Giá cả tại Reykjavík

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Reykjavík? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Reykjavík.

Reykjavík thay đổi giá cả hikersbay.com
Reykjavík Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Reykjavík là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Reykjavík cao hơn so với nước Mỹ không? Reykjavík - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Reykjavík: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 21 hours ago)

Tiền tệ trong Iceland króna Iceland (ISK). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,549 króna Iceland. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 5,49 króna Iceland. Và ngược lại: Với 10 króna Iceland bạn có thể nhận được 1,82 nghìn Đồng Việt Nam.


Tổng hợp các chi phí khác nhau, có thể kết luận rằng nó thường đắt hơn ở Reykjavík so với nước Mỹ. Thực phẩm và các sản phẩm cơ bản đắt hơn ở 32%. Trong các nhà hàng, nó sẽ đắt hơn 54%. Và chi phí sinh hoạt cao hơn ở Reykjavík xung quanh 15%. Khi nói đến việc tiêu thời gian rảnh, giải trí và thể thao, nó đắt hơn tại 33%.

Khách sạn có đắt không tại Reykjavík? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Reykjavík?

Giá trung bình của chỗ ở tại Iceland là ₫3.24M (ISK 17.8K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Iceland tại ₫2.22M (ISK 12.2K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫2.74M (ISK 15.1K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫3.7M (ISK 20.3K) tại Iceland Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫13.4M (ISK 73.4K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Reykjavík? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Reykjavík không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Reykjavík, chẳng hạn như: Gạo, Pho mát, rau diếp, hành tây, or bánh mì (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Reykjavík không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Reykjavík là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Reykjavík?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 536 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 428 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 3.14 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 546 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 73.4 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Reykjavík, bao gồm cả Gạo, Pho mát, rau diếp, hành tây, or bánh mì


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Reykjavík không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Quần đảo Faroe, Vương Quốc Anh, Cộng hòa Ireland, Đảo Man, and Na Uy.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Reykjavík

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Reykjavík

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Reykjavík

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Reykjavík

Reykjavík - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.13M (₫1.26M - ₫4.55M)

Phí

₫2.13M (₫1.26M - ₫4.55M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.73M (₫1.15M - ₫2.55M)

Internet

₫1.73M (₫1.15M - ₫2.55M)
Rất giống như ở nước Mỹ

Giá quần Jean ₫2.65M (₫1.46M - ₫4.01M)

quần Jean

₫2.65M (₫1.46M - ₫4.01M)
gấp đôi so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫93.5M

thu nhập trung bình

₫93.5M
Giá cả ở 17% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫47.2M (₫36.4M - ₫54.6M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫47.2M (₫36.4M - ₫54.6M)
7,8% hơn nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫60.9M (₫52.8M - ₫81.9M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫60.9M (₫52.8M - ₫81.9M)
2,2% hơn nước Mỹ

Giá bánh mì ₫93K (₫58.2K - ₫182K)

bánh mì

₫93K (₫58.2K - ₫182K)
6% hơn nước Mỹ

Giá Pho mát ₫390K (₫218K - ₫546K)

Pho mát

₫390K (₫218K - ₫546K)
23% hơn nước Mỹ

Giá Gạo ₫83K (₫52.6K - ₫127K)

Gạo

₫83K (₫52.6K - ₫127K)
Giá cả ở 26% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫125K (₫59.2K - ₫182K)

cà chua

₫125K (₫59.2K - ₫182K)
3,3% hơn nước Mỹ

Giá Chuối ₫53.5K (₫43.7K - ₫91K)

Chuối

₫53.5K (₫43.7K - ₫91K)
29% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫510K (₫364K - ₫819K)

Rượu

₫510K (₫364K - ₫819K)
38% hơn nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫536K (₫362K - ₫728K)

nhà hàng rẻ

₫536K (₫362K - ₫728K)
8,9% hơn nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫273K (₫218K - ₫344K)

bia địa phương

₫273K (₫218K - ₫344K)
85% hơn nước Mỹ

Giá Cà phê ₫129K (₫91K - ₫164K)

Cà phê

₫129K (₫91K - ₫164K)
3,1% hơn nước Mỹ

Giá chai nước ₫52.4K (₫36.4K - ₫87.4K)

chai nước

₫52.4K (₫36.4K - ₫87.4K)
3,4% hơn nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫428K (₫364K - ₫455K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫428K (₫364K - ₫455K)
62% hơn nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫73.4K (₫51K - ₫100K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫73.4K (₫51K - ₫100K)
20% hơn nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Reykjavík

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫41.3K (ISK 227)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫93K (ISK 511)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫151K (ISK 827)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫390K (ISK 2.14K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫48.6K (ISK 267)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫510K (ISK 2.8K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫77.5K (ISK 426)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫64.8K (ISK 356)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫300K (ISK 1.65K)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫497K (ISK 2.73K)
  11. Táo (1kg) ₫82.5K (ISK 453)
  12. Cam (1kg) ₫68.3K (ISK 375)
  13. Khoai tây (1kg) ₫77.7K (ISK 427)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫78.7K (ISK 432)
  15. Một kg gạo trắng ₫83K (ISK 456)
  16. Cà chua (1kg) ₫125K (ISK 684)
  17. Chuối (1kg) ₫53.5K (ISK 294)
  18. Hành tây (1kg) ₫51.7K (ISK 284)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫814K (ISK 4.47K)

Giá Trong Nhà Hàng Reykjavík

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫536K (ISK 2.95K)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫3.14M (ISK 17.3K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫428K (ISK 2.35K)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫273K (ISK 1.5K)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫228K (ISK 1.25K)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫73.4K (ISK 403)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫52.4K (ISK 288)
  8. Cà phê cappuccino ₫129K (ISK 711)

Chi Phí Sinh Hoạt Reykjavík

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫104K (ISK 570)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫1.69M (ISK 9.3K)
  3. Xăng (1 lít) ₫57.4K (ISK 315)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫1.05B (ISK 5.79M)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫47.2M (ISK 259K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫42.2M (ISK 232K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫68.5M (ISK 376K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫60.9M (ISK 334K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.13M (ISK 11.7K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.73M (ISK 9.52K)
  11. numb_34 ₫593K (ISK 3.25K)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫2.65M (ISK 14.6K)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.11M (ISK 6.08K)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫3.59M (ISK 19.7K)
  15. 1 đôi giày da nam ₫4.61M (ISK 25.3K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫1.11B (ISK 6.09M)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫6.16M (ISK 33.9K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫161M (ISK 885K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫151M (ISK 832K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫128M (ISK 705K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫93.5M (ISK 513K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 8,1%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫133K (ISK 730)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫59K (ISK 324)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫1.75M (ISK 9.63K)

Reykjavík chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Reykjavík Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Reykjavík

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫1.66M (ISK 9.1K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫731K (ISK 4.01K)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫364K (ISK 2K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Iceland là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Iceland

Giá: Reykjavík   Kópavogur   Akureyri   Keflavik   Egilsstadir   Hafnarfjorour   Akranes   Grundarfjordur   Vik i Myrdal   Vogar  

Chi phí sống tại Iceland: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Iceland với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

cà chua

₫125K (₫59.2K - ₫182K)
3.3% hơn nước Mỹ

chai nước

₫52.4K (₫36.4K - ₫87.4K)
3.4% hơn nước Mỹ

Chuối

₫53.5K (₫43.7K - ₫91K)
29% hơn nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫428K (₫364K - ₫455K)
62% hơn nước Mỹ

Pho mát

₫390K (₫218K - ₫546K)
23% hơn nước Mỹ

Phí

₫2.13M (₫1.26M - ₫4.55M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ