsil Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Al-mawsil? Al-mawsil - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Chi phí tại Al-mawsil: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Al-mawsil: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 18 hours ago)

Tiền tệ trong Iraq Dinar Iraq (IQD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 5,16 Dinar Iraq. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 51,6 Dinar Iraq. Và ngược lại: Với 10 Dinar Iraq bạn có thể nhận được 194 Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Iraq so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 61%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 78%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Al-mawsil, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 62%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 37%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Al-mawsil? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Al-mawsil không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Al-mawsil, chẳng hạn như: ức gà, Khoai tây, cam, cà chua, or Gạo (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Al-mawsil không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Al-mawsil là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Al-mawsil?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 155 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 145 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 310 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 48.5 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 9.7 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Al-mawsil, bao gồm cả ức gà, Khoai tây, cam, cà chua, or Gạo


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Al-mawsil trong các nước lân cận? Xem giá tại: Kuwait, Syria, Liban, Jordan, and Armenia.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Al-mawsil

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Al-mawsil

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Al-mawsil

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Al-mawsil

Al-mawsil - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.57M (₫1.94M - ₫5.08M)

Phí

₫2.57M (₫1.94M - ₫5.08M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫679K (₫508K - ₫1.16M)

Internet

₫679K (₫508K - ₫1.16M)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫357K (₫229K - ₫2.29M)

quần Jean

₫357K (₫229K - ₫2.29M)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫15.5M

thu nhập trung bình

₫15.5M
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫2.91M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫2.91M
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫19.4K (₫12.1K - ₫50.8K)

bánh mì

₫19.4K (₫12.1K - ₫50.8K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫196K (₫97K - ₫291K)

Pho mát

₫196K (₫97K - ₫291K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫27.3K (₫16.5K - ₫67.9K)

Gạo

₫27.3K (₫16.5K - ₫67.9K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫9.74K (₫6.79K - ₫25.4K)

cà chua

₫9.74K (₫6.79K - ₫25.4K)
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫22.4K (₫19.4K - ₫38.8K)

Chuối

₫22.4K (₫19.4K - ₫38.8K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫291K (₫175K - ₫457K)

Rượu

₫291K (₫175K - ₫457K)
Giá cả ở 24% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫155K (₫77.6K - ₫291K)

nhà hàng rẻ

₫155K (₫77.6K - ₫291K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫24.2K (₫24.2K - ₫152K)

bia địa phương

₫24.2K (₫24.2K - ₫152K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫19.4K (₫19.4K - ₫178K)

Cà phê

₫19.4K (₫19.4K - ₫178K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫4.85K (₫4.85K - ₫17K)

chai nước

₫4.85K (₫4.85K - ₫17K)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫145K (₫145K - ₫291K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫145K (₫145K - ₫291K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫9.7K (₫9.7K - ₫25.4K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫9.7K (₫9.7K - ₫25.4K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Al-mawsil

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫22.4K (IQD 1.15K)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫19.4K (IQD 1K)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫42.4K (IQD 2.19K)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫196K (IQD 10.1K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫12.9K (IQD 664)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫291K (IQD 15K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫36.3K (IQD 1.87K)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫41.2K (IQD 2.12K)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫49.6K (IQD 2.56K)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫81.7K (IQD 4.21K)
  11. Táo (1kg) ₫22.4K (IQD 1.15K)
  12. Cam (1kg) ₫20K (IQD 1.03K)
  13. Khoai tây (1kg) ₫10.2K (IQD 527)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫12.7K (IQD 655)
  15. Một kg gạo trắng ₫27.3K (IQD 1.41K)
  16. Cà chua (1kg) ₫9.74K (IQD 502)
  17. Chuối (1kg) ₫22.4K (IQD 1.15K)
  18. Hành tây (1kg) ₫11.2K (IQD 577)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫180K (IQD 9.27K)

Giá Trong Nhà Hàng Al-mawsil

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫155K (IQD 8K)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫310K (IQD 16K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫145K (IQD 7.5K)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫24.2K (IQD 1.25K)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫38.8K (IQD 2K)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫9.7K (IQD 500)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫4.85K (IQD 250)
  8. Cà phê cappuccino ₫19.4K (IQD 1K)

Chi Phí Sinh Hoạt Al-mawsil

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫9.7K (IQD 500)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫776K (IQD 40K)
  3. Xăng (1 lít) ₫8.73K (IQD 450)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫388M (IQD 20M)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫2.91M (IQD 150K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫1.94M (IQD 100K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫7.76M (IQD 400K)
  8. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.57M (IQD 133K)
  9. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫679K (IQD 35K)
  10. numb_34 ₫485K (IQD 25K)
  11. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫357K (IQD 18.4K)
  12. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫448K (IQD 23.1K)
  13. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2M (IQD 103K)
  14. 1 đôi giày da nam ₫487K (IQD 25.1K)
  15. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫446M (IQD 23M)
  16. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫5.08M (IQD 262K)
  17. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫50.8M (IQD 2.62M)
  18. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫17.5M (IQD 900K)
  19. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫38.1M (IQD 1.96M)
  20. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫15.5M (IQD 800K)
  21. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 7%
  22. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫54.5K (IQD 2.81K)
  23. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫50.8K (IQD 2.62K)
  24. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫83.6K (IQD 4.31K)

Chi Phí Giải Trí Al-mawsil

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫608K (IQD 31.4K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫478K (IQD 24.6K)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫254K (IQD 13.1K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Iraq là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Iraq

Giá: Hillah   Bagdad   Mosul   Al Diwaniyah   Karbala   Kirkuk   Nasiriyah   Fallujah   Kut   Dahuk  

Chi phí sống tại Iraq: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Iraq với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

bánh mì

₫19.4K (₫12.1K - ₫50.8K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫9.74K (₫6.79K - ₫25.4K)
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫291K (₫175K - ₫457K)
Giá cả ở 24% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫22.4K (₫19.4K - ₫38.8K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Internet

₫679K (₫508K - ₫1.16M)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ