Giá cả tại Al Kufah

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Al Kufah? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Al Kufah.

Al Kufah thay đổi giá cả hikersbay.com
Al Kufah Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Al Kufah? Al Kufah - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Chi phí tại Al Kufah: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Al Kufah: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 14 hours ago)

Tiền tệ trong Iraq Dinar Iraq (IQD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 5,17 Dinar Iraq. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 51,7 Dinar Iraq. Và ngược lại: Với 10 Dinar Iraq bạn có thể nhận được 193 Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Iraq so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 66%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 79%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Al Kufah, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 56%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 35%.

Khách sạn có đắt không tại Al Kufah? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Al Kufah?

Giá trung bình của chỗ ở tại Iraq là ₫1.84M (IQD 95.2K). Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.13M (IQD 58.5K) tại Iraq Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫1.91M (IQD 98.8K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Al Kufah? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Al Kufah không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Al Kufah, chẳng hạn như: Pho mát, Sữa, Thịt bò, Táo, or Gạo (Bản cập nhật cuối cùng: yesterday)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Al Kufah không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Al Kufah là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Al Kufah?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 96.7 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 155 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 232 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 109 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 9.67 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Al Kufah, bao gồm cả Pho mát, Sữa, Thịt bò, Táo, or Gạo


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Al Kufah trong các nước lân cận? Xem giá tại: Kuwait, Syria, Liban, Jordan, and Armenia.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Al Kufah

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Al Kufah

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Al Kufah

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Al Kufah

Al Kufah - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.8M (₫1.01M - ₫5.05M)

Phí

₫1.8M (₫1.01M - ₫5.05M)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫628K (₫580K - ₫2.53M)

Internet

₫628K (₫580K - ₫2.53M)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫576K (₫253K - ₫1.14M)

quần Jean

₫576K (₫253K - ₫1.14M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫15M

thu nhập trung bình

₫15M
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫6.28M (₫4.83M - ₫8.7M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫6.28M (₫4.83M - ₫8.7M)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫9.18M (₫5.8M - ₫11.6M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫9.18M (₫5.8M - ₫11.6M)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫21.2K (₫9.67K - ₫58K)

bánh mì

₫21.2K (₫9.67K - ₫58K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫69.7K (₫37.9K - ₫155K)

Pho mát

₫69.7K (₫37.9K - ₫155K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫38.2K (₫25.3K - ₫128K)

Gạo

₫38.2K (₫25.3K - ₫128K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫12.8K (₫4.29K - ₫25.3K)

cà chua

₫12.8K (₫4.29K - ₫25.3K)
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫25.6K (₫19.3K - ₫48.3K)

Chuối

₫25.6K (₫19.3K - ₫48.3K)
Giá cả ở 40% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫135K (₫135K - ₫483K)

Rượu

₫135K (₫135K - ₫483K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫96.7K (₫75.8K - ₫193K)

nhà hàng rẻ

₫96.7K (₫75.8K - ₫193K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫54.3K (₫29K - ₫126K)

bia địa phương

₫54.3K (₫29K - ₫126K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫48.3K (₫25.3K - ₫96.7K)

Cà phê

₫48.3K (₫25.3K - ₫96.7K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫4.83K (₫4.83K - ₫6.32K)

chai nước

₫4.83K (₫4.83K - ₫6.32K)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫155K (₫135K - ₫232K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫155K (₫135K - ₫232K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫9.67K (₫9.67K - ₫19.3K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫9.67K (₫9.67K - ₫19.3K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Al Kufah

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫28.1K (IQD 1.45K)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫21.2K (IQD 1.1K)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫45.7K (IQD 2.36K)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫69.7K (IQD 3.61K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫9.33K (IQD 483)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫135K (IQD 7K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫44.6K (IQD 2.31K)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫63.4K (IQD 3.28K)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫38.7K (IQD 2K)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫73.6K (IQD 3.81K)
  11. Táo (1kg) ₫21.3K (IQD 1.1K)
  12. Cam (1kg) ₫25K (IQD 1.29K)
  13. Khoai tây (1kg) ₫12.3K (IQD 636)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫18.7K (IQD 968)
  15. Một kg gạo trắng ₫38.2K (IQD 1.97K)
  16. Cà chua (1kg) ₫12.8K (IQD 663)
  17. Chuối (1kg) ₫25.6K (IQD 1.33K)
  18. Hành tây (1kg) ₫13K (IQD 670)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫261K (IQD 13.5K)

Giá Trong Nhà Hàng Al Kufah

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫96.7K (IQD 5K)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫232K (IQD 12K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫155K (IQD 8K)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫54.3K (IQD 2.81K)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫71.7K (IQD 3.71K)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫9.67K (IQD 500)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫4.83K (IQD 250)
  8. Cà phê cappuccino ₫48.3K (IQD 2.5K)

Chi Phí Sinh Hoạt Al Kufah

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫9.67K (IQD 500)
  2. Xăng (1 lít) ₫10.4K (IQD 536)
  3. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫445M (IQD 23M)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫6.28M (IQD 325K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫4.51M (IQD 233K)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫11.4M (IQD 588K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫9.18M (IQD 475K)
  8. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.8M (IQD 93.3K)
  9. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫628K (IQD 32.5K)
  10. numb_34 ₫737K (IQD 38.1K)
  11. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫576K (IQD 29.8K)
  12. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫756K (IQD 39.1K)
  13. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫877K (IQD 45.4K)
  14. 1 đôi giày da nam ₫1.08M (IQD 55.7K)
  15. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫504M (IQD 26.1M)
  16. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫3.14M (IQD 163K)
  17. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫81.2M (IQD 4.2M)
  18. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫42.6M (IQD 2.2M)
  19. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫33M (IQD 1.71M)
  20. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫15M (IQD 776K)
  21. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 8%
  22. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫58K (IQD 3K)
  23. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫38.7K (IQD 2K)
  24. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫143K (IQD 7.42K)

Al Kufah chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Al Kufah Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Al Kufah

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫647K (IQD 33.4K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫543K (IQD 28.1K)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫193K (IQD 10K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Iraq là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Iraq

Giá: Hillah   Bagdad   Mosul   Al Diwaniyah   Karbala   Kirkuk   Nasiriyah   Fallujah   Kut   Dahuk  

Chi phí sống tại Iraq: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Iraq với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Pho mát

₫69.7K (₫37.9K - ₫155K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫15M
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫25.6K (₫19.3K - ₫48.3K)
Giá cả ở 40% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫96.7K (₫75.8K - ₫193K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫9.67K (₫9.67K - ₫19.3K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫38.2K (₫25.3K - ₫128K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ