Giá thực phẩm tại Iceland

Có đắt không trong các cửa hàng ở Iceland? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Iceland không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Iceland, chẳng hạn như: ức gà, Sữa, rau diếp, Trứng, or Thịt bò (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Tiền tệ trong Iceland króna Iceland (ISK). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,545 króna Iceland. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 5,45 króna Iceland. Và ngược lại: Với 10 króna Iceland bạn có thể nhận được 1,83 nghìn Đồng Việt Nam.


Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại Iceland


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Iceland là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Iceland

Giá: Reykjavík   Kópavogur   Akureyri   Keflavik   Egilsstadir   Hafnarfjorour   Akranes   Grundarfjordur   Vik i Myrdal   Vogar  


Giá bánh mì ₫87.8K (₫54.3K - ₫183K)

bánh mì

₫87.8K (₫54.3K - ₫183K)
Giá cả ở 3,2% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫373K (₫220K - ₫550K)

Pho mát

₫373K (₫220K - ₫550K)
14% hơn nước Mỹ

Giá Gạo ₫79.9K (₫47.7K - ₫127K)

Gạo

₫79.9K (₫47.7K - ₫127K)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫120K (₫57.1K - ₫183K)

cà chua

₫120K (₫57.1K - ₫183K)
Giá cả ở 3,9% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫55.7K (₫45.9K - ₫91.7K)

Chuối

₫55.7K (₫45.9K - ₫91.7K)
30% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫514K (₫367K - ₫825K)

Rượu

₫514K (₫367K - ₫825K)
35% hơn nước Mỹ

Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách giá cho sữa, pho mát, đồ uống, rau và trái cây tại Iceland (Bản cập nhật cuối cùng: today)


Danh sách giá các sản phẩm thực phẩm có sẵn trong các cửa hàng và cửa hàng nhỏ ở Iceland

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫41.2K (ISK 224)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫87.8K (ISK 479)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫147K (ISK 800)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫373K (ISK 2.03K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫52.3K (ISK 285)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫514K (ISK 2.8K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫79.6K (ISK 434)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫67.8K (ISK 370)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫293K (ISK 1.6K)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫474K (ISK 2.58K)
  11. Táo (1kg) ₫77.6K (ISK 423)
  12. Cam (1kg) ₫67.8K (ISK 369)
  13. Khoai tây (1kg) ₫78K (ISK 425)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫78.6K (ISK 428)
  15. Một kg gạo trắng ₫79.9K (ISK 436)
  16. Cà chua (1kg) ₫120K (ISK 653)
  17. Chuối (1kg) ₫55.7K (ISK 304)
  18. Hành tây (1kg) ₫45.4K (ISK 247)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫795K (ISK 4.33K)
  20. Lê (1kg) ₫93.2K (ISK 508)
  21. Dưa chuột (1kg) ₫65.9K (ISK 359)
  22. Nước Perrier (chai nhỏ 0,33l) ₫42.9K (ISK 234)
  23. Xúc xích (1kg) ₫602K (ISK 3.28K)
  24. Phô mai tươi (1kg) ₫149K (ISK 814)
  25. Whisky 54.47 ₫1.39M (ISK 7.56K)
  26. Rum 52.34 ₫1.33M (ISK 7.26K)
  27. Rượu vodka 48.38 ₫1.23M (ISK 6.71K)
  28. Gin 49.63 ₫1.26M (ISK 6.89K)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Giá thay đổi trong những năm trước tại Iceland

Thay đổi giá tại Cam qua các năm: 2012: 208 N ₫(1,13 N ISK), 2013: 43,3 N ₫(236 ISK), 2014: 55 N ₫(300 ISK), 2015: 65,1 N ₫(355 ISK), 2016: 58,2 N ₫(317 ISK), 2017: 54,9 N ₫(299 ISK) và 2018: 56,4 N ₫(307 ISK)

Iceland thay đổi giá cả: Cam (1kg) 2012-2018
Iceland thay đổi giá cả Cam (1kg) hikersbay.com

Giá của rau và trái cây có tăng trong Iceland không?
Xem giá khoai tây đã thay đổi như thế nào tại 2012: 35,5 N ₫(194 ISK), 2013: 38,2 N ₫(208 ISK), 2014: 41,2 N ₫(224 ISK), 2015: 48,4 N ₫(264 ISK), 2016: 58,3 N ₫(318 ISK), 2017: 44,7 N ₫(244 ISK) và 2018: 47 N ₫(256 ISK)

Iceland thay đổi giá cả: Khoai tây (1kg) 2012-2018
Iceland thay đổi giá cả Khoai tây (1kg) hikersbay.com

Thay đổi giá tại Trứng qua các năm: 2012: 83,3 N ₫(454 ISK), 2013: 97,4 N ₫(531 ISK), 2014: 99 N ₫(540 ISK), 2015: 107 N ₫(581 ISK), 2016: 115 N ₫(626 ISK), 2017: 113 N ₫(619 ISK) và 2018: 110 N ₫(602 ISK)

Iceland thay đổi giá cả: Trứng (bình thường) (12) 2012-2018
Iceland thay đổi giá cả Trứng (bình thường) (12) hikersbay.com

Thay đổi giá tại Gạo qua các năm: 2012: 99,3 N ₫(542 ISK), 2013: 71,2 N ₫(388 ISK), 2014: 57,2 N ₫(312 ISK), 2015: 81,9 N ₫(447 ISK), 2016: 61,1 N ₫(333 ISK), 2017: 64,7 N ₫(353 ISK) và 2018: 62,9 N ₫(343 ISK)

Iceland thay đổi giá cả: Một kg gạo trắng 2012-2018
Iceland thay đổi giá cả Một kg gạo trắng hikersbay.com

Giá thịt có giảm trong các cửa hàng ở Iceland không?
Giá thịt bò đã thay đổi trong những năm gần đây tại 2015: 495 N ₫(2,7 N ISK), 2016: 502 N ₫(2,74 N ISK), 2017: 589 N ₫(3,21 N ISK) và 2018: 471 N ₫(2,57 N ISK).

Iceland thay đổi giá cả: Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) 2015-2018
Iceland thay đổi giá cả Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) hikersbay.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫56.7M (₫40.4M - ₫82.5M)
Giá cả ở 8% thấp hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫106M
Giá cả ở 8.4% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫422K (₫365K - ₫459K)
hơn một nửa so với nước Mỹ

chai nước

₫53.4K (₫36.7K - ₫88K)
1.8% hơn nước Mỹ

bia địa phương

₫257K (₫166K - ₫330K)
68% hơn nước Mỹ

quần Jean

₫2.97M (₫1.5M - ₫3.67M)
120% hơn nước Mỹ