Giá cả tại Hella

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Hella? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Hella.

Hella thay đổi giá cả hikersbay.com
Hella Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Hella là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Hella có cao hơn so với nước Mỹ không? Hella - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Hella: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 17 hours ago)

Tiền tệ trong Iceland króna Iceland (ISK). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,547 króna Iceland. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 5,47 króna Iceland. Và ngược lại: Với 10 króna Iceland bạn có thể nhận được 1,83 nghìn Đồng Việt Nam.


Xét đến nhiều hạng mục giá và chi phí, nếu chúng ta cộng dồn các chi phí khác nhau, chúng tôi có thể nói rằng giá cao hơn ở Hella so với nước Mỹ. Thực phẩm và các sản phẩm cơ bản trung bình đắt hơn 28%. Trong các nhà hàng, nó sẽ đắt hơn 43%. Và chi phí sinh hoạt cao hơn ở Hella xung quanh 9,3%. Trong thời gian rảnh của bạn, bạn có thể nghỉ ngơi hoặc thư giãn trong khi tích cực tham gia thể thao - chi phí tương tự như ở nước Mỹ

Khách sạn có đắt không tại Hella? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Hella?

Giá trung bình của chỗ ở tại Iceland là ₫4.56M (ISK 25K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫2.04M (ISK 11.2K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫6.78M (ISK 37.1K) tại Iceland


Có đắt không trong các cửa hàng ở Hella? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Hella không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Hella, chẳng hạn như: ức gà, Gạo, Trứng, Rượu, or nước đóng chai (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Hella không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Hella là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Hella?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 538 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 365 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 3.15 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 475 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 73.1 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Hella, bao gồm cả ức gà, Gạo, Trứng, Rượu, or nước đóng chai


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Hella trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Quần đảo Faroe, Vương Quốc Anh, Cộng hòa Ireland, Đảo Man, and Na Uy.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Hella

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Hella

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Hella

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Hella

Hella - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.14M (₫1.26M - ₫4.57M)

Phí

₫2.14M (₫1.26M - ₫4.57M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.74M (₫1.15M - ₫2.56M)

Internet

₫1.74M (₫1.15M - ₫2.56M)
Giá cả ở 3,5% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫2.66M (₫1.46M - ₫4.02M)

quần Jean

₫2.66M (₫1.46M - ₫4.02M)
gấp đôi so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫93.3K (₫58.4K - ₫183K)

bánh mì

₫93.3K (₫58.4K - ₫183K)
3,2% hơn nước Mỹ

Giá Pho mát ₫392K (₫219K - ₫548K)

Pho mát

₫392K (₫219K - ₫548K)
20% hơn nước Mỹ

Giá Gạo ₫83.3K (₫52.8K - ₫127K)

Gạo

₫83.3K (₫52.8K - ₫127K)
Giá cả ở 28% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫125K (₫59.4K - ₫183K)

cà chua

₫125K (₫59.4K - ₫183K)
Rất giống như ở nước Mỹ

Giá Chuối ₫53.7K (₫43.9K - ₫91.4K)

Chuối

₫53.7K (₫43.9K - ₫91.4K)
26% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫512K (₫365K - ₫822K)

Rượu

₫512K (₫365K - ₫822K)
34% hơn nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫538K (₫364K - ₫731K)

nhà hàng rẻ

₫538K (₫364K - ₫731K)
6% hơn nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫238K (₫219K - ₫345K)

bia địa phương

₫238K (₫219K - ₫345K)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫73.1K (₫73.1K - ₫164K)

Cà phê

₫73.1K (₫73.1K - ₫164K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫52.6K (₫36.5K - ₫87.7K)

chai nước

₫52.6K (₫36.5K - ₫87.7K)
Rất giống như ở nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫365K (₫365K - ₫457K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫365K (₫365K - ₫457K)
34% hơn nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫73.1K (₫51.2K - ₫101K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫73.1K (₫51.2K - ₫101K)
16% hơn nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Hella

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫41.5K (ISK 227)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫93.3K (ISK 511)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫151K (ISK 827)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫392K (ISK 2.14K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫48.8K (ISK 267)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫512K (ISK 2.8K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫77.8K (ISK 426)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫65K (ISK 356)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫302K (ISK 1.65K)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫499K (ISK 2.73K)
  11. Táo (1kg) ₫82.8K (ISK 453)
  12. Cam (1kg) ₫68.5K (ISK 375)
  13. Khoai tây (1kg) ₫78K (ISK 427)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫79K (ISK 432)
  15. Một kg gạo trắng ₫83.3K (ISK 456)
  16. Cà chua (1kg) ₫125K (ISK 684)
  17. Chuối (1kg) ₫53.7K (ISK 294)
  18. Hành tây (1kg) ₫51.9K (ISK 284)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫817K (ISK 4.47K)

Giá Trong Nhà Hàng Hella

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫538K (ISK 2.95K)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫3.15M (ISK 17.3K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫365K (ISK 2K)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫238K (ISK 1.3K)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫201K (ISK 1.1K)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫73.1K (ISK 400)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫52.6K (ISK 288)
  8. Cà phê cappuccino ₫73.1K (ISK 400)

Chi Phí Sinh Hoạt Hella

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫3.6M (ISK 19.7K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫4.63M (ISK 25.3K)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫1.11B (ISK 6.09M)
  4. Xăng (1 lít) ₫57.6K (ISK 315)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫1.06B (ISK 5.79M)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.14M (ISK 11.7K)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫6.19M (ISK 33.9K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.74M (ISK 9.52K)
  9. numb_34 ₫595K (ISK 3.25K)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫152M (ISK 832K)
  11. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 8,1%
  12. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫133K (ISK 730)
  13. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫59.2K (ISK 324)
  14. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫1.76M (ISK 9.63K)
  15. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫2.66M (ISK 14.6K)
  16. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.11M (ISK 6.08K)

Chi Phí Giải Trí Hella

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫365K (ISK 2K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Iceland là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Iceland

Giá: Reykjavík   Kópavogur   Akureyri   Keflavik   Egilsstadir   Hafnarfjorour   Akranes   Grundarfjordur   Vik i Myrdal   Vogar  

Chi phí sống tại Iceland: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Iceland với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

nhà hàng rẻ

₫538K (₫364K - ₫731K)
6% hơn nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫365K (₫365K - ₫457K)
34% hơn nước Mỹ

Internet

₫1.74M (₫1.15M - ₫2.56M)
Giá cả ở 3.5% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫73.1K (₫73.1K - ₫164K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫392K (₫219K - ₫548K)
20% hơn nước Mỹ