Giá cả tại Tongi

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Tongi? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Tongi.

Tongi thay đổi giá cả hikersbay.com
Tongi Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Tongi là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Tongi có cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Tongi: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Tongi: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 23 hours ago)

Tiền tệ trong Bangladesh Taka Bangladesh (BDT). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,47 Taka Bangladesh. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 4,7 Taka Bangladesh. Và ngược lại: Với 10 Taka Bangladesh bạn có thể nhận được 2,13 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Bangladesh so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 73%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 82%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Tongi, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 94%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 74%.

Khách sạn có đắt không tại Tongi? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Tongi?

Giá trung bình của chỗ ở tại Bangladesh là ₫1.55M (BDT 7.29K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Bangladesh tại ₫802K (BDT 3.77K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.13M (BDT 5.32K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.84M (BDT 8.66K) tại Bangladesh Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫2.42M (BDT 11.4K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Tongi? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Tongi không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Tongi, chẳng hạn như: rau diếp, Pho mát, Sữa, Thịt bò, or hành tây (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Tongi không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Tongi là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Tongi?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 63.8 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 106 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 319 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 6.38 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Tongi, bao gồm cả rau diếp, Pho mát, Sữa, Thịt bò, or hành tây


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Tongi trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Bhutan, Myanmar, Nepal, Ấn Độ, and Thái Lan.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Tongi

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Tongi

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Tongi

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Tongi

Tongi - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫638K

Phí

₫638K
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫234K (₫213K - ₫255K)

Internet

₫234K (₫213K - ₫255K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.06M

quần Jean

₫1.06M
Giá cả ở 20% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫2.13M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫2.13M
Giá cả ở 95% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫2.55M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫2.55M
Giá cả ở 96% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫8.5K

bánh mì

₫8.5K
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫128K

Pho mát

₫128K
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫14.9K

Gạo

₫14.9K
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫30.8K

cà chua

₫30.8K
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫21.3K

Chuối

₫21.3K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫63.8K

nhà hàng rẻ

₫63.8K
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫3.19K

chai nước

₫3.19K
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫106K

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫106K
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫6.38K

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫6.38K
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Tongi

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫17K (BDT 80)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫8.5K (BDT 40)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫30.6K (BDT 144)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫128K (BDT 600)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫6.38K (BDT 30)
  6. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫31.9K (BDT 150)
  7. Táo (1kg) ₫48.9K (BDT 230)
  8. Cam (1kg) ₫57.4K (BDT 270)
  9. Khoai tây (1kg) ₫6.91K (BDT 33)
  10. Rau diếp (1 cái đầu) ₫8.5K (BDT 40)
  11. Một kg gạo trắng ₫14.9K (BDT 70)
  12. Cà chua (1kg) ₫30.8K (BDT 145)
  13. Chuối (1kg) ₫21.3K (BDT 100)
  14. Hành tây (1kg) ₫10.1K (BDT 48)
  15. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫138K (BDT 650)

Giá Trong Nhà Hàng Tongi

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫63.8K (BDT 300)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫319K (BDT 1.5K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫106K (BDT 500)
  4. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫6.38K (BDT 30)
  5. Nước (chai 0.33 lít) ₫3.19K (BDT 15)

Chi Phí Sinh Hoạt Tongi

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.28M (BDT 6K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫957K (BDT 4.5K)
  3. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫2.13M (BDT 10K)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫1.28M (BDT 6K)
  5. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫4.25M (BDT 20K)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫2.55M (BDT 12K)
  7. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫638K (BDT 3K)
  8. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫319K (BDT 1.5K)
  9. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫234K (BDT 1.1K)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫31.9M (BDT 150K)
  11. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.06M (BDT 5K)
  12. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.06M (BDT 5K)

Chi Phí Giải Trí Tongi

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫319K (BDT 1.5K)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫95.7K (BDT 450)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Bangladesh là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Bangladesh

Giá: Barisal   Dhaka   Khulna   Rangpur   Sylhet   Bogra   Jessore   Mymensingh   Tāngāil   Rajshahi  

Chi phí sống tại Bangladesh: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Bangladesh với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Pho mát

₫128K
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫63.8K
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫30.8K
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫638K
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫21.3K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ